ベトナム語
ベトナム語のtrượt tuyếtはどういう意味ですか?
ベトナム語のtrượt tuyếtという単語の意味は何ですか?この記事では,完全な意味,発音,バイリンガルの例,ベトナム語でのtrượt tuyếtの使用方法について説明しています。
ベトナム語のtrượt tuyếtという単語は,スキー, シュプール, スキーをする, スキーを意味します。詳細については,以下の詳細をご覧ください。
発音を聞く
単語trượt tuyếtの意味
スキーnoun (雪の上をスキー板に乗って滑ること。スポーツとして行われる。) Mùa đông nào gia đình tôi cũng đi trượt tuyết. うちは家族で毎年冬スキーに行きます。 |
シュプールnoun |
スキーをするnoun Mùa đông nào gia đình tôi cũng đi trượt tuyết. うちは家族で毎年冬スキーに行きます。 |
スキーnoun Mùa đông nào gia đình tôi cũng đi trượt tuyết. うちは家族で毎年冬スキーに行きます。 |
その他の例を見る
Tôi nhớ mình ngồi đó nhìn xuống cái xe trượt tuyết. 旅を満喫する余裕はありません ヘリからそりを見下ろしていました |
Tính cả tôi thì chỉ có 4 người đi 1 mình trượt tuyết lên Bắc Cực. 僕を含めて北極点にスキーの単独行で たどり着いたのは4人しかいません |
Chúng tôi cưỡi lạc đà ở Bắc Phi và ngồi trên xe trượt tuyết chó gần Bắc Cực. 北アフリカではラクダに揺られ 北極点の近くでは 犬ぞりを走らせました |
Mùa đông, cha thường buộc ngựa vào xe trượt tuyết để kéo chúng tôi đi chơi. 冬になるとよく,馬そりを仕立てて乗せてくれました。 |
Tôi hay đi trượt tuyết vào mùa đông. 私はよく冬にスキーに出かけたものだった。 |
Mùa đông nào gia đình tôi cũng đi trượt tuyết. うちは家族で毎年冬スキーに行きます。 |
Mất ván trượt tuyết hả? スキー 板 を 無く し た の か ? |
Tôi hay trượt tuyết. 私はしばしばスキーに行きます。 |
động viên chuyên nghiệp thích trượt tuyết họ nghiêm túc với nó, nhưng họ yêu nó スキーが大好きなプロのアスリートがいるとします 彼はスキーにまじめだし スキーが大好きです |
Chúng tôi lên núi để trượt tuyết. 私達はスキーをしに山に行きました。 |
Đợt cuối tuần em đi trượt tuyết. 週末 の スキー から ね |
Và bạn biết rằng ta vẫn có thể trượt tuyết dù nhiệt độ mùa đông là -20 độ C. 考えてもみてください 我々は冬にマイナス20度の中 スキーに行くことができます |
Khu vực này cũng là nơi trượt tuyết. またこの付近は豪雪地帯である。 |
Tôi muốn mua giày trượt tuyết. スキーブーツを買いたい。 |
Trong thập niên 1960, Dick đầu tư $10,000 phát triển khu nghỉ dưỡng trượt tuyết ở Vail, Colorado. 1960年代、バスはコロラド州ベイル(英語版)のスキー場の開発に10,000ドルを投資した。 |
Một số cư dân thích đến trượt tuyết ở đây dù các dốc đá rất nguy hiểm. 地元の人はその斜面でスキーをすることもありますが,岩が多いのであまり安全とは言えません。 |
Vào mùa đông, họ dùng ván hoặc xe trượt tuyết để chở “hàng hóa” quý giá của mình. 冬は,スキーやソリで貴重な荷を運びました。 |
Vào mùa đông nó là một khu vực trượt tuyết. 冬には豪雪地帯となる。 |
Bạn có thể thấy 2 cây xào trượt tuyết nhô ra khỏi cái lều. スキーのポールがテントの屋根から飛び出ているのが見えるでしょう |
Anh là người mang chúng đi trượt tuyết, nhớ không? リフト 代 も スキー の レンタル 代 も 抜き で |
1997 – Michael Kennedy, con trai của Robert, chết trong một tai nạn trượt tuyết tại Aspen, tiểu bang Colorado. 1997年12月31日 – マイケル・ルモアーヌ・ケネディ (en) はコロラド州アスペンにてスキー事故で死亡した。 |
Giả sử bạn điều hành doanh nghiệp du lịch bằng xe trượt tuyết do chó kéo ở Alaska. たとえば、北海道で犬ぞりツアーの会社を経営しているとします。[ |
ベトナム語を学びましょう
ベトナム語のtrượt tuyếtの意味がわかったので、選択した例からそれらの使用方法と読み方を学ぶことができます。 そして、私たちが提案する関連する単語を学ぶことを忘れないでください。 私たちのウェブサイトは常に新しい単語と新しい例で更新されているので、ベトナム語であなたが知らない他の単語の意味を調べることができます。
ベトナム語の更新された単語
ベトナム語について知っていますか
ベトナム語はベトナム人の言語であり、ベトナムの公用語です。 これは、ベトナムの人口の約85%と、400万人を超える海外のベトナム人の母国語です。 ベトナム語は、ベトナムの少数民族の第二言語でもあり、チェコ共和国で認められている少数民族の言語です。 ベトナムは東アジア文化圏に属しているため、中国語の影響も強く、オーストラリア語族の他の言語との類似性が最も少ない言語です。