ベトナム語
ベトナム語のtôm hùmはどういう意味ですか?
ベトナム語のtôm hùmという単語の意味は何ですか?この記事では,完全な意味,発音,バイリンガルの例,ベトナム語でのtôm hùmの使用方法について説明しています。
ベトナム語のtôm hùmという単語は,ロブスター, イセエビ, 伊勢海老を意味します。詳細については,以下の詳細をご覧ください。
発音を聞く
単語tôm hùmの意味
ロブスターnoun Tôm hùm thuộc lớp động vật biển. ロブスターは海洋動物の一種に属します。 |
イセエビnoun |
伊勢海老noun |
その他の例を見る
Động vật không xương sống gồm 83 loài tôm hùm đất và 383 loài động vật thân mềm. 無脊椎動物では、甲殻類83種、軟体動物383種がいる。 |
Nếu bạn muốn học cách chơi tôm hùm, chúng tôi sẽ chỉ cho một vài cách. ロブスターの扱い方を知りたければ |
Tôm hùm thuộc lớp động vật biển. ロブスターは海洋動物の一種に属します。 |
Giờ, tôm hùm là một món sang trọng. いまや ロブスターはご馳走です |
Đó là một con tôm hùm làm bằng đất nặn và nó sợ bóng tối. 工作粘土で作ったロブスターですが・・・ なんと暗がりを怖がります |
Ai không muốn ăn tôm hùm? エビを食べられない人いますか? |
Đúng cho cả loài dưới nước như cá vàng và tôm hùm. 金魚やロブスターなど 水面下の生物でも 同様でした |
Và ngay sau đây, tôi sẽ chỉ cho bạn cách chơi với tôm hùm. 後で来ていただければ 扱い方を教えてあげます |
Có một ít người không thích tôm hùm, nhưng tôm hùm, hay cua, hay tôm nước ngọt, có họ hàng rất gần nhau. 大概の人はエビを好きだとおもいますが エビとかカニとか ザリガニは 虫と似通っています |
Thực tế thì, một cào cào là một con tôm hùm trên mặt đất, và thật tuyệt vời để đặt chúng vào thực đơn. 実際 バッタは「陸の海老」と呼ばれます 我々の食生活にも適しています |
Ngay cả chiếc VW Beetle cũng có môi trường sống ở bên trong để khuyến khích các loài giáp xác như tôm hùm và nhím biển. このフォルクスワーゲン・ビートルでさえ なかに ロブスターやウニなどの甲殻類が 住めるようになっています |
Thực tế thì chúng ta có cao lương mỹ vị rất giống với con cào cào này: tôm hùm, một thứ rất sang được bán với giá rất cao. 実際のところ 我々はすでに イナゴのようなものを食べています エビです 美味しいですよね しかも高価な食材です |
Vì vậy tôi thiết kế một nền tảng mô đun nổi nhỏ, dựa trên kỹ thuật của ngư dân địa phương, cách họ làm những ô nuôi cá và tôm hùm. 地元の漁業関係者が 魚や海老の養殖場を 作る方法を参考にして 小さな浮桟橋モジュールを 設計しました |
Một báo cáo gửi đến Hiệp hội Bảo tồn Động vật Hoang dã (WCS) cho biết “có nhiều trường hợp chứng minh rằng số lượng ốc xà cừ, tôm hùm và cá đã gia tăng trở lại trong các khu vực cấm đánh bắt” ở nước Belize và những nơi khác thuộc vùng biển Ca-ri-bê. ベリーズなどのカリブ海地方において,「禁漁区内でコンク貝,ロブスター,魚類の個体数が回復しているという事例がある」と,野生生物保護協会(WCS)へ寄せられた報告は述べています。 |
ベトナム語を学びましょう
ベトナム語のtôm hùmの意味がわかったので、選択した例からそれらの使用方法と読み方を学ぶことができます。 そして、私たちが提案する関連する単語を学ぶことを忘れないでください。 私たちのウェブサイトは常に新しい単語と新しい例で更新されているので、ベトナム語であなたが知らない他の単語の意味を調べることができます。
ベトナム語の更新された単語
ベトナム語について知っていますか
ベトナム語はベトナム人の言語であり、ベトナムの公用語です。 これは、ベトナムの人口の約85%と、400万人を超える海外のベトナム人の母国語です。 ベトナム語は、ベトナムの少数民族の第二言語でもあり、チェコ共和国で認められている少数民族の言語です。 ベトナムは東アジア文化圏に属しているため、中国語の影響も強く、オーストラリア語族の他の言語との類似性が最も少ない言語です。