ベトナム語
ベトナム語のtrái timはどういう意味ですか?
ベトナム語のtrái timという単語の意味は何ですか?この記事では,完全な意味,発音,バイリンガルの例,ベトナム語でのtrái timの使用方法について説明しています。
ベトナム語のtrái timという単語は,心臓, しんぞう, 心を意味します。詳細については,以下の詳細をご覧ください。
発音を聞く
単語trái timの意味
心臓noun Tại sao nghi ngờ trái tim cảm thấy chỉ là sự suy đoán? 単なる 憶測 で なぜ 心臓 が ドキドキ する の か ? |
しんぞうnoun |
心noun Như 1 con mưa lạnh giá, buồn bã bao phủ lấy trái tim của D'Leh. 氷 の 雨 の よう に 悲しみ が ディレイ の 心 の 中 に 沈 ん だ |
その他の例を見る
Trái tim ta luôn hướng về cậu, người anh em D'Leh. 俺 の 心 は いつ も お前 と 一緒 だ 兄弟 ディレイ |
Tại đây, bất thình lình, chúng ta đang nhìn vào sơ đồ của trái tim con người. ここで突然 人の心の地図を眺めていたと気づき |
Điều ông ấy làm là chạm tới trái tim khán giả. 彼がしたのは聴衆の心に触れる ということです |
Trái tim anh hẳn là nhức nhối vì em lắm. 心 から 私 に 会 い た い と... |
Trái tim em làm anh sợ, còn khẩu súng thì không à? 私 の 心 は 怖 い の に 銃 は 怖 く な い の ? |
Nó thực sự là trái tim của hành tinh này. 公海は事実上 地球の心臓部です |
Nếu Hitler đón nhận chúa bằng cả trái tim và được rửa tội, hắn sẽ được cứu rỗi. ヒットラー は 洗礼 で 救 わ れ た と 言 っ た らし い |
Như 1 con mưa lạnh giá, buồn bã bao phủ lấy trái tim của D'Leh. 氷 の 雨 の よう に 悲しみ が ディレイ の 心 の 中 に 沈 ん だ |
Anh có một trái tim quả cảm, ông Sandin. みな さん 、 お 疲れ さま 。 |
Nhưng trái tim tôi でも心の奥には |
Với tất cả trái tim, thưa phu nhân. 心 の まま に 、 奥 様 |
Tại sao nghi ngờ trái tim cảm thấy chỉ là sự suy đoán? 単なる 憶測 で なぜ 心臓 が ドキドキ する の か ? |
Và chúng ta không thực sự để điều đó đi vào trái tim của chúng ta. それによって私たちの心の中に 変化を起こさせるという選択を しないのです |
Nhưng chỉ có hành động của tình yêu đích thực mới làm tan được trái tim băng. 凍 っ た 心 を 溶かせ る の は 真実 の 愛 だけ だ |
Nếu ông khiến cháu sợ... hãy đặt tay lên trái tim và nói " Mọi chuyện đều ổn ". 胸 に 手 を 当て て こう 言 う ん だ アーリーズ ウェル ! |
mà chúng xuất phát từ những ý tưởng rồi được tiếp sức bằng niềm tin của trái tim 私たちの思いが持つ信念に 動かされているような 心の中のアイデアから 改革 創造性 革新が起こります |
Trái tim? ハート マーク か ? |
Trái tim họ đã được đặt đúng chỗ, như Ratan Tata. 彼らの心はラタン・タタと同じ方向を向いています |
Đó là trái tim của mụ ta. 助け る ん だ 心臓 だ |
Chắc cô là loại người lạc quan lúc nào cũng chấm dấu chữ " i " bằng một trái tim? なさ そう だ な 、 君 は i の 上 の 点 を ハート で 書 い ちゃ う よう な 陽気 な 類 の 人種 だ ろ う |
Trái tim của Harry đập vì chúng ta. ハリー は 僕 ら の ため に 生き た ! |
Trái tim cô vẫn rất đau đớn. 彼女のハートは まだ粉々に砕け散ったままです |
♫ Trái tim tôi là dung nham dưới đá ♫ 私の胸は岩の下の 溶岩のよう |
Vì trái tim cậu quá lớn. 心臓 が 大き すぎ る の |
Nhưng người có trái tim tan vỡ lại không. 失恋した人は 中毒の自覚はありません |
ベトナム語を学びましょう
ベトナム語のtrái timの意味がわかったので、選択した例からそれらの使用方法と読み方を学ぶことができます。 そして、私たちが提案する関連する単語を学ぶことを忘れないでください。 私たちのウェブサイトは常に新しい単語と新しい例で更新されているので、ベトナム語であなたが知らない他の単語の意味を調べることができます。
ベトナム語の更新された単語
ベトナム語について知っていますか
ベトナム語はベトナム人の言語であり、ベトナムの公用語です。 これは、ベトナムの人口の約85%と、400万人を超える海外のベトナム人の母国語です。 ベトナム語は、ベトナムの少数民族の第二言語でもあり、チェコ共和国で認められている少数民族の言語です。 ベトナムは東アジア文化圏に属しているため、中国語の影響も強く、オーストラリア語族の他の言語との類似性が最も少ない言語です。