ベトナム語
ベトナム語のtrở vềはどういう意味ですか?
ベトナム語のtrở vềという単語の意味は何ですか?この記事では,完全な意味,発音,バイリンガルの例,ベトナム語でのtrở vềの使用方法について説明しています。
ベトナム語のtrở vềという単語は,帰ってくる, 帰る, 帰宅, 戻る, 帰ってくるを意味します。詳細については,以下の詳細をご覧ください。
発音を聞く
単語trở vềの意味
帰ってくるverb |
帰るverb Ngay sau khi họ trở về, tôi sẽ điện thoại cho anh. あの人たちが帰ったら、すぐに君に電話をかけてあげましょう。 |
帰宅verb noun |
戻るverb Khi nào bạn từ Milan trở về? ミラノからいつ戻るの? |
帰ってくる
Anh ấy từ Trung Quốc trở về. 彼は中国から帰ってきた。 |
その他の例を見る
Chúng ta trở về nhà vui vẻ, thỏa lòng và được xây dựng về thiêng liêng. わたしたちは霊的に築き上げられて満ち足り,歓びつつ家路に就きます。( |
Trở về phòng em đi. 部屋 に 戻 っ て ! |
Sau một chuyến du hành sang Hoa Kỳ trở về, ông được thụ phong chức mục sư năm 1893. アメリカ合衆国から帰国すると、1893年に聖職者に任じられた。 |
Ta trở về ngay khi biết tin. 聞 く や 否 や 戻 っ て き た わ |
Không trở về. 戻 っ て 来 な かっ た |
Ryuk trở về thế giới của thần chết. リューク、死神界へ帰る。 |
Vì Anne không khỏe và cần giải phẫu, chúng tôi trở về Quebec. アンネが体調を崩して手術を受ける必要があったため,私たちはケベック州に戻りました。 |
Khi cô ấy trở về không lâu sau đó, Vera vẫn chưa dậy. 少し経って戻ると ヴェラはまだ起きていません |
Vài loài có vú trở về môi trường nước. 哺乳類の一部は 水に戻りました |
Cha Thiên Thượng Muốn Các Con Cái của Ngài Trở Về với Ngài 天の御父は子供たちが御自分のみもとに戻って来ることを望んでおられる |
Đến khi anh trở về thì người đó là em. 戻 る まで は 、 お前 が そう だ |
Đó không thể là phần xác đã trở về cát bụi. 腐敗して地の塵に戻ってしまった肉体ではありません。 |
Ê-li không còn sợ hãi nữa và trở về tiếp tục thực hiện nhiệm vụ. エリヤは恐れを捨て,割り当てられた務めに戻りました。( |
“Ngươi sẽ trở về bụi” 「塵に帰る」 |
Người con hoang đàng trở về 「戻ってきた放とう息子」 |
Sau đó tôi trở về quê ở Volos, mạnh về đức tin còn hơn về sức khỏe nữa. 後に私は,体の健康にもまして信仰において強くなり,故郷の町ボロスに戻りました。 |
Nhờ thế, tôi có thể đến dự Lễ Tưởng Niệm rồi sau đó trở về biểu diễn. そのため,記念式に出席することができ,そのあと戻って芸を披露することもできました。 |
Nhiều người di cư phải đương đầu với những khó khăn nào khi trở về nhà? 外国で働いていた人たちは故国に戻った後,しばしばどんな問題に直面しますか。( |
Lúc xế chiều, chúng trở về tổ, kêu chiêm chiếp một chút rồi đi ngủ. 夕方になると巣に戻り,ひとしきりさえずってから眠りに就きます。 |
Anh ta quá yêu nên khi đội quân trở về Asgard, anh ta vẫn ở lại Trái Đất. 彼 が アスガルド の 軍隊 に 戻 っ た 時 、 すでに 手遅れ だっ た 。 |
* Người cha nhận sách và trở về. 父親はそれを受け取って帰りました。 |
Những lời năn nỉ của gia đình làm ông cảm động nên ông trở về nhà. 父親はその態度をうれしく思い,家に戻りました。 |
Trở Về cùng Chúa 主に立ち返る |
(Họ sẽ được trở về lại Giê Ru Sa Lem. 彼らはエルサレムに戻る。 |
(Giô-ên 1:15) Ngài khuyên dân cư ở Si-ôn: “Hãy hết lòng trở về cùng ta”. ヨエル 1:15)エホバはシオンの住民に,『あなた方は心をつくしてわたしに帰れ』と勧めます。 |
ベトナム語を学びましょう
ベトナム語のtrở vềの意味がわかったので、選択した例からそれらの使用方法と読み方を学ぶことができます。 そして、私たちが提案する関連する単語を学ぶことを忘れないでください。 私たちのウェブサイトは常に新しい単語と新しい例で更新されているので、ベトナム語であなたが知らない他の単語の意味を調べることができます。
ベトナム語の更新された単語
ベトナム語について知っていますか
ベトナム語はベトナム人の言語であり、ベトナムの公用語です。 これは、ベトナムの人口の約85%と、400万人を超える海外のベトナム人の母国語です。 ベトナム語は、ベトナムの少数民族の第二言語でもあり、チェコ共和国で認められている少数民族の言語です。 ベトナムは東アジア文化圏に属しているため、中国語の影響も強く、オーストラリア語族の他の言語との類似性が最も少ない言語です。