ベトナム語
ベトナム語のvô tìnhはどういう意味ですか?
ベトナム語のvô tìnhという単語の意味は何ですか?この記事では,完全な意味,発音,バイリンガルの例,ベトナム語でのvô tìnhの使用方法について説明しています。
ベトナム語のvô tìnhという単語は,無情を意味します。詳細については,以下の詳細をご覧ください。
発音を聞く
単語vô tìnhの意味
無情noun ([無情]) |
その他の例を見る
Hắn chỉ có thể vô tình giữ túi của cô ta nếu nó có ở trong xe. だ から 車 の 中 に ケース を 忘れ た まま 去 っ た |
Sam, người vô tình nghe lén câu chuyện, đồng ý đi cùng Frodo. サムはこれに気づき、フロドに同行する事を決めた。 |
Tôi chỉ vô tình ở đó vào đúng lúc ấy và ghi lại được. 私はちょうどその時にそこにいて、それを記録しただけだ。 |
* Có thể vô tình người chồng lại trách vợ, dù không có cơ sở. * 夫の側が,何ら根拠があるわけではないのに,無意識にせよ,妻を責める場合もあります。 |
Hoảng hốt, anh vô tình hất ngọn lửa đang cháy vào mặt tôi! わたしは高温の煙をまともに吸い込み,また上半身に第2度および第3度のやけどを負いました。 |
“Tôi có vô tình cản trở việc trò chuyện bằng cách bắt buộc con cái phải nói không?” 『わたしは子どもに無理やり話させようとして,かえってコミュニケーションを妨げてはいないだろうか』。 |
Không được tìm cách đánh lừa người dùng vô tình nhấp vào quảng cáo. ユーザーが誤ってクリックしてしまうような広告は許可されません。 |
Bạn vô tình thấy những hình ảnh đó trong trường hợp thông thường nào? 決まったパターンがありますか。 |
Ta không muốn vô tình bắn cháu đâu. 撃 っ た 弾 が 姫 に 当た る と 困 る |
Chứng biếng ăn có thể vô tình phát triển. 拒食症はちょっとしたことから始まります。 |
Những người đi ngang qua đã vô tình làm ứng nghiệm lời tiên tri nơi Th 22:7. 道行く人は意図せずに,詩 22:7の預言を成就させていた。 |
Bạn sẽ vô thức hát nhẩm trong đầu và vô tình bạn có thể ngân nga thành tiếng. あなたは頭で無意識のうちに 一緒に歌っており 気づかぬままに 実際に鼻歌を歌うこともあるのです |
Cha cậu không muốn có Chương Trình nào vô tình lọt qua, đúng không? 君 の 父 上 は 他 の プログラム が 簡単 に 近づけ な い よう に し た ん だ |
11 Dù vậy, vẫn có những lúc chúng ta vô tình đánh thức hoặc quấy rầy chủ nhà. 11 それでも,うっかり人を起こしてしまったり,邪魔をしてしまったりすることもあります。 |
Bao lâu thì bạn vô tình nhìn thấy hình ảnh khiêu dâm? ポルノが偶然目に入ることがどれぐらいありますか。 |
Hãy cẩn thận tránh việc vô tình bước vào những quan hệ lãng mạn ngoài hôn nhân. 配偶者ではない人にいつの間にか恋愛感情を抱いてしまう,ということのないようにしましょう。 |
Chắc bác sĩ vô tình rạch vào động mạch. 動脈 を 取 っ て くださ い 。 |
3. a) Phi-e-rơ vô tình làm mình thành công cụ của Sa-tan như thế nào? 3 (イ)ペテロはどのようにして,それと知らずに自らサタンの手先になりましたか。( |
Sau đó, khi đến hút mật ở hoa khác, chúng vô tình vận chuyển phấn đến hoa đó. その後,別の花を訪ねてさらに花蜜にあずかろうとするとき,花粉をそちらに運ぶことになります。 |
Gideon Grey đúng là tên đểu vô tình cậu ta là cáo thôi. それ に ギデオン が 意地 悪 な だけ で キツネ は 関係 な い |
Điều gì có thể giúp bạn tránh vô tình nhìn thấy tài liệu khiêu dâm? ポルノを思わず目にすることさえ避けるには,どうすればよいでしょうか。 |
Hãy nghĩ lại xem phải chăng mình đã vô tình châm dầu vào lửa. 無意識のうちに火に油を注いでいる,ということはありませんか。 |
Nếu chúng ta vô tình gây thiệt hại cho ai thì chúng ta phải xin lỗi người đó. 無意識にだれかの心を傷つけたなら,わびるのは当然です。 |
Nếu như có ai đó vô tình đánh đổ cà phê nóng vào bạn thì sao? 誰かにたまたま 熱いコーヒーをこぼされたら? |
Nếu làm thế, có thể bạn vô tình gây tổn thương người đó. すぐに何か言おうとすると,相手を傷つけかねない事柄を不用意に述べてしまうおそれがあります。 |
ベトナム語を学びましょう
ベトナム語のvô tìnhの意味がわかったので、選択した例からそれらの使用方法と読み方を学ぶことができます。 そして、私たちが提案する関連する単語を学ぶことを忘れないでください。 私たちのウェブサイトは常に新しい単語と新しい例で更新されているので、ベトナム語であなたが知らない他の単語の意味を調べることができます。
ベトナム語の更新された単語
ベトナム語について知っていますか
ベトナム語はベトナム人の言語であり、ベトナムの公用語です。 これは、ベトナムの人口の約85%と、400万人を超える海外のベトナム人の母国語です。 ベトナム語は、ベトナムの少数民族の第二言語でもあり、チェコ共和国で認められている少数民族の言語です。 ベトナムは東アジア文化圏に属しているため、中国語の影響も強く、オーストラリア語族の他の言語との類似性が最も少ない言語です。