ベトナム語
ベトナム語のtrang sứcはどういう意味ですか?
ベトナム語のtrang sứcという単語の意味は何ですか?この記事では,完全な意味,発音,バイリンガルの例,ベトナム語でのtrang sứcの使用方法について説明しています。
ベトナム語のtrang sứcという単語は,アクセサリー, アンティーク・ジュエリー, アンティーク・ジュエリーを意味します。詳細については,以下の詳細をご覧ください。
発音を聞く
単語trang sứcの意味
アクセサリーnoun ([装飾]) |
アンティーク・ジュエリーnoun |
アンティーク・ジュエリー
|
その他の例を見る
Chúng có tên như vậy vì người ta thấy chúng có bộ đuôi dây tua trang sức. 宝石趣味があるとされ、おびただしい宝石で身の回りを飾り立てる嗜好があったと言われている。 |
Hãy khiêm tốn trong cách ăn mặc và trang sức 服装と身だしなみの点で慎み深くある |
Đây là từ Big Sur, chúng giống như những đồ trang sức bé nhỏ. 違っているのです これはビッグ・サーの砂ですが 宝石みたいです |
Ông nói: “Phải trang-sức (Hy Lạp, eg·kom·boʹsa·sthe) bằng khiêm-nhường”. へりくだった思いを身に着けなさい[ギリシャ語,エンコムボーサステ]」と,ペテロは述べています。 |
Hãy đi và nói với tất cả những thợ trang sức tại Vương Đô. キングズ ランディング の 宝石 商 に 言 い なさ い |
Của cải tại Moria không phải là vàng... hay trang sức... mà là bạch kim. モリア の 本当 の 宝 は 黄金 で も な けれ ば... |
“Sự trang-sức bề trong giấu ở trong lòng” 「心の中の秘められた人」 |
Các ví dụ về những vật này gồm có đồng xu, đồ trang sức và thẻ tín dụng. 異物に該当するものには、硬貨、貴金属、クレジット カードなどがあります。 |
Từ khi anh bắt đầu đeo mấy cái đồ trang sức của người Anh-Điêng? いつ から インディアンジュエリー を 身 に 着け て い る ? |
“Trang-sức bằng khiêm-nhường” 「へりくだった思いを身に着けなさい」 |
Hãy “trang-sức bằng khiêm-nhường” 「へりくだった思いを身に着けなさい」 |
QUA hàng ngàn năm, đàn ông đã lo trang sức cho phần cổ. これまで何千年にもわたって,男性はのどや首の回りを飾ることに関心を払ってきました。 |
Rượu vang, nghệ thuật, đồ trang sức, xe hơi, và du thuyền. ワイン や 美術 品 宝石 、 車 、 ヨット など |
Trang sức thường có nhiều kích thước khác nhau. 多くの場合、ジュエリーにはさまざまなサイズがあります。 |
(Châm-ngôn 11:22) Vòng đeo mũi là một đồ trang sức phổ thông vào thời Kinh Thánh. 箴言 11:22)聖書時代に鼻輪は一般に使われていた装身具でした。 |
Bà không xem việc trang sức lòe loẹt là điều quan trọng nhất. エステル 2:7。 ペテロ第一 3:4)派手な装飾品を最重要とみなしてはいませんでした。 |
Bà rất mê đồ trang sức từ kim cương. 宝飾品はダイヤモンドを好む。 |
Những trang sức đắt tiền. 贅沢 な もの で... |
Anh mua cho em những món trang sức chết tiệt. 宝石 を 買い与え |
Cướp cửa hàng trang sức sao? 宝石 店 強盗 かしら ? |
Hal luôn gây bất ngờ với tôi bằng trang sức. ハル は いつ も 宝石 で わたし を 驚 か せ て くれ た |
Và làm những đồ trang sức nhỏ để nàng vui. 彼女 が 喜 ぶ よう に アクセサリー も ね |
Họ đã làm ăn khá giả cho đến khi bị bắt tại cửa hàng đồ trang sức năm'97. '97 年 に 宝石 店 で 捕ま る まで 逃げ おおせ て た |
" Dù sao thì khi cô vào bệnh viện tâm thần chỗ trang sức này sẽ là của tôi. それ は 私 が 彼女 を 精神 病院 に 行 か せ る |
Và được thay thế bằng đồ trang sức giả làm bằng gang. 代わりに鋳鉄製の複製品が 渡されました |
ベトナム語を学びましょう
ベトナム語のtrang sứcの意味がわかったので、選択した例からそれらの使用方法と読み方を学ぶことができます。 そして、私たちが提案する関連する単語を学ぶことを忘れないでください。 私たちのウェブサイトは常に新しい単語と新しい例で更新されているので、ベトナム語であなたが知らない他の単語の意味を調べることができます。
ベトナム語の更新された単語
ベトナム語について知っていますか
ベトナム語はベトナム人の言語であり、ベトナムの公用語です。 これは、ベトナムの人口の約85%と、400万人を超える海外のベトナム人の母国語です。 ベトナム語は、ベトナムの少数民族の第二言語でもあり、チェコ共和国で認められている少数民族の言語です。 ベトナムは東アジア文化圏に属しているため、中国語の影響も強く、オーストラリア語族の他の言語との類似性が最も少ない言語です。