ベトナム語
ベトナム語のtrợ giúpはどういう意味ですか?
ベトナム語のtrợ giúpという単語の意味は何ですか?この記事では,完全な意味,発音,バイリンガルの例,ベトナム語でのtrợ giúpの使用方法について説明しています。
ベトナム語のtrợ giúpという単語は,助け, 手助け, ヘルプ, ヘルプを意味します。詳細については,以下の詳細をご覧ください。
発音を聞く
単語trợ giúpの意味
助けnoun Tôi sẽ cần trợ giúp của ông, Finch. 助け が 要 り そう だ フィンチ |
手助けnoun Tuy nhiên, họ có thể tình nguyện trợ giúp những người Lê-vi khác. もっとも,他のレビ人を自発的に手助けすることはできました。 |
ヘルプnoun Ngoài việc tổ chức các khóa huấn luyện, Hội đồng Lãnh đạo thành lập Ban trợ giúp Dịch thuật. 統治体はこれらの訓練課程を設けることに加えて,翻訳ヘルプデスクを設置しました。 |
ヘルプnoun Ngoài việc tổ chức các khóa huấn luyện, Hội đồng Lãnh đạo thành lập Ban trợ giúp Dịch thuật. 統治体はこれらの訓練課程を設けることに加えて,翻訳ヘルプデスクを設置しました。 |
その他の例を見る
luôn muốn đưa tay trợ giúp người cầu xin. 『わたしはそう望む』 |
Vẫn biết rằng, chúng ta cần trợ giúp của trực giác. それでもなお 我々は直感に頼ることが必要です |
Họ cùng các anh trong Ủy ban Liên lạc Bệnh viện trợ giúp những anh em bị thương. 医療機関連絡委員会の兄弟たちと協力して,けがをした兄弟姉妹の手当てをします。 |
Phục vụ là giúp đỡ những người khác cần sự trợ giúp. 奉仕とは助けが必要な人を援助することです。 |
Anh chị sẽ ngạc nhiên về cách Đức Giê-hô-va trợ giúp anh chị”. エホバは,あなたが思いもしなかったような仕方で助けてくださるでしょう」。 |
Tìm hiểu cách yêu cầu trợ giúp. サポートを受ける方法についての記事をご覧ください。 |
Tìm sự trợ giúp để hiểu Kinh Thánh 聖書を理解するための助け |
Để được trợ giúp thêm, hãy liên hệ với quản trị viên của bạn. 詳しくは、管理者にお問い合わせください。 |
Dựa trên cơ sở nào Đa-vít tin là Đức Giê-hô-va sẽ trợ giúp chàng? ダビデには,エホバが助けてくださると信じるどんな根拠がありましたか。( |
Trong lời cầu nguyện, vị vua này đã cầu xin sự trợ giúp của Đức Giê-hô-va. それで,祈りの中でエホバに助けを嘆願します。 |
Trung tâm trợ giúp Google Doanh nghiệp của tôi Google マイビジネス ヘルプセンター |
Đức Chúa Trời trợ giúp họ thế nào với tính cách một hội-thánh? 一つの会衆としてのご自分の民に神はどんな助けを与えておられますか。 |
Nhưng với sự trợ giúp của tổ chức của đấng Christ họ đã sửa đổi. しかしその人々もクリスチャンの組織の助けを得て変わりました。 |
Muốn được trợ giúp, những góa phụ túng thiếu phải hội đủ một số tiêu chuẩn nhất định. 困窮しているやもめは,一定の条件を満たしていなければ援助を受ける資格がありませんでした。 |
Bạn có thể đặt câu hỏi và tìm câu trả lời trong Diễn đàn trợ giúp của Google. Google ヘルプ フォーラムでは、質問したり回答を探したりできます。 |
Ngài đã trợ giúp nhiều người “thường” trong những hoàn cảnh “bình thường”. 神は多くの“ごく普通の”人たちを“普通の”状況において支えてこられたのです。 |
Và chúng cung cấp những sự trợ giúp kinh tế cần thiết cho cộng đồng nông thôn. そして農村部に必要な経済的援助を提供します |
Trợ giúp để thoát khỏi sự phạm pháp 非行から抜け出る助け |
YÊU CẦU TRỢ GIÚP お問い合わせ |
20 phút: “Sự trợ giúp cho gia đình” —Phần 2. 20分: 「家族のための助け」― 第2部。( |
Để được trợ giúp và hỗ trợ trực tuyến, hãy truy cập vào g.co/PixelCare. オンライン ヘルプとサポートについては、g.co/PixelCare をご覧ください。 |
Hãy chọn Yêu cầu trợ giúp ở đầu trang này. このページの上部にある [ヘルプ] を選択します。 |
Sử dụng trình khắc phục sự cố này để nhận trợ giúp về các sự cố kiếm tiền. このトラブルシューティングを収益受け取りの問題解決にお役立てください。 |
Nếu cần trợ giúp thêm, bạn có thể liên hệ với nhóm hỗ trợ YouTube. 他にもご不明な点がありましたら、YouTube サポートにお問い合わせください。 |
Chúng ta có thể dùng tiền trợ giúp thông minh hơn. 私たちは援助を賢く使えます |
ベトナム語を学びましょう
ベトナム語のtrợ giúpの意味がわかったので、選択した例からそれらの使用方法と読み方を学ぶことができます。 そして、私たちが提案する関連する単語を学ぶことを忘れないでください。 私たちのウェブサイトは常に新しい単語と新しい例で更新されているので、ベトナム語であなたが知らない他の単語の意味を調べることができます。
ベトナム語の更新された単語
ベトナム語について知っていますか
ベトナム語はベトナム人の言語であり、ベトナムの公用語です。 これは、ベトナムの人口の約85%と、400万人を超える海外のベトナム人の母国語です。 ベトナム語は、ベトナムの少数民族の第二言語でもあり、チェコ共和国で認められている少数民族の言語です。 ベトナムは東アジア文化圏に属しているため、中国語の影響も強く、オーストラリア語族の他の言語との類似性が最も少ない言語です。