ベトナム語
ベトナム語のxuống cấpはどういう意味ですか?
ベトナム語のxuống cấpという単語の意味は何ですか?この記事では,完全な意味,発音,バイリンガルの例,ベトナム語でのxuống cấpの使用方法について説明しています。
ベトナム語のxuống cấpという単語は,左遷, 老朽化, 老朽化, 老朽化したを意味します。詳細については,以下の詳細をご覧ください。
発音を聞く
単語xuống cấpの意味
左遷verb noun |
老朽化verb noun |
老朽化verb noun |
老朽化したverb noun |
その他の例を見る
Rồi việc điều chỉnh và điều khiển bị xuống cấp. 学習の調整や制御が劣化していっています |
Chúng chắc là những hố va chạm bị xuống cấp. 下堂里が下堂洞に昇格。 |
Nhưng khi cuộc sống gia đình xuống cấp, thì cộng đồng phải bị vạ lây. しかし,家族生活が低下すると地域社会は悪化します。 |
Ô nhiễm nước lan rộng và nhiều sông hồ xuống cấp. 大規模な水質汚染 湖や河川の後退 |
Do thời gian và không có kinh phí tư sửa thường xuyên nên di tích bị xuống cấp dần . 財政的援助もままならず、彼らは次第に窮乏していった。 |
Chắc chắn, thế gian không tin kính này sẽ tiếp tục xuống cấp cho đến khi Đức Giê-hô-va ra tay hủy diệt nó. エホバが終わりをもたらすまで,不敬虔な社会はいよいよ悪に進んでゆくに違いありません。 |
9 Chúng ta hãy xem minh họa về một căn nhà đang xuống cấp—máng xối đã rơi, kính cửa sổ bị vỡ, trần nhà dột nát. 9 例えば,ある家が荒れ放題になっているとしましょう。 |
Hẳn ngài rất đau lòng khi thấy mức độ xuống cấp của con người so với sự hoàn hảo ban đầu của A-đam và Ê-va! アダムとエバの本来の完全さから人間がどれほどかけ離れてしまったかを目の当たりにして,イエスは大いに痛みを覚えたに違いありません。 |
Nhưng sự thật là người ta không thể cất cánh bởi vì một số thứ sai lầm trong Internet, và tấm thẻ định tuyến đang xuống cấp. しかし事実として ルーターの故障により インターネットに不具合が生じ 飛行機を飛ばせなかったのです |
Có lẽ là các trung tâm thần kinh trong não chúng ta đang xuống cấp tới mức chúng tôi không thể xử lý cảm xúc tiêu cực nữa. もしくは 脳内の神経中枢が 衰え そのことでもはや マイナスの感情を処理できなくなっている であるとか |
Vài tuần trước, tôi dự một tiệc tối và người đàn ông ngồi bên phải tôi bắt đầu kể cho tôi về các kiểu Internet đang làm xuống cấp Tiếng Anh. 数週間前 ある夕食会で 私の右隣にいた男性が インターネットのせいで 英語の質が いかに下がっているか 語ってくれました |
Nhưng rõ ràng nếu lờ đi việc bảo trì thì Phòng Nước Trời sẽ nhanh xuống cấp hơn và như thế sẽ không làm chứng tốt cho cộng đồng địa phương. しかし,メンテナンスを怠ってしまうと,王国会館が早く老朽化し,地域社会に対する良い証言にならないのは明らかです。 |
Nhưng điều tệ hơn, tập hợp nhiều toà nhà bọc kính, ví dụ như bức hình này ở Moscow thể hiện sự xuống cấp chất lượng sống đô thị về mọi mặt. でも さらに悪いことに こちらのモスクワのように ガラスの高層ビルが集まると 都市生活の市民的、地域社会的な側面が 蔑ろにされることにもなります |
Đối với cấp quyền truy cập của người quản lý GMP, bạn không thể chuyển xuống cấp thấp hơn trừ khi hủy liên kết tài khoản Google Ads với tổ chức GMP. GMP 管理者のアクセス許可レベルは、Google 広告アカウントと GMP 組織のリンクを解除しない限りダウングレードできません。 |
Những gì các bạn đang thấy từng là 2 dặm của một bờ sông xuống cấp, bỏ hoang tại khu Greenpoint và Williamsburg ở Brooklyn, không có đường để đến và hoàn toàn vô dụng. この写真のように 放置され荒廃した 3 キロのウォーターフロントは ブルックリンのグリーンポイント とウイリアムズバーグ 地域にありました そこへ行く事も利用することも出来ませんでした |
Trong những năm gần đây, Trung Quốc đã củng cố các quy định pháp luật về môi trường và đạt một số tiến bộ bước đầu trong việc ngăn chặn sự xuống cấp của môi trường. 近年、中国政府は環境に対する法制を強化し、環境の悪化を食い止めようとしている。 |
Nhưng tôi nghĩ nếu chúng tôi đến Tập Đoàn Phát Triển Hạ Manhattan để mua lại 2 dặm của bờ sông xuống cấp này, nó sẽ có ảnh hưởng rất lớn đến việc xây dựng lại Hạ Manhattan. でも私は ロウアーマンハッタン開発会社に出向き この3キロの荒廃した水辺を再生するための 資金が得られればそれはきっと ロウアーマンハッタンの再建へ大きな 影響を与える事が出来ると思ったのです |
Phần tử picture cũng hữu ích khi sử dụng các định dạng hình ảnh mới có tích hợp sẵn khả năng xuống cấp nhẹ cho các ứng dụng có thể chưa hỗ trợ các định dạng này. また、新しい画像形式を使用する場合に、その形式をまだサポートしていないクライアント向けにグレースフル デグラデーションを組み込む目的でこの picture 要素を利用することもできます。 |
Chúng ta đã có công cụ trong tay qua một cấu trúc, qua một cơ chế, gọi là REDD Plus -- một kế hoạch để giảm lượng khí thải từ cánh rừng bị tàn phá và xuống cấp. 対策方法は既にあるのです REDD Plusと呼ばれる森林破壊による 排出量の減少対策の しくみによるものです |
Sự im lặng đóng băng chúng tôi đã gặp phải khi từ bỏ cấu trúc cũ, tháo gỡ thể chế công cộng, sự xuống cấp cơ sở hạ tầng không phải chỉ của riêng các trường đại học. 私たちが経験してきたような冷淡な沈黙― それも法制度の分裂や 公的機関の崩壊 インフラの劣化に直面した時の沈黙は なにも大学に限定されないのです |
Những nhà phê bình chỉ vào 500 triệu đô được dùng ở Châu Phi từ năm 1970 chỉ trích, chúng ta phải đối mặt việc xuống cấp của môi trường và mức nghèo cao, nạn tham nhũng không kiềm chế được? 援助に批判的な人は1970年以降アフリカに費やされた 5000億ドルを指して こう尋ねます その援助から得たものが環境劣化や とてつもない貧困や汚職の蔓延では? |
Mỗi phần có một số seri và một chứng nhận, sau đó những người pha chế rượu và những người khác mua những chứng nhận đó như một cách để đưa nước trở lại những hệ sinh thái xuống cấp. 各増分にシリアル番号と証明書が出され 醸造側や他の利用者が 荒廃した生態系に 水を戻すために これらを購入します |
Gia đình tôi và tôi đã mua nhà căn nhà đầu tiên và duy nhất vào ngày 13 tháng 12, 2001, một căn nhà khá xuống cấp ở một nơi tuyệt đẹp tại Los Altos Hills, California, là nơi tôi đang nói chuyện với các bạn lúc này. 初めて 家族で住む マイホームも手に入れました 2001年12月13日に カリフォルニア州ロスアルトスの 美しい一角の 要修理物件を買い ずっと そこに住んでいます 今は その家から お話しさせてもらっています |
Nên chúng tôi đã đổ rất nhiều thời gian và công sức để biến dữ liệu thành thông tin để có thể nói rằng, tình trạng động cơ thế nào, các lốp xe đang xuống cấp thế nào, tình trạng tiêu thụ nhiên liệu ra sao? だから 私たちは多くの時間と労力を費やして データから 様々なことが 語れるようにしてきました エンジンの状態がどうだとか タイヤのすり減り具合がどうだとか 燃料消費がどうか といったことです |
Bây giờ, điều này có nghĩa là chúng ta phát hiện ra sự giống nhau thậm chí khi mà bản sao chép chỉ sử dụng một tỉ lệ nhỏ của file gốc, chơi nó trong chuyển động chậm và đã xuống cấp chất lượng âm thanh và video. つまりコピーされているのが オリジナルのほんの一部であろうと スロー再生されていようと 音声や画像の質が落ちていようと 検出できるのです |
ベトナム語を学びましょう
ベトナム語のxuống cấpの意味がわかったので、選択した例からそれらの使用方法と読み方を学ぶことができます。 そして、私たちが提案する関連する単語を学ぶことを忘れないでください。 私たちのウェブサイトは常に新しい単語と新しい例で更新されているので、ベトナム語であなたが知らない他の単語の意味を調べることができます。
ベトナム語の更新された単語
ベトナム語について知っていますか
ベトナム語はベトナム人の言語であり、ベトナムの公用語です。 これは、ベトナムの人口の約85%と、400万人を超える海外のベトナム人の母国語です。 ベトナム語は、ベトナムの少数民族の第二言語でもあり、チェコ共和国で認められている少数民族の言語です。 ベトナムは東アジア文化圏に属しているため、中国語の影響も強く、オーストラリア語族の他の言語との類似性が最も少ない言語です。