ベトナム語のtọa độはどういう意味ですか?

ベトナム語のtọa độという単語の意味は何ですか?この記事では,完全な意味,発音,バイリンガルの例,ベトナム語でのtọa độの使用方法について説明しています。

ベトナム語tọa độという単語は,座標を意味します。詳細については,以下の詳細をご覧ください。

発音を聞く

単語tọa độの意味

座標

noun

Boscow, tôi đã có tọa độ Deepwater Horizon. Trên hệ thống quản lý bay.
ボスコー 、 飛行 管理 装置 に ディープウォーター の 座標 を 入れ た

その他の例を見る

Danh sách này phản ánh tọa độ pixel của quảng cáo khi được hiển thị trên trang.
このリストは、ページに表示されるときのクリエイティブのピクセルの座標を表します。
Hãy đảm bảo các tọa độ này khớp với thông số kích thước quảng cáo.
この座標がクリエイティブの表示面積のサイズと一致していることを確認してください。
Tôi có tọa độ định vị cho điểm đến mới của anh.
新し い 行き先 は GPS に 送 り ま す
Tọa độ của nó nằm trong bản đồ " tối "
座標 は シャドウ マップ の 範囲 に あ る
Các đường lưới được đánh dấu bằng các tọa độ chung.
グリッド線がおおまかな座標と一緒に表示されます。
Mà là nó đưa 2 hệ thống tọa độ lại với nhau và chúng khớp hoàn toàn.
まさに優れてるのは2つの座標系を組み合わせていることなのです 2つはぴったりと合致します
Tọa độ dẫn tới đây.
座標 は ここ だ
Tao sẽ chuyển cho mày hệ trục tọa độ.
俺 達 の 要求 は 今 から あ る 場所 を 送 る
Xoay lưới ở trên cho đến khi điểm này canh trùng với tọa độ (1, 0) của lưới bên dưới.
上側のネットを回し、付けた印を下側のネットの点(1, 0)に合わせる。
Em có thể tìm ra tọa độ chính xác của Bebop và Rocksteady.
ビーバップ と ロックステディ の 正確 な 座標 を 追跡 でき る
Tọa độ chỗ này là bao nhiêu?
あそこ の 座標 は 何 だ ?
Nối hệ thống máy quét với tọa độ GPS của ta.
スキャナ を GPS と リンク
Nhập tọa độ hợp lệ, bao gồm vĩ độ từ -90 đến 90 và kinh độ từ -180 đến 180.
有効な座標値(緯度は -90~90、経度は -180~180)を入力してください。
Nếu chuột không nằm trong bản đồ, tọa độ vị trí cho trung tâm bản đồ hiển thị.
カーソルが地図上にない場合は、地図の中央位置の座標が表示されます。
Và mạng nhện này tương ứng với những tọa độ trên bầu trời.
このクモの巣が空の局所座標にあたるのです
Go-7, tôi cần soi cảm biến ở những tọa độ này.
コード 7 の 座標 が 探知 出来 ま せ ん センサー が 働 か な い よう で す
Dấu vị trí sẽ di chuyển đến tọa độ bạn đã nhập.
入力した座標に目印が移動します。
Boscow, tôi đã có tọa độ Deepwater Horizon. Trên hệ thống quản lý bay.
ボスコー 、 飛行 管理 装置 に ディープウォーター の 座標 を 入れ た
Hai orbital sp tuyến tính với góc 180° và chiếm lấy trục x (Hệ tọa độ Descartes).
2つのsp軌道は直線上に180oの角度で位置し、x軸を占めている(直交座標系)。
Tách biệt các tọa độ bằng khoảng trắng:
スペースを使用して座標を区切ります。
Tách biệt các cặp tọa độ bằng khoảng trắng, dấu phẩy hoặc dấu gạch chéo:
スペース、コンマまたはスラッシュでペアを区切ります。
Đưa những tọa độ đó lên radar và cho tôi biết cậu tìm thấy gì.
レーダー に これ ら の 座標 を 引き上げ 、 私 は あなた が 何 を 見つけ る 知 っ て い ま す 。
Tôi không đưa Tripe-Eight tọa độ của nhà kín.
888 に 場所 を 教え たり し て な い
Thay đổi cách tọa độ hiển thị dựa trên tùy chọn hay nhu cầu cá nhân của bạn.
好みやニーズに応じて、座標の表示方法を変更できます。
Dữ liệu tới từ tọa độ này.
ファイル は ここ で 作 ら れ た わ 。

ベトナム語を学びましょう

ベトナム語tọa độの意味がわかったので、選択した例からそれらの使用方法と読み方を学ぶことができます。 そして、私たちが提案する関連する単語を学ぶことを忘れないでください。 私たちのウェブサイトは常に新しい単語と新しい例で更新されているので、ベトナム語であなたが知らない他の単語の意味を調べることができます。

ベトナム語について知っていますか

ベトナム語はベトナム人の言語であり、ベトナムの公用語です。 これは、ベトナムの人口の約85%と、400万人を超える海外のベトナム人の母国語です。 ベトナム語は、ベトナムの少数民族の第二言語でもあり、チェコ共和国で認められている少数民族の言語です。 ベトナムは東アジア文化圏に属しているため、中国語の影響も強く、オーストラリア語族の他の言語との類似性が最も少ない言語です。