ベトナム語のtìm kiếmはどういう意味ですか?

ベトナム語のtìm kiếmという単語の意味は何ですか?この記事では,完全な意味,発音,バイリンガルの例,ベトナム語でのtìm kiếmの使用方法について説明しています。

ベトナム語tìm kiếmという単語は,探す, けんさく, 検索, 捜索, 検索, 模索を意味します。詳細については,以下の詳細をご覧ください。

発音を聞く

単語tìm kiếmの意味

探す

verb

Cô ấy nói rằng cô ấy đi ở trong rừng để tìm kiếm hoa dại.
彼女の話では、野の花を探して森を歩いていたのだそうだ。

けんさく

noun proper

検索

verb (〈探す+探す〉)

Bất cứ câu hỏi là gì đi nữa, nếu cần biết thêm thông tin, thì chúng ta tìm kiếm câu trả lời trực tuyến.
どんな質問でも,もっと情報が必要なら,わたしたちはインターネットで検索します。

捜索

Noun; Verbal

Tôi sẽ bảo Fisher bắt đầu tìm kiếm.
よし フィッシャー に 捜索 を 始め させ よう

検索

noun

Bất cứ câu hỏi là gì đi nữa, nếu cần biết thêm thông tin, thì chúng ta tìm kiếm câu trả lời trực tuyến.
どんな質問でも,もっと情報が必要なら,わたしたちはインターネットで検索します。

模索

Noun; Verbal

Chúng ta cố gắng để tìm kiếm chính mình.
アイデンティティーの模索に必死になり

その他の例を見る

Bạn có thể sử dụng tính năng bộ lọc hoặc tìm kiếm để tinh chỉnh danh sách video.
フィルタまたは検索を使用して、動画のリストを絞り込むことができます。
Bạn không thể thêm các cụm từ tìm kiếm khác vào quảng cáo của mình.
広告に検索フレーズを追加することはできません。
Nó sẽ tìm kiếm thức ăn.
食べ物 を 探 す 筈 だ
Tôi tìm kiếm Đức Chúa Trời từ khi còn nhỏ, và cuối cùng tôi đã tìm được Ngài!
わたしは子どものころから神を求めていましたが,ついにその神を見いだしたのです!
Ngày nay, ai đang tìm kiếm Đức Giê-hô-va?
今日,エホバを求めているのはだれでしょうか。
Khuyến khích họ tìm kiếm Chúa như Nê Phi đã làm.
ニーファイのように主を求めるよう生徒に勧める。
Tìm kiếm và làm theo sự hướng dẫn của Đức Chúa Trời
神の導きを求めてそれに従う
Đó là lý do tại sao Ngài là “Đấng hay thưởng cho kẻ tìm-kiếm Ngài”.
ですから神は,「ご自分を切に求める者に報いてくださる」のです。(
nên họ tìm kiếm câu trả lời từ Phi E Rơ, là Vị Sứ Đồ trưởng.
これからどうしたらいいのか」と不安だったに違いない彼らは,先任使徒のペテロに答えを求めました。
Tìm kiếm những viên ngọc thiêng liêng
霊的な宝石を見つける
Loại người nào bò vào chính nấm mồ của mình để tìm kiếm hy vọng?
誰 が わざわざ 自分 の 墓 に 潜り込 む の か ?
(Tùy chọn) Để chỉ tải tài liệu bạn đang tìm kiếm, hãy thêm và xóa các điều kiện:
(省略可)必要なデータだけを表示するには、次の手順で条件の追加や削除を行います。
Dixon đã tìm kiếm mớ kim cương trước khi chúng tôi tìm ra chúng.
俺 達 が ダイア を 見つけ る 前 から ディクソン が 調べ て い た
Họ sẽ gởi đội tìm kiếm.
彼 ら は 捜索 隊 を 送 る だ ろ う すぐ に 出発 し な い と
Hãy tìm kiếm ân phước của Đức Giê-hô-va
エホバの祝福を切に求めなさい
Ngược lại, phần đông nhân loại quan tâm tìm kiếm những điều thế tục.
一方,人類の大多数は,世俗的な事柄を求めることに関心があります。
Đức Giê-hô-va tìm kiếm những ai, và tại sao?
エホバがすべての人の心を探っておられるのは,なぜですか。
Trong “Chọn loại chiến dịch”, hãy nhấp vào Tìm kiếm.
[キャンペーン タイプを選択してください] で [検索] をクリックします。
Cách hoạt động của Google Tìm kiếm61
検索の仕組み61
'query' : myQuery // trong đó myQuery là biến JavaScript chứa cụm từ tìm kiếm
'query' : myQuery // myQuery が検索クエリを含む JavaScript 変数の場合
Trong trang Quảng cáo cho Tìm kiếm, khi tạo mã AdSense cho Tìm kiếm, bạn có thể chọn:
検索向け AdSense のコードを生成する際は、[検索向けの広告] ページで次のオプションを選択することができます。
Tôi được lợi ích gì nếu tôi đạt được điều tôi đang tìm kiếm?
たとえ求めているものを得ても,所詮,何を勝ち得るというのだ。
Bạn có thể bật tính năng Tìm kiếm an toàn cho:
セーフサーチは、次のものに対してオンにできます。
Việc bà thành tâm tìm kiếm lẽ thật đã được thành công.
バレンチナが祈りをこめて行なった真理の探究は報われました。

ベトナム語を学びましょう

ベトナム語tìm kiếmの意味がわかったので、選択した例からそれらの使用方法と読み方を学ぶことができます。 そして、私たちが提案する関連する単語を学ぶことを忘れないでください。 私たちのウェブサイトは常に新しい単語と新しい例で更新されているので、ベトナム語であなたが知らない他の単語の意味を調べることができます。

ベトナム語について知っていますか

ベトナム語はベトナム人の言語であり、ベトナムの公用語です。 これは、ベトナムの人口の約85%と、400万人を超える海外のベトナム人の母国語です。 ベトナム語は、ベトナムの少数民族の第二言語でもあり、チェコ共和国で認められている少数民族の言語です。 ベトナムは東アジア文化圏に属しているため、中国語の影響も強く、オーストラリア語族の他の言語との類似性が最も少ない言語です。