ベトナム語
ベトナム語のxi măngはどういう意味ですか?
ベトナム語のxi măngという単語の意味は何ですか?この記事では,完全な意味,発音,バイリンガルの例,ベトナム語でのxi măngの使用方法について説明しています。
ベトナム語のxi măngという単語は,セメント, セメントを意味します。詳細については,以下の詳細をご覧ください。
発音を聞く
単語xi măngの意味
セメントnoun Skip có nói gì với anh về việc kiểm tra xi măng không? スキップ から セメント の 記録 に つ い て 話 は ? |
セメントnoun Skip có nói gì với anh về việc kiểm tra xi măng không? スキップ から セメント の 記録 に つ い て 話 は ? |
その他の例を見る
Ở sau cửa hàng bằng xi măng ở phí tây Massachusetts. キコは西マサチューセッツの セメント店の奥にいました |
Chỗ xi măng đó là thứ duy nhất chắn giữa chúng ta và một vụ nổ dầu. 俺 達 と ブロー アウト の 間 は その セメント だけ だ |
Sau này, một tượng bằng xi măng được đưa lên thay thế. 後に、一曲千金クイズに取って代わられる。 |
Chú thấy vết cháy trên mặt đất nơi xi-măng bị cháy chưa? 地面 に 残 っ た スス が 見え る で しょ う ? |
Họ đập phá 200 ghế được hàn dính liền với cốt sắt và gắn trên nền xi-măng. ......彼らは200の座席を破壊したが,それらの座席は鋼鉄製の杭に溶接され,ボルトでコンクリートの上に固定されていたのである。 |
Skip có nói gì với anh về việc kiểm tra xi măng không? スキップ から セメント の 記録 に つ い て 話 は ? |
Cảm giác như người ta đang đổ xi măng lên người bạn hoặc đại loại như vậy まるで誰かに セメントをかけられているような 感覚です |
Ngoài ra, tôi còn thấy những nhà vệ sinh bằng thiếc được dựng trên các tấm xi măng. コンクリート打ちっ放しの床の上で,トタン造りの屋外トイレが輝いています。 |
Người dân: "Tại sao không thể xây một bức tường xi măng để phòng vệ? 「どうしてコンクリートの防壁じゃダメなんですか? |
Nếu là ta, có lẽ chúng ta đã xây bằng xi-măng, hay đại loại thế. セメントか何かにすれば良かったんじゃないか |
Không có báo cáo kết dính xi măng. セメント 接着 の 記録 は な い |
XI MĂNG ƯỚT " セメント 塗りたて " |
Bụi xi măng từ thủ đô Port-au-Prince của Haiti bốc lên giống như một đám mây. ハイチの首都ポルトープランスから,コンクリートのほこりがもうもうと舞い上がっていました。 |
Hồ là một hỗn hợp gồm các thành phần như cát, xi măng và nước. モルタルは,砂とセメントと水を混ぜ合わせてできています。 |
Kiến trúc không dựa vào xi măng và sắt và các nguyên tố trong đất. 建築は、コンクリートと鉄と 土の成分でできているのではない |
Lẽ ra họ phải kiểm tra xem xi măng có đủ chắc không. 奴 ら が セメント を テスト する はず だっ た |
Đây là một bức tường xi măng. これが遮水壁と呼ばれる物で |
Nhiều người chúng tôi lấy bao trống đựng xi-măng, cắt ra thành miếng và dùng để ghi chú. 私たちの多くは,空のセメント袋を切り取った紙に答えを書き取りました。 |
Tôi thấy đứa con gái nhỏ của mình nằm trên nền xi măng như thể nó đã chết rồi. 小さな娘がセメントの上で命が絶えたかのように横たわっているのが見えました。 |
Mát-tít cũng được dùng làm xi-măng trám răng và lớp trong của vỏ bọc viên thuốc con nhộng. また,歯科用セメントやカプセル剤の内側のコーティングにも使われています。 |
Tuyến tơ Pyriform tạo nền xi măng , đó là loại tơ dùng để kết dính các sợi tơ với chất nền. 梨状腺は 基質に糸が着くようにする 付着剤を作ります |
Năm chiếc máy in to lớn nằm trên nền xi măng tráng bóng với diện tích lớn hơn sáu sân bóng đá. サッカー場約6面分の広さがある滑らかなコンクリートの床の上に,5台の巨大な印刷機が並んでいます。 |
Chúng tôi cũng dựng những phòng tắm và chỗ rửa mặt, để rơm lên nền xi măng rồi phủ vải bạt lên. さらにシャワーや流し台を取り付け,コンクリートの床の上に干し草を敷いて上からキャンバス地のシートをかぶせました。 |
Hộp đựng các vật này được làm bằng cách ghép những phiến đá đặt cạnh nhau bằng một loại xi măng nào đó. それら が 納 おさ められて いた 箱 はこ は、ある 種 しゅ の セメント の 中 なか に 石 いし を 置 お いて 造 つく った もの で ある。 |
11 Và nhờ vậy mà dân chúng ở xứ phía bắc mới có thể xây cất nhiều thành phố bằng gỗ và xi măng. 11 この よう に して、 彼 かれ ら は 北方 ほっぽう の 地 ち の 人々 ひとびと が、 多 おお く の 町 まち を 木 き と セメント の 両方 りょうほう で 建設 けんせつ できる よう に した。 |
ベトナム語を学びましょう
ベトナム語のxi măngの意味がわかったので、選択した例からそれらの使用方法と読み方を学ぶことができます。 そして、私たちが提案する関連する単語を学ぶことを忘れないでください。 私たちのウェブサイトは常に新しい単語と新しい例で更新されているので、ベトナム語であなたが知らない他の単語の意味を調べることができます。
ベトナム語の更新された単語
ベトナム語について知っていますか
ベトナム語はベトナム人の言語であり、ベトナムの公用語です。 これは、ベトナムの人口の約85%と、400万人を超える海外のベトナム人の母国語です。 ベトナム語は、ベトナムの少数民族の第二言語でもあり、チェコ共和国で認められている少数民族の言語です。 ベトナムは東アジア文化圏に属しているため、中国語の影響も強く、オーストラリア語族の他の言語との類似性が最も少ない言語です。