ベトナム語
ベトナム語のtrạng tháiはどういう意味ですか?
ベトナム語のtrạng tháiという単語の意味は何ですか?この記事では,完全な意味,発音,バイリンガルの例,ベトナム語でのtrạng tháiの使用方法について説明しています。
ベトナム語のtrạng tháiという単語は,状態, 支払状況, 有様, 様子を意味します。詳細については,以下の詳細をご覧ください。
発音を聞く
単語trạng tháiの意味
状態noun ([状態]) Chúng ta có được mặc khải cho biết về trạng thái thuộc linh của họ không? 彼らの霊的な状態について何も明らかにされていないのでしょうか。 |
支払状況noun |
有様noun |
様子noun Họ trông thấy khải tượng về trái đất trong tương lai sẽ được biến đổi thành trạng thái vinh quang (GLGƯ 63:20–21). 3人 は,将来 地球 が 栄光 を 受ける 様子 を 示現 で 見た(教義 63:20-21)。 |
その他の例を見る
Tất cả dữ liệu đều được nhóm theo Trạng thái (chậm, trung bình hoặc nhanh). すべてのデータは、ステータス(低速、中速、高速)別にまとめてグループ化されています。 |
Trạng thái nghỉ ngơi mà trong đó con người không hoạt động và không ý thức được. 活動 する こと も 意識 する こと も ない 休息 の 状態。 |
Sau khi chết, A-đam trở lại trạng thái không hiện hữu. アダムは死後,それと同様の状態に戻り,存在しなくなったのです。 |
Các tế bào của cậu đang ở trạng thái thay đổi liên tục. 細胞 が 恒常 的 に 流動 状態 だ から |
Bạn cũng có thể xem trạng thái quảng cáo và tạm dừng quảng cáo nếu cần. 広告のステータスも確認でき、必要に応じて広告を一時停止することもできます。 |
Chọn ID lệnh của lô tải lên có trạng thái bạn muốn xem lại. ステータスを確認したいアップロード バッチのジョブ ID を選択します。 |
Một trong những trạng thái mục hàng sau sẽ xuất hiện trong cột thứ hai của bảng. 表の 2 列目に、次の広告申込情報ステータスのうち 1 つが表示されます。 |
Thanh trạng thái ở đầu màn hình bao gồm các thông báo. 画面上部のステータスバーに通知が表示されます。 |
Tất cả nội dung cập nhật sẽ có trạng thái "nội dung cập nhật của Google". こうした変更点はすべて、[Google による変更] というステータス付きで表示されます。 |
Không có đủ thông tin về sách này để xác định trạng thái của sách vào lúc này. この書籍に関する情報が十分でなく、現時点ではステータスを決定できません。 |
* Biển pha lê là trái đất trong trạng thái thánh hóa, bất diệt, và vĩnh cửu, GLGƯ 77:1. * ガラス の 海 と は, 聖 きよ められた,不滅 かつ 永遠 の 状態 に ある 地球 で ある, 教義 77:1. |
Đó là đức tính hay trạng thái của ai hay của vật gì tốt lành. それは善い特質または善い状態です。 |
3. a) Người đàn ông đầu tiên bừng sống trong trạng thái nào? 3 (イ)最初の人間は生きるようになった時,どんな状態にありましたか。( |
Một trạng thái hạnh phúc như thế thật sự có không? そのような幸福が本当にあるのでしょうか。 |
Xem xét trạng thái mục hàng để xác nhận rằng mục hàng đang hoạt động. 広告申込情報のステータスを確認して、有効になっていることを確かめます。 |
Khi báo cáo có trạng thái Đã hoàn tất, hãy nhấp vào csv để tải báo cáo xuống. レポートのステータスが [リクエスト完了] になったら、[csv] をクリックしてダウンロードします。 |
Dưới đây là các loại trạng thái khác nhau: ステータスには次のような種類があります。 |
Thông tin sau có thể được cung cấp, tùy thuộc vào trạng thái lập chỉ mục: インデックス カバレッジのステータスによっては、以下の情報が表示されることもあります。 |
Hoàn tác sẽ hoàn nguyên thay đổi về trạng thái trước đó. 元に戻すとは、変更前の状態にすることです。 |
Kết quả: Kết quả thử nghiệm hoặc trạng thái dữ liệu 結果: テストの結果またはデータの状態 |
Bạn sẽ thấy một trong các trạng thái sau ở đầu Báo cáo: レポートの上部に以下のステータスのいずれかが表示されます。 |
Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn cách tìm các trạng thái chiến dịch. この記事では、キャンペーンのステータスを確認する方法を解説します。 |
Hãy tìm hiểu lý do quảng cáo bị từ chối bằng cách xem cột "Trạng thái". 広告が不承認になった理由は、[ステータス] 列で確認できます。 |
Bạn cũng có thể thấy trạng thái chiến lược giá thầu trong dấu ngoặc đơn “( )”. また、丸かっこ()内に入札戦略のステータスが表示される場合もあります。 |
Bạn có thể thấy trạng thái từ khóa của mình trên cột "Trạng thái" trong bảng thống kê. キーワードのステータスは、掲載結果データの [ステータス] 列で確認できます。 |
ベトナム語を学びましょう
ベトナム語のtrạng tháiの意味がわかったので、選択した例からそれらの使用方法と読み方を学ぶことができます。 そして、私たちが提案する関連する単語を学ぶことを忘れないでください。 私たちのウェブサイトは常に新しい単語と新しい例で更新されているので、ベトナム語であなたが知らない他の単語の意味を調べることができます。
ベトナム語の更新された単語
ベトナム語について知っていますか
ベトナム語はベトナム人の言語であり、ベトナムの公用語です。 これは、ベトナムの人口の約85%と、400万人を超える海外のベトナム人の母国語です。 ベトナム語は、ベトナムの少数民族の第二言語でもあり、チェコ共和国で認められている少数民族の言語です。 ベトナムは東アジア文化圏に属しているため、中国語の影響も強く、オーストラリア語族の他の言語との類似性が最も少ない言語です。