ベトナム語
ベトナム語のvị nồngはどういう意味ですか?
ベトナム語のvị nồngという単語の意味は何ですか?この記事では,完全な意味,発音,バイリンガルの例,ベトナム語でのvị nồngの使用方法について説明しています。
ベトナム語のvị nồngという単語は,hi, 熱誠, 火気, 温気, ファイアを意味します。詳細については,以下の詳細をご覧ください。
発音を聞く
単語vị nồngの意味
hi
|
熱誠
|
火気
|
温気
|
ファイア
|
その他の例を見る
Chúng tôi nồng nhiệt mời quý vị đến dự Lễ Tưởng Niệm sự chết của Chúa Giê-su. イエスの死の記念式にぜひおいでください。 心から歓迎いたします。 |
Chúng tôi nồng nhiệt mời quý vị hưởng ứng lời mời dưới đây. それで,次の提案を考慮なさるよう,心からお勧めいたします。 |
Bạn có bỏ nhiều muối hay gia vị đến nỗi thức ăn quá mặn hay quá nồng không? あなたは食物を圧倒するほど多量に調味料を注ぎ込みますか。 |
Huyết của đấng Christ không cần gia vị, do đó rượu thường là được, không nên dùng các thứ rượu pha mạnh thêm bằng rượu nồng (như rượu porto, rượu trắng hoặc rượu nho xạ) hoặc có thêm gia vị hay được thảo (như rượu vermouth, hiệu Dubonnet hoặc nhiều rượu khai vị). キリストの血には何かを付け加える必要がなかったので,(ポート,シェリー,マスカテルなどの)ブランデーで補強したぶどう酒や,香辛料や風味用植物を加えたもの(ベルモット,デュポネ,ないしは多くのアペリチーフ)よりも,何も加えていないぶどう酒のほうが適切です。 |
Một nụ cười nồng nhiệt và thành thật có thể làm chủ nhà thấy thoải mái và mở đường cho một cuộc thảo luận thú vị. 心からの温かいほほえみは,家の人を安心させ,友好的な会話のきっかけとなることがあります。 |
Chúng tôi biết rằng trong tầng lớp linh trưởng, nếu một cá nhân cao cấp cần được tiếp quản, nếu một cá thể cần tiếp quản một vị trí cao cấp một cách đột ngột, trong vòng một vài ngày, nồng độ testosterone của cá thể đó tăng lên một cách rõ rệt và nồng độ cortisol giảm đi đáng kể. 霊長類の群れにおいて ある個体が突然 ボスの役割を 引き継ぐことになったとき 数日内に その個体の テストステロンの値は大きく上昇し コルチゾールの値は 大きく下がります |
Nhiều người có ấn tượng tốt khi thấy các đại biểu không thiên vị ai và có sự nồng nhiệt chân thành ngay cả giữa những người gặp nhau lần đầu tiên. 大会出席者の間に不公平がまったくないことや,初めて会った人同士の間にさえ本物の温かさが存在することに感銘した人は少なくありません。 |
Bạn có nồng nhiệt chào đón những người mới đến Phòng Nước Trời, bất kể quốc gia, màu da hay vị thế xã hội của họ không? また,王国会館に来る新しい人たちを,国籍や肌の色や社会的立場にかかわりなく,温かく歓迎することに努めていますか。 |
Cuộc sống ở môi trường mới trong một vài năm qua hóa ra là một kinh nghiệm học hỏi và thú vị đối với gia đình chúng tôi, nhất là nhờ sự đón tiếp nồng hậu và lòng nhân từ của Các Thánh Hữu Ngày Sau. 新しい環境で過去数年間過ごしたことは,わたしの家族にとって楽しい学びの機会となりました。 それは特に,末日聖徒の温かい歓迎と善意があったからです。 |
Ví dụ như, khi phân tích các mảnh vụn ở vị trí thử bom hydro đầu tiên của Mỹ Ivy Mike, (1 tháng 11 năm 1952, Enewetak Atoll), thì có nồng độ cao các nguyên tố nhóm actini bao gồm cả americi; nhưng do bí mật quân sự, kết quả này chỉ được công bố từ năm 1956. 例えば、アメリカ合衆国最初の水素爆弾アイビー作戦マイク実験(1952年11月1日、エニウェトク環礁)の核実験で使用された地点で回収された破片を分析したところ、高濃度のアメリシウムを含むアクチノイドが検出されたが、軍事機密のために検出の事実が公表されたのは1956年であった。 |
ベトナム語を学びましょう
ベトナム語のvị nồngの意味がわかったので、選択した例からそれらの使用方法と読み方を学ぶことができます。 そして、私たちが提案する関連する単語を学ぶことを忘れないでください。 私たちのウェブサイトは常に新しい単語と新しい例で更新されているので、ベトナム語であなたが知らない他の単語の意味を調べることができます。
ベトナム語の更新された単語
ベトナム語について知っていますか
ベトナム語はベトナム人の言語であり、ベトナムの公用語です。 これは、ベトナムの人口の約85%と、400万人を超える海外のベトナム人の母国語です。 ベトナム語は、ベトナムの少数民族の第二言語でもあり、チェコ共和国で認められている少数民族の言語です。 ベトナムは東アジア文化圏に属しているため、中国語の影響も強く、オーストラリア語族の他の言語との類似性が最も少ない言語です。