lakeside trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ lakeside trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ lakeside trong Tiếng Anh.
Từ lakeside trong Tiếng Anh có các nghĩa là hải ngạn, bờ, ven bờ, ở hồ, sự lao dốc. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ lakeside
hải ngạn
|
bờ
|
ven bờ
|
ở hồ
|
sự lao dốc
|
Xem thêm ví dụ
They used Lakeside's Teletype terminal to develop their programming skills on several time-sharing computer systems. Họ đã sử dụng máy điện báo của trường để phát triển kỹ năng lập trình trên vài hệ thống máy chia sẻ thời gian. |
*+ 2 And he saw two boats docked at the lakeside, but the fishermen had got out of them and were washing off their nets. 2 Ngài thấy hai chiếc thuyền đậu ở bờ hồ, còn những người đánh cá đã ra khỏi thuyền và đang giặt lưới. |
Further exterior shooting for the movie took place at properties such as the Villa la Gaeta, near the lakeside town of Menaggio. Những cảnh ngoại thất khác trong phim diễn rạ tại các khách sạn như Villa la Gaeta, nằm gần thị trấn ven bờ sông của Menaggio. |
Selling his idyllic lakeside home and moving to a house in the city, he goes to work as a pseudonymous screenwriter for the low-budget King Brothers Productions, also farming out the writing of B-movie screenplays to fellow blacklisted writers. Bán nhà ven hồ bình dị của mình và di chuyển đến một ngôi nhà trong thành phố, ông làm việc như một nhà viết kịch bản ngân sách thấp King Brothers Productions, ông cũng viết kịch bản phim B cho các nhà văn trong danh sách đen. |
Also on trial are two of Suu Kyi 's housekeepers and an American man who recently swam to her lakeside home - prompting the prosecution . Bên nguyên nhắc - ngoài ra trong phiên toà còn có hai quản gia của Suu Kyi và một người đàn ông Mỹ đã bơi đến khu bờ hồ của nhà bà mới đây . |
But still, not a particularly auspicious start for either of your kids at Lakeside. Nhưng đây vẫn không phải là khởi đầu thuận lợi cho cả hai con bà ở Lakeside này. |
The basin of the lake is a major wine-growing region; there are numerous wineries in the lakeside village of Abrau-Dyurso. Các lưu vực của hồ là một vùng trồng nho lớn; có rất nhiều xưởng sản xuất rượu vang ở làng Abrau-Dyurso bên bờ hồ. |
Jesus went wherever there were people, rich or poor —to homes, to public places, to lakesides, to mountainsides, even to synagogues. —Matthew 5:1, 2; 8:14; Mark 1:16; Luke 4:15. Giê-su đến bất cứ nơi nào có người ta, giàu lẫn nghèo—đến nhà riêng, nơi công cộng, bờ hồ, ven núi, và ngay cả nhà hội nữa (Ma-thi-ơ 5:1, 2; 8:14; Mác 1:16; Lu-ca 4:15). |
And he saw two boats docked at the lakeside, but the fishermen had got out of them and were washing off their nets.” Ngài thấy hai chiếc thuyền đậu gần bờ, người đánh cá đã xuống khỏi thuyền giặt lưới” (Lu-ca 5:1, 2). |
When Gates was in the eighth grade, the Mothers' Club at the school used proceeds from Lakeside School's rummage sale to buy a Teletype Model 33 ASR terminal and a block of computer time on a General Electric (GE) computer for the school's students. Khi ông học lớp 8, câu lạc bộ các bà mẹ (phụ huynh-Mothers Club) ở trường này đã dùng một khoản tiền nhờ việc bán các đồ dùng đã qua sử dụng để mua một máy đánh chữ cơ điện Model 33 ASR và một máy tính của hãng General Electric (GE) cho các học sinh của trường. |
It is the nearest town to the birthplace of the Roman poet Virgil, who was commemorated by a statue at the lakeside park "Piazza Virgiliana". Đây cũng là đô thi gần với nơi sinh của nhà thơ La Mã nổi tiếng Virgil, người đã được tưởng nhớ bằng một bức tượng tại công viên ven hồ "Piazza Virgilio". |
As well as rural areas, the county also includes London Stansted Airport, the new towns of Basildon and Harlow, Lakeside Shopping Centre, the port of Tilbury and the borough of Southend-on-Sea. Cũng như khu vực nông thôn, hạt cũng bao gồm Sân bay London Stansted, các thị trấn mới Basildon và Harlow, Trung tâm mua sắm Lakeside, cảng Tilbury và thị trấn Southend-on-Sea. |
Joondalup's central business district is largely a shopping and retail area lined with townhouses and apartments, and also features Lakeside Joondalup Shopping City. Khu thương mại trung tâm của Joondalup chủ yếu là khu mua sắm và bán lẻ với các căn nhà phố và căn hộ, và cũng có khu mua sắm Lakeside Joondalup Shopping City. |
One of these systems was a PDP-10 belonging to Computer Center Corporation (CCC), which banned four Lakeside students – Gates, Paul Allen, Ric Weiland, and Kent Evans – for the summer after it caught them exploiting bugs in the operating system to obtain free computer time. Hãng Computer Center Corporation (CCC) sáng chế ra PDP-10 đã cấm bốn học sinh trường Lakeside bao gồm Bill Gates, Paul Allen, Ric Weiland, và Kent Evans sử dụng hệ máy tính này trong mùa hè sau khi bốn người này đã khai thác các lỗi trong hệ điều hành để nhận được thêm thời gian sử dụng hệ máy tính này. |
The following year, Information Sciences, Inc. hired the four Lakeside students to write a payroll program in COBOL, providing them computer time and royalties. Một năm sau, Information Sciences, Inc. đã thuê bốn học sinh trường Lakeside để viết một chương trình trả lương bằng ngôn ngữ COBOL, cho phép họ có thời gian sử dụng máy tính và bản quyền phần mềm của công ty. |
Caltrans proposed the installation of a metered traffic signal on I-8 west in Lakeside during 1987, in order to improve traffic flow in the mornings by inserting a short delay before entering San Diego should the rate exceed 2,000 vehicles per hour. Caltrans đề nghị lắp đặt một tín hiệu giao thông đo trên I-8 về phía tây ở Lakeside trong năm 1987, để cải thiện lưu lượng giao thông vào buổi sáng bằng cách chèn một khoảng trễ ngắn trước khi vào San Diego nếu lưu lượng vượt quá 2.000 lượt xe mỗi giờ. |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ lakeside trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới lakeside
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.