ベトナム語
ベトナム語のtín hiệuはどういう意味ですか?
ベトナム語のtín hiệuという単語の意味は何ですか?この記事では,完全な意味,発音,バイリンガルの例,ベトナム語でのtín hiệuの使用方法について説明しています。
ベトナム語のtín hiệuという単語は,信号, 印, 信号を意味します。詳細については,以下の詳細をご覧ください。
発音を聞く
単語tín hiệuの意味
信号Noun; Verbal ([信号]) Nhưng làm sao bối cảnh truyền tín hiệu? でも環境がどうやって信号を送ったりするのでしょう? |
印noun ♫ Bình minh mang đến tín hiệu của sự sống mới ♫ ♫ 夜明けは新たな生命の印であり ♫ |
信号noun Tín hiệu giả giờ hoàn toàn kiểm soát tín hiệu nhận GPS いまや偽の信号がこのGPS受信機を 完全に制御しています |
その他の例を見る
Radar của Helena bắt được tín hiệu đối phương ở khoảng cách 26.000 yd (24.000 m). その時、ヘレナのレーダーが24,000メートルの距離に目標を探知した。 |
Họ vẫn còn tạo ra được những tín hiệu đó trong não. 頭の中ではそれができるのです |
♫ Chúng ta ở rất gần trái đất chỉ đợi đến khi có tín hiệu ♫ 追って連絡するまで 世界から閉ざされてる |
SIGKILL hủy tiến trình, và SIGSTOP tạm dừng tiến trình đến khi nhận được tín hiệu SIGCONT. SIGSTOPは、SIGCONTを受けるまでの間、プロセスを中断させる。 |
Chúng ta sẽ triển khai máy thu tín hiệu. 「 ゴールデン レトリバー 」 を 使 い ま しょ 。 |
Tôi nghĩ là tôi có thể khôi phục lại dữ liệu của tín hiệu được mã hóa. 私 なら 暗号 化 さ れ た ブロード キャスト ( 放送 ) を 解析 でき る と 思 い ま す 。 |
Tín hiệu gọi báo nguy Mayday được khởi thủy vào năm 1923 bởi Frederick Stanley Mockford (1897–1962) . メーデーのコールサインは1923年、Frederick Stanley Mockford(1897 – 1962)が考案した。 |
Khóa vạn năng vận hành trên một tín hiệu không dây. マスター キー は OFDM 無線 信号 に 作用 する |
Chúng đang truyền tín hiệu à? 連中 は 送信 し て い る の か ? |
Đó là một tín hiệu tốt. これは良い目印になります |
Các tín hiệu đều bình thường. 計器 の 値 は 通常 で す 。 |
Cactus 1549, mất tín hiệu radar. 1549 便 レーダー から 消え た |
Để kích hoạt Google Tín hiệu, bạn cần có Quyền chỉnh sửa đối với thuộc tính liên quan. Google シグナルを有効にするには、関連するプロパティの編集権限が必要です。 |
Các chức năng sau không được hỗ trợ cho những thuộc tính kích hoạt Google Tín hiệu: Google シグナルが有効化されているプロパティでは、次の機能はサポートされていません。 |
Mất tín hiệu của anh một lúc rồi đấy 1 分間 あなた を ロスト し ま し た 。 |
Từ đây, tín hiệu kích hoạt hệ thống tưởng thưởng của não. ここから信号が脳の報酬系を 活性化させます |
Trong giai đoạn bay qua, tín hiệu từ Voyager 2 cần 246 phút để tới được Trái Đất. 海王星に接近中、探査機からの信号が地球に到達するには246分を要した。 |
Điều đó lý giải vì sao chúng phát tín hiệu không ngừng. そちら へ 送 り ま す 信号 を キャッチ し ま し た |
Có tín hiệu. ビーコン が 起動 し た 。 |
Như thế, tổng này sẽ bằng hai lần dòng điện tín hiệu. そのため、二度目の通電が必要になった。 |
Tín hiệu thế nào? 通信 は どう だ? |
Tìm hiểu thêm về cách chuyển tín hiệu đồng ý cho AdSense. 詳しくは、同意に関するシグナルを AdSense に渡すをご確認ください。 |
Có tín hiệu rồi đấy. 機械 を 持ち歩 い て る 。 |
Chúng tôi bắt đầu có những đài phát tín hiệu. まずは発振器を設置し |
( Reese ) Cô đã truy cập những tín hiệu an ninh chưa, Root? 君 は まだ 警備 の 供給 装置 に アクセス し て な い の か ルート ? |
ベトナム語を学びましょう
ベトナム語のtín hiệuの意味がわかったので、選択した例からそれらの使用方法と読み方を学ぶことができます。 そして、私たちが提案する関連する単語を学ぶことを忘れないでください。 私たちのウェブサイトは常に新しい単語と新しい例で更新されているので、ベトナム語であなたが知らない他の単語の意味を調べることができます。
ベトナム語の更新された単語
ベトナム語について知っていますか
ベトナム語はベトナム人の言語であり、ベトナムの公用語です。 これは、ベトナムの人口の約85%と、400万人を超える海外のベトナム人の母国語です。 ベトナム語は、ベトナムの少数民族の第二言語でもあり、チェコ共和国で認められている少数民族の言語です。 ベトナムは東アジア文化圏に属しているため、中国語の影響も強く、オーストラリア語族の他の言語との類似性が最も少ない言語です。