ベトナム語
ベトナム語のtiên tiếnはどういう意味ですか?
ベトナム語のtiên tiếnという単語の意味は何ですか?この記事では,完全な意味,発音,バイリンガルの例,ベトナム語でのtiên tiếnの使用方法について説明しています。
ベトナム語のtiên tiếnという単語は,先端, 先進, 高度を意味します。詳細については,以下の詳細をご覧ください。
発音を聞く
単語tiên tiếnの意味
先端noun ([先進]) Nhật Bản thúc đẩy phát triển công nghệ tiên tiến 日本は先端技術開発を推進 |
先進noun giống như xe của chúng ta. Hãy mang công nghệ tiên tiến 標準化することです そこに先進技術を |
高度adjective noun trung tâm dịch vụ y tế cấp cứu tiên tiến tại Bệnh viện Đại học Teiky 帝京大学医学部附属病院高度救命救急センター |
その他の例を見る
Có thể chúng ta là nền văn minh tiên tiến đầu tiên trong thiên hà này. 多分 私たちはこの銀河で 最初の文明なのです |
Chiếc Me 261 tích hợp một số đặc tính khá tiên tiến vào thời đó. Me 261は当時としては先進的な機構を幾つか取り入れていた。 |
Một loại mặt nạ tiên tiến, tối ưu nhất nhất định phải vừa vặn với khuôn mặt ? N95マスクは必要ですか? 最先端で 最高級品の 顔にぴったりあうマスクです |
18: Những lực lượng Xô Viết đầu tiên tiến vào Estonia. 10月18日 - 最初のソビエト連邦軍がエストニアに進駐。 |
Tôi hiểu điều đó, nhưng thực tế để vận hành một công viên tiên tiến cần có... 私 は それ を 感謝 し 、 現実 テーマ パーク を 動作 さ せ ま す... |
Đầu tiên được gọi là Bio tiên tiến - chiết xuất giới hạn. 最初の会社は アドバンス・バイオ・エクストラクト社(ABE) |
Giờ tôi thấy anjh tiên tiến hơn bao nhiêu lũ mọi bọn tôi rồi đấy. あなた は 、 私 たち より も もっと 野蛮 人 だ 。 |
Tôi không biết bức hình này tiên tiến tới mức nào, chúng cũ rồi. これらの絵がどれだけ進歩したのかわかりませんが 古いものなのです 古いものなのです |
Google đã phát triển công nghệ tiên tiến để quét nội dung sách mà không làm hỏng sách. Google では書籍を傷付けることなくその内容をスキャンできる革新的な技術を開発しました。 |
Rõ ràng âm nhạc của họ đã khá tiên tiến chứ không sơ cổ. ヘブライ人の音楽は幼稚なものであるどころか,疑いなく,極めて高度なものでした。 |
T-888,... là 1 mô hình xâm nhập tiên tiến. T 888 は 潜入 活動 用 に 特化 し た モデル な の |
Trường tiên tiến cấp Tỉnh nhiều năm liền. 数年前までは教育実習生だった。 |
Và ngay những công cụ tiên tiến nhất cũng không làm gì nếu không được điều khiển. 最も先進的なツールでさえ 明示的な指示なしには何もしません |
Ngày nay, thế giới công nghệ tiên tiến của chúng ta tự cho mình là trung tâm. 今日のこのハイテク世界は自己中心的です。 |
Dưới phòng thí nghiệm của Strucker, tôi thấy các công nghệ robot khá tiên tiến. ストラッカー の ラボ に 高度 な ロボット 工学 の ファイル が あ っ た |
Bất kỳ kỹ thuật tiên tiến nào, lúc mới nhìn cũng không khác chi ma thuật. 十分に発達した技術は、魔法と見分けがつかない。 |
Chúng tôi không áp dụng khoa học tiên tiến. どれも難しいことじゃありません |
Maggie thực sự thông minh hơn các công cụ tiên tiến nhất của chúng ta. マギーは実際 最先端のデザインツールよりも 賢いんです |
Được rồi, à, hãy hình dung nền văn minh tiên tiến hơn chúng ta nhiều. 我々より遥かに進んだ文明を 想像してみましょう |
Hãy đẩy nhanh chương trình hạt nhân tiên tiến. 新型原子炉開発も進めましょう |
Với một hệ thống GPS cực kỳ tiên tiến. 信 じ られ な い ほど 高度 な GPS システム だ 。 |
Kể từ đó, người ta đã chế tạo những robot tiên tiến hơn, như robot trong hình bên dưới. それ以降,写真のようないっそう高性能のロボットが開発されています。 |
Gần đây DES đã được thay thế bằng AES (Advanced Encryption Standard, hay Tiêu chuẩn Mã hóa Tiên tiến). 近年、Advanced Encryption Standard (AES)に取って代わられた。 |
Dây thần kinh mạng của cô ta là tiên tiến nhất trong hệ thống máy tính trên trái đất. 彼女 の 神経 網 は 世界 一 の 学習 コンピューター だ よ |
ベトナム語を学びましょう
ベトナム語のtiên tiếnの意味がわかったので、選択した例からそれらの使用方法と読み方を学ぶことができます。 そして、私たちが提案する関連する単語を学ぶことを忘れないでください。 私たちのウェブサイトは常に新しい単語と新しい例で更新されているので、ベトナム語であなたが知らない他の単語の意味を調べることができます。
ベトナム語の更新された単語
ベトナム語について知っていますか
ベトナム語はベトナム人の言語であり、ベトナムの公用語です。 これは、ベトナムの人口の約85%と、400万人を超える海外のベトナム人の母国語です。 ベトナム語は、ベトナムの少数民族の第二言語でもあり、チェコ共和国で認められている少数民族の言語です。 ベトナムは東アジア文化圏に属しているため、中国語の影響も強く、オーストラリア語族の他の言語との類似性が最も少ない言語です。