ベトナム語
ベトナム語のtình nguyệnはどういう意味ですか?
ベトナム語のtình nguyệnという単語の意味は何ですか?この記事では,完全な意味,発音,バイリンガルの例,ベトナム語でのtình nguyệnの使用方法について説明しています。
ベトナム語のtình nguyệnという単語は,ボランティア, 志願, 有志, ボランティアを意味します。詳細については,以下の詳細をご覧ください。
発音を聞く
単語tình nguyệnの意味
ボランティアverb noun ([情願]) |
志願verb noun |
有志noun |
ボランティアverb noun Tình nguyện giúp xây cất và tân trang các cơ sở thần quyền nếu hoàn cảnh cho phép. 状況が許すなら,神権的な建物の建設と改装のボランティアを行なう。 |
その他の例を見る
3 Họ tình nguyện đến—Tây Phi 3 喜んで自分を差し出した人たち ― 西アフリカ |
Chúng ta có tình nguyện để cải thiện những yếu kém của mình không? 進んで自分の弱点に向き合おうとしているでしょうか。 |
Cuộc viếng thăm này đã làm cho tôi muốn làm việc tình nguyện tại đó. その様子を見ていたら,そこで奉仕したくなりました。 申込書を読みました。 |
Nhiều người vui vẻ tình nguyện để lo cho hàng ngàn đại biểu 幾千もの代表者たちを収容するために多くの自発奉仕者が喜んで働いた |
Họ tình nguyện đến —Thổ Nhĩ Kỳ 喜んで自分を差し出した人たち トルコ |
18 Trong 100 năm qua, hàng triệu người đã tình nguyện tham gia rao truyền về Nước Trời. 18 過去100年にわたり,王国をふれ告げる業のために幾百万もの人々が進んで自らをささげてきました。 |
Có khoảng 2.300 người tình nguyện dịch các ấn phẩm dựa trên Kinh Thánh sang 500 ngôn ngữ 約2,300人の自発奉仕者が聖書文書を500の言語に翻訳している |
Tiền đóng góp tình nguyện bỏ vào thùng thứ 13. そして,器13は自発的な寄付のためのものでした。 |
Không, tôi tình nguyện đưa con bé đi. いや 俺 は 彼女 と 付き添い を 連れ て 行 く と 申し出 た |
Tinh thần tình nguyện ấy làm ứng nghiệm lời tiên tri nơi Thi-thiên 110:3. この精神は,詩編 110編3節にある預言の成就です。( |
Chúng tôi có 1.500 tình nguyện viên xây dựng và phục hồi lại các căn nhà. 1500人を超えるボランティアが |
Khi cô ấy tình nguyện thế chỗ em gái tại buổi chiêu quân. ああ 彼女 が 妹 の ため に 志願 し て 報い を 受け た 時 |
Chúng tôi cần 12 tình nguyện viên 志願 者 を 12 人 募 り た い |
Ở một đại hội tại Birmingham vào năm sau, có lời kêu gọi 24 người tình nguyện. 翌年開かれたバーミンガムの大会で,24人の自発奉仕者が募られました。 |
Họ đi nhà thờ, ý tôi là: họ tình nguyện làm không công rất nhiều việc cho nhau. 人々は教会に行って 無償でいろいろなことをします |
Những người tình nguyện đang cung cấp thức ăn 自発奉仕者たちは食事も提供した |
4 Đức Giê-hô-va ban phước dồi dào cho những ai thể hiện tinh thần tình nguyện 4 エホバは進んで行なう精神を豊かに祝福される |
28 Yểm trợ về tài chánh do sự đóng góp tình nguyện 28 自発的な寄付によって維持される |
Tôi cần thêm một tình nguyện viên. もうお一方 お手伝いをお願いします |
Ta có thể nào tình nguyện đi đưa rước họ không? そのような人と一緒に集会に行くことを自発的に申し出てはいかがでしょうか。 |
Mỗi người nhận được tờ giấy để ghi nếu muốn tình nguyện tham gia đội thần phong. 各人に神風特攻隊の隊員として志願するかどうかを記入するよう用紙が渡されました。「 |
3 Họ tình nguyện đến—New York 3 喜んで自分を差し出した人たち ― ニューヨーク州 |
Họ tình nguyện đến—New York 喜んで自分を差し出した人たち ― ニューヨーク州 |
KSM: Được rồi, các anh đều cần giờ tình nguyện? カレス:2人とも 社会奉仕活動時間は要るの? |
Các nhân viên đều là những người tình nguyện không hưởng lương, độ tuổi từ 19 đến 92. 19歳から92歳までの全員が無給の自発奉仕者です。 |
ベトナム語を学びましょう
ベトナム語のtình nguyệnの意味がわかったので、選択した例からそれらの使用方法と読み方を学ぶことができます。 そして、私たちが提案する関連する単語を学ぶことを忘れないでください。 私たちのウェブサイトは常に新しい単語と新しい例で更新されているので、ベトナム語であなたが知らない他の単語の意味を調べることができます。
ベトナム語の更新された単語
ベトナム語について知っていますか
ベトナム語はベトナム人の言語であり、ベトナムの公用語です。 これは、ベトナムの人口の約85%と、400万人を超える海外のベトナム人の母国語です。 ベトナム語は、ベトナムの少数民族の第二言語でもあり、チェコ共和国で認められている少数民族の言語です。 ベトナムは東アジア文化圏に属しているため、中国語の影響も強く、オーストラリア語族の他の言語との類似性が最も少ない言語です。