ベトナム語
ベトナム語のtoà nhàはどういう意味ですか?
ベトナム語のtoà nhàという単語の意味は何ですか?この記事では,完全な意味,発音,バイリンガルの例,ベトナム語でのtoà nhàの使用方法について説明しています。
ベトナム語のtoà nhàという単語は,ビル, 建物, ビルディングを意味します。詳細については,以下の詳細をご覧ください。
発音を聞く
単語toà nhàの意味
ビルnoun Giả sử một tên khủng bố muốn nổ tung một toà nhà テロリストがビルを爆破したいとします |
建物noun Toà nhà này sắp hoàn thành rồi. この建物は完成間近だ。 |
ビルディングnoun |
その他の例を見る
Mục tiêu thiết kế của tôi không phải là khi toà nhà được hoàn thành. 私の設計のゴールは 建物が完成した時ではありません |
Tuy nhiên, toà nhà bỏ hoang lại không hề có thang máy. なお、南棟はエレベーターがない。 |
Toà nhà toạ lạc ở ngoại ô Paris nước Pháp. 出身地は、フランス・パリ郊外。 |
Đều làm cùng một công việc, cùng trong 1 toà nhà? 同じ 職業 同じ 建物 で 働 く こと は ? |
Cả trưởng bộ phận an ninh của tôi cũng không biết toà nhà này. ここ は 警備 の 責任 者 が 知 ら な い 場所 だ |
Các toà nhà đang dần trở thành các gói dịch vụ. 建物は様々なサービスの集合体なので |
Khoảng cách giữa những toà nhà sẽ được cân bằng tốt giữa người và xe hơi. 建物間のスペースは 人や車の間に バランス良く保たれるでしょう |
Chặn hết toà nhà lại ビル を 封鎖 しろ |
Rào chắn và dây thép gai được bố trí quanh toà nhà. 鉄の扉と石造りのフェンスが墓地の周りを囲んでいる。 |
Khi hoàn thành, nó sẽ nhà toà nhà cao nhất trên thế giới. 完成すれば世界一高いビルになる予定である。 |
Boeri cũng đang thiết kế một toà nhà tương tự ở Nam Kinh, Trung Quốc. ボエリは 中国南京にも 同じようなものを設計しています |
Lũ Scav dùng toà nhà làm ăng-ten. エイリアン は 建物 を アンテナ と し て 使用 し て る |
Toà nhà này sắp hoàn thành rồi. この建物は完成間近だ。 |
Có thể nó hơi lười nhác một chút, nhưng anh ta ở đó và chăm sóc toà nhà. 恐らく彼は少々怠け者で でも彼はそこに居て ビルの世話をします |
Các toà nhà đang được xây dựng trên toàn thế giới. 木造建築は世界中で 高層化されています |
Và tôi muốn giữ lại những hình tượng của toà nhà được yêu mến bởi mọi người. 私は人々に愛されるモニュメントを 今後も建て続けたいと思います |
Tức là nó sẽ cao gần bằng toà nhà Empire State. エンパイアステートビルと ほぼ同じ高さです |
Các toà nhà trong đô thị được xây theo những phong cách khác nhau, muôn màu muôn vẻ. 都市というものは 凹凸や陰影、質感、色で あふれているものです |
Toà nhà đầu tiên chúng ta đã mua lại với nhau. 最初 の 建物 は 共同 購入 し た |
Các toà nhà cũng giống con người. 建物は 人のようなものです |
Nhưng những toà nhà bằng gỗ mà chúng ta nghĩ tới trên thế giới chỉ cao nhất là 4 tầng. しかし木造の建物と聞いて 頭に浮かぶのは 地球上のほとんどの場所で たった4階建くらいの高さです |
Mỗi nhóm có khoảng 20 người và một lãnh đạo, họ được yêu cầu chiếm cứ các toà nhà quan trọng. それぞれの集団は約20人から構成され、それぞれにリーダーがいる。 |
Bạn tìm thấy anh ta ở ghế bành mỗi ngày, đang làm với ống nhỏ để chuyền nước và toà nhà. 彼はまさに一流でした 毎日欠かさず ピペットと試料を手に実験台に向かっていました この人が成し遂げたことが |
Vậy quan trọng hơn cả các toà nhà trong đô thị chính là những không gian công cộng xen kẽ chúng. ですから 街の中で建物よりも重要なのが その間に存在する公共空間なのです |
ベトナム語を学びましょう
ベトナム語のtoà nhàの意味がわかったので、選択した例からそれらの使用方法と読み方を学ぶことができます。 そして、私たちが提案する関連する単語を学ぶことを忘れないでください。 私たちのウェブサイトは常に新しい単語と新しい例で更新されているので、ベトナム語であなたが知らない他の単語の意味を調べることができます。
ベトナム語の更新された単語
ベトナム語について知っていますか
ベトナム語はベトナム人の言語であり、ベトナムの公用語です。 これは、ベトナムの人口の約85%と、400万人を超える海外のベトナム人の母国語です。 ベトナム語は、ベトナムの少数民族の第二言語でもあり、チェコ共和国で認められている少数民族の言語です。 ベトナムは東アジア文化圏に属しているため、中国語の影響も強く、オーストラリア語族の他の言語との類似性が最も少ない言語です。