ベトナム語
ベトナム語のung thưはどういう意味ですか?
ベトナム語のung thưという単語の意味は何ですか?この記事では,完全な意味,発音,バイリンガルの例,ベトナム語でのung thưの使用方法について説明しています。
ベトナム語のung thưという単語は,悪性腫瘍, 癌, 悪性腫瘍を意味します。詳細については,以下の詳細をご覧ください。
発音を聞く
単語ung thưの意味
悪性腫瘍noun sau vài tuần cậu ấy phẫu thuật loại bỏ khối u ung thư 悪性腫瘍を取り除いて 2週間後の写真です |
癌noun (悪性腫瘍) Ung thư là kẻ thù rất lớn của loài người. 癌は人類の強敵である。 |
悪性腫瘍noun sau vài tuần cậu ấy phẫu thuật loại bỏ khối u ung thư 悪性腫瘍を取り除いて 2週間後の写真です |
その他の例を見る
Những người có thân nhân bị ung thư này có tỉ lệ mắc bệnh cao hơn. 親戚に前立腺がんを患う人がいる場合にも,罹患率は高くなります。「 |
Đó là phần nguy hiểm nhất của ung thư. これはガンで最も危険な段階です |
bệnh tim, ung thư hay là tai nạn ôtô? 心臓病やガン 交通事故でしょうか? |
Đáng buồn là năm 2004, anh John được chẩn đoán là bị ung thư. 悲しいことに,2004年に主人ががんと診断されました。 |
Và rồi... ung thư. 結局... ガン だっ た |
Chị ấy chết vì ung thư phổi. 彼女 は 肺癌 で 亡くな り ま し た |
Chúng ta điều trị ung thư cứ như nó là một căn bệnh truyền nhiễm. 癌はほとんど感染症のように治療されています |
Buồn thay, mẹ của Aroldo được chẩn đoán mắc bệnh ung thư. しかし,悲しいことに,アロルドの母親ががんと診断されました。 |
Thật sự cô cùng tồi tệ, tế bào ung thư di căn khắp cơ thể. 酷いことに がんは あらゆる箇所に転移していました |
Có năm tổ chức khác nhau phân loại các chất gây ung thư. これは5つの団体による発癌性リスク分類結果ですが |
Hóa liệu pháp đã làm tóc cậu rụng; ung thư làm cậu gầy mòn. 髪の毛は化学療法のために薄くなり,体はガンに冒されてやせ細っています。 |
Bệnh ung thư của bà đã tái phát và sức khỏe của bà ngày càng yếu đi. ガンが再発しており,衰弱してきていました。 |
Mục đích của riêng tôi là tiêu diệt bệnh ung thư Tasmananian devil. 私個人の目標は このタスマニアデビルのガンに打ち勝つことです |
Tôi nghe thấy từ "ung thư da" 悪性腫瘍という言葉を聞きました |
Tom đã chết vì bệnh ung thư. 彼は癌で死んだ。 |
Đây là một loại ung thư chết người tên là sarcom mạch máu. 血管肉腫という致命的なガンです |
Những vị bác sĩ được tuyển vào trương trình nghiên cứu bệnh ung thư. その医者はたちはガン研究に従事している。 |
Khi mình lên bảy, mẹ đã qua đời vì bệnh ung thư. わたしが7歳の時,母はガンで亡くなりました。 |
Hút thuốc lá gây ra bệnh ung thư phổi. 人間の苦しみの中には自業自得のものが少なくありません。 |
13 Để đối phó với tình huống của mình, chị cố tìm hiểu về bệnh ung thư. 13 状況に対処するため,この姉妹は,がんに関してできるだけ多くの情報を得ようとし,医師たちと話し合いました。 |
Em ấy cũng bị ung thư máu như Anna sao? アンナ みたい に 白血 病 ? |
Giờ đây hoang mang và sợ hãi, chúng tôi định thần để đối phó với bệnh ung thư. 私たちは戸惑い,不安な気持ちになりましたが,心を引き締めてガンと闘うことにしました。 |
Những căn bệnh ung thư cũng có thể lây nhiễm giữa người với người chăng? ガンは人間の間でも感染するのでしょうか? |
Anh bị ung thư. ガン が 見つか っ た |
Vấn đề duy nhất là không có mẫu chuột cho loại ung thư hiếm này. この稀な癌のマウスモデルがないという課題がありました |
ベトナム語を学びましょう
ベトナム語のung thưの意味がわかったので、選択した例からそれらの使用方法と読み方を学ぶことができます。 そして、私たちが提案する関連する単語を学ぶことを忘れないでください。 私たちのウェブサイトは常に新しい単語と新しい例で更新されているので、ベトナム語であなたが知らない他の単語の意味を調べることができます。
ベトナム語の更新された単語
ベトナム語について知っていますか
ベトナム語はベトナム人の言語であり、ベトナムの公用語です。 これは、ベトナムの人口の約85%と、400万人を超える海外のベトナム人の母国語です。 ベトナム語は、ベトナムの少数民族の第二言語でもあり、チェコ共和国で認められている少数民族の言語です。 ベトナムは東アジア文化圏に属しているため、中国語の影響も強く、オーストラリア語族の他の言語との類似性が最も少ない言語です。