ベトナム語
ベトナム語のtrang trạiはどういう意味ですか?
ベトナム語のtrang trạiという単語の意味は何ですか?この記事では,完全な意味,発音,バイリンガルの例,ベトナム語でのtrang trạiの使用方法について説明しています。
ベトナム語のtrang trạiという単語は,牧場, 農場, 農場を意味します。詳細については,以下の詳細をご覧ください。
発音を聞く
単語trang trạiの意味
牧場noun |
農場noun ([荘寨]) Khi rời khỏi trang trại Whitmer, tôi không nhớ đã nói lời tạm biệt. ホイットマーの農場を去るときに別れの挨拶をしたかどうか記憶にありません。 |
農場noun Khi rời khỏi trang trại Whitmer, tôi không nhớ đã nói lời tạm biệt. ホイットマーの農場を去るときに別れの挨拶をしたかどうか記憶にありません。 |
その他の例を見る
Và chúng ta cần phải đa dạng hóa trang trại của chúng ta. そうして農場を多様化する必要があるのです |
Chó đến những năm thập kỷ 1980, trang trại đã thuộc quyền sở hữu của những người Argentina. 1980年代までは そこは アルゼンチンの業者が所有していて |
Tháng 7 năm 1942, ở tuổi 11, tôi được làm báp-têm trong bể nước tại một trang trại. 1942年7月,11歳の時に農場の水おけでバプテスマを受けました。 |
Trang trại tại đáy thế giới. 畑 は とても 低 い 場所 に あ っ た |
Họ lái xe những ba giờ đồng hồ từ trang trại đến bệnh viện. 農場から病院まで 3時間ほど車を運転してやって来ました |
Ông ta nói trang trại rất an toàn. 農場 が 安全 だ と 言 っ て い た |
Ông là chủ của trang trại ở Central Texas. 彼はテキサス州中央部の牧場の所有者だった。 |
Cuộc sống ở trang trại thật hạnh phúc. 大草原の農場での生活は,本当に楽しいものでした。 |
Và rồi anh nói thêm, "Nhưng nước trang trại chúng tôi không có tạp chất." そして こうも言った 「ここの水には不純物がないんだ」 |
Tôi ở Trang Trại chỉ được có 3 tuần. 俺 は ただ の 分析 屋 だ 3 週間 しか 訓練 受け て な い |
Năm 1635, Maverick bán tất cả Winnisimmet, ngoại trừ nhà và trang trại của ông, Richard Bellingham. 1635年、マーベリックは、自分の家と農場を除き、ウィニシメットをリチャード・ベリングハムへ売却した。 |
Chúng tôi sống trong một trang trại xinh đẹp ở Wyoming. わたしたちは,ワイオミング州の美しい農場に住んでいました。 |
Hồi ức sớm nhất của Lincoln bắt đầu có ở trang trại này. リンカーンの最も初期の記憶はこの農場時代から始まっている。 |
Thật không may, anh phát hiện ra trang trại của mình đã bị bao phủ bởi khí clo. 不幸にも彼が見たものは、塩素ガスで攻撃された自分の農場であった。 |
Không đôi giày Air Jordans nào từng bị phá hỏng trong trang trại của tôi. エア・ジョーダンも汚れない |
Khoảng 180 trang trại của Hà Lan đã tạm thời bị đóng cửa. 約180のオランダの農場が一時的に閉鎖された。 |
Ước gì tôi lớn lên ở trang trại. 俺 も 農場 で 育ち た かっ た よ |
Mỗi tu viện có hệ thống riêng về trang trại, nhà thờ và chỗ ở. 各修道院ごとに,畑,礼拝堂,居住区など一連の施設があります。 |
Rồi thì bốn tháng còn lại tôi ở đây trong trang trại to, đẹp này. 他 の 4 ヶ月 間 は 、 この 大き く て 美し い 農場 で 暮ら し ま し た |
Ông quay trở lại với nhịp sống hàng ngày trên trang trại. PJは毎日の農作業を 再び行うようになりました |
Một trang trại cá nhưng cũng là một khu bảo tồn chim. 養魚場でありながら 野鳥の楽園 |
Trên trang trại của mình, ông trồng nhiều loại cây khác nhau. 彼は自分の畑に 様々な種類の作物を植えています |
Em sẽ thích trang trại mới lắm đấy. 新し い 農家 を 気 に 入 る ん じゃ な い |
Khi rời khỏi trang trại Whitmer, tôi không nhớ đã nói lời tạm biệt. ホイットマーの農場を去るときに別れの挨拶をしたかどうか記憶にありません。 |
ベトナム語を学びましょう
ベトナム語のtrang trạiの意味がわかったので、選択した例からそれらの使用方法と読み方を学ぶことができます。 そして、私たちが提案する関連する単語を学ぶことを忘れないでください。 私たちのウェブサイトは常に新しい単語と新しい例で更新されているので、ベトナム語であなたが知らない他の単語の意味を調べることができます。
ベトナム語の更新された単語
ベトナム語について知っていますか
ベトナム語はベトナム人の言語であり、ベトナムの公用語です。 これは、ベトナムの人口の約85%と、400万人を超える海外のベトナム人の母国語です。 ベトナム語は、ベトナムの少数民族の第二言語でもあり、チェコ共和国で認められている少数民族の言語です。 ベトナムは東アジア文化圏に属しているため、中国語の影響も強く、オーストラリア語族の他の言語との類似性が最も少ない言語です。