ベトナム語
ベトナム語のbất cứ lúc nàoはどういう意味ですか?
ベトナム語のbất cứ lúc nàoという単語の意味は何ですか?この記事では,完全な意味,発音,バイリンガルの例,ベトナム語でのbất cứ lúc nàoの使用方法について説明しています。
ベトナム語のbất cứ lúc nàoという単語は,いつでも, 随時を意味します。詳細については,以下の詳細をご覧ください。
発音を聞く
単語bất cứ lúc nàoの意味
いつでもadverb |
随時noun |
その他の例を見る
biệt đội giỏi nhất Starling có thể sẽ đến bất cứ lúc nào. スターリング 市 の 警官 は すぐ に 行 き ま す |
Nắm giữ từng khoảnh khắc vì bầu trời có thể rơi xuống bất cứ lúc nào. この 瞬間 を の が さ な い で 空 は 今 に も 落ち る か も しれ な い |
Ngoài ra tôi có thể dừng lại bất cứ lúc nào tôi cảm thấy muốn dừng lại.” それに,やめたいときにいつでもやめられるから。」 |
Nếu cần tạo Tài khoản Google mới, thì bạn có thể tạo bất cứ lúc nào. 新しい Google アカウントを作成する必要がある場合は、こちらからいつでも作成できます。 |
Bạn có thể tạo chiến dịch dự thảo bất cứ lúc nào. 下書き用のキャンペーンは、いつでも作成可能です。 |
Bạn có thể chọn kết thúc thử nghiệm bất cứ lúc nào. テストはいつでも終了できます。 |
Hãy đến bất cứ lúc nào bạn muốn nhé. 来たい時にくるといいよ。 |
Bạn có thể thêm hoặc xóa miền trong hồ sơ nhà xuất bản con bất cứ lúc nào. 子プロフィールと関連付けるドメインは、いつでも追加または削除できます。 |
Bạn có thể cập nhật Hồ sơ của mình bất cứ lúc nào. プロフィールはいつでも更新できます。 |
Những người ngây thơ sẽ chết bất cứ lúc nào. 罪 の な い 人 が 絶え ず 死 ん で る |
Bạn có thể bật hoặc tắt tùy chọn này bất cứ lúc nào. このオプションはいつでも有効と無効を切り替えることができます。 |
Lời cầu nguyện của bạn có thể được Đức Chúa Trời nghe vào bất cứ lúc nào どんなときにささげる祈りでも,聞いていただける |
Con tàu sẽ hỏng mất bất cứ lúc nào 船体 は 今 に も 炸裂 し そう で す |
* Chúng ta có thể thay đổi các mục tiêu của mình bất cứ lúc nào. * いつでも目標は変えてよいこと。 |
Bạn có thể xóa tài khoản được liên kết bất cứ lúc nào. リンクしたアカウントはいつでも削除できます。 |
Bạn có thể hủy gói dịch vụ trả phí của YouTube bất cứ lúc nào. YouTube 有料メンバーシップの解約は、いつでもできます。 |
Bạn có thể bật hoặc tắt dịch vụ vị trí khẩn cấp bất cứ lúc nào. 緊急位置情報サービスはいつでもオンとオフを切り替えることができます。 |
Bệnh tật cũng có thể xảy đến bất cứ lúc nào cho bất cứ ai. また,病気で倒れる場合もあり,そういうことはいつでも,だれにでもあることです。 |
Bạn có thể bật hoặc tắt Dịch vụ vị trí khẩn cấp bất cứ lúc nào. 緊急位置情報サービスはいつでもオンとオフを切り替えることができます。 |
Bạn cũng có thể bật trình tiết kiệm pin bất cứ lúc nào. また、バッテリー セーバーはいつでも手動でオンにできます。 |
Ta phải sẵn sàng di chuyển bất cứ lúc nào. いつ で も 対応 でき る よう 準備 し な い と |
Bạn có thể chỉnh sửa nội dung trả lời bài đánh giá bất cứ lúc nào. レビューへの返信はいつでも編集できます。 |
Bất cứ lúc nào Phao Lô và Si La đi đâu, đứa con gái đó cũng đi theo. パウロとシラスがそばを通るといつも,その少女があとをついて来ました。 |
Cô được tự do đi bất cứ lúc nào. あなた は いつ 帰 っ て も けっこう よ |
Bạn có thể thay đổi quyền của tiện ích bất cứ lúc nào. 拡張機能の権限は必要に応じていつでも変更できます。 |
ベトナム語を学びましょう
ベトナム語のbất cứ lúc nàoの意味がわかったので、選択した例からそれらの使用方法と読み方を学ぶことができます。 そして、私たちが提案する関連する単語を学ぶことを忘れないでください。 私たちのウェブサイトは常に新しい単語と新しい例で更新されているので、ベトナム語であなたが知らない他の単語の意味を調べることができます。
ベトナム語の更新された単語
ベトナム語について知っていますか
ベトナム語はベトナム人の言語であり、ベトナムの公用語です。 これは、ベトナムの人口の約85%と、400万人を超える海外のベトナム人の母国語です。 ベトナム語は、ベトナムの少数民族の第二言語でもあり、チェコ共和国で認められている少数民族の言語です。 ベトナムは東アジア文化圏に属しているため、中国語の影響も強く、オーストラリア語族の他の言語との類似性が最も少ない言語です。