ベトナム語のvẽ tranhはどういう意味ですか?

ベトナム語のvẽ tranhという単語の意味は何ですか?この記事では,完全な意味,発音,バイリンガルの例,ベトナム語でのvẽ tranhの使用方法について説明しています。

ベトナム語vẽ tranhという単語は,えをかく, 色つけする, 色付する, 描画する, ピグメントを意味します。詳細については,以下の詳細をご覧ください。

発音を聞く

単語vẽ tranhの意味

えをかく

(paint)

色つけする

(paint)

色付する

(paint)

描画する

(paint)

ピグメント

(paint)

その他の例を見る

Bọn con đang vẽ tranh cho mẹ đấy.
「 私 たち お 婆 ちゃん の 絵 を 描 い て る の 」
Cô gái đang vẽ tranh ở hàng đầu tiên là cháu gái của tôi.
最前列で絵を描いている女の子は私の姪です。
Và chắc hẳn sự kiện này cũng đúng đối với chính người vẽ tranh biếm họa!
漫画家自身もそうだったに違いありません。
“Chuyện tình cảm động của họa sĩ vẽ tranh bằng máu”.
奏者の涙は彼女の血でできている。
"Ồ, nó học kém lắm, nhưng hãy để nó gửi bài tới các cuộc thi vẽ tranh."
「この子は勉強はできないが 絵のコンテストに参加させよう」 という具合にです
Xin thưa, Tôi là người vẽ tranh biếm họa trên báo người vẽ tranh biếm họa chính trị.
僕は新聞に漫画を描いている 風刺漫画家です
Richard Serra từ bỏ việc vẽ tranh vào lúc đó, nhưng anh ấy không từ bỏ nghệ thuật.
その時リチャード ・ セラは絵を描くことを諦めたのです しかし芸術は諦めなかった 彼はニューヨークに移り
Thực tế, họa sĩ vẽ tranh biếm họa biết điều này.
実際 漫画家もこれを理解しています
Bà Brown là họa sĩ vẽ tranh phiêu lưu.
ブラウン 夫人 は 冒険 の 挿絵 を 描 い て い ま す
Tom vẽ tranh không giỏi bằng tôi.
トムは私ほど絵がうまくない。
Khi còn nhỏ tất cả những điều tôi muốn làm là vẽ tranh những con ngựa.
馬の絵ばかり描く私に 母は言ってくれました
Cô ta thích vẽ tranh.
彼女は絵を描くことが好きだ。
Đây là nghệ thuật vẽ tranh thật.
まるでだまし絵です
Nhât ký giấc mơ của nhà vẽ tranh minh họa thế kỷ 15?
15世紀のイラストレーターの夢日記?
Cô ấy đang vẽ tranh.
彼女は絵を描いている。
Ở nhà, em thường vẽ tranh.
よく 絵 を 描 い た の
Bởi vì việc viết tiểu thuyết cũng cần phải luyện tập giống như việc vẽ tranh vậy.
小説だって絵と同様に練習が必要なんだから。
Hay một nhà thơ vẽ tranh bằng những ngôn từ hoa mỹ
見えない物を 心のキャンパスに描いていく
Cô ấy đã bắt đầu vẽ tranh sơn dầu.
彼女は油絵を始めた。
Tôi có năng khiếu vẽ tranh, may vá, thêu thùa và làm đồ gốm.
芸術的なことも好きで,絵を描いたり,裁縫,キルティング,刺繍,陶芸などを楽しんだりしています。
Một người vẽ tranh biếm họa có thể làm gì?
そして一介の漫画家に何ができるか?
Garry Trudeau gọi mình là một người vẽ tranh hoạt họa điều tra.
ゲイリー・トルドーは自分自身を漫画調査家だと言います
Tom đang vẽ tranh.
トムは絵を描いている。
Ban đầu, tôi không có dự định gì liên quan tới vẽ tranh hay mẫu nhân vật gì cả.
元々は 人や絵画とは まったく無関係で

ベトナム語を学びましょう

ベトナム語vẽ tranhの意味がわかったので、選択した例からそれらの使用方法と読み方を学ぶことができます。 そして、私たちが提案する関連する単語を学ぶことを忘れないでください。 私たちのウェブサイトは常に新しい単語と新しい例で更新されているので、ベトナム語であなたが知らない他の単語の意味を調べることができます。

ベトナム語について知っていますか

ベトナム語はベトナム人の言語であり、ベトナムの公用語です。 これは、ベトナムの人口の約85%と、400万人を超える海外のベトナム人の母国語です。 ベトナム語は、ベトナムの少数民族の第二言語でもあり、チェコ共和国で認められている少数民族の言語です。 ベトナムは東アジア文化圏に属しているため、中国語の影響も強く、オーストラリア語族の他の言語との類似性が最も少ない言語です。