ベトナム語
ベトナム語のtiền sảnhはどういう意味ですか?
ベトナム語のtiền sảnhという単語の意味は何ですか?この記事では,完全な意味,発音,バイリンガルの例,ベトナム語でのtiền sảnhの使用方法について説明しています。
ベトナム語のtiền sảnhという単語は,ロビー, ロビイ, 入口ホール, 玄関ホール, 入口の間を意味します。詳細については,以下の詳細をご覧ください。
発音を聞く
単語tiền sảnhの意味
ロビー(vestibule) |
ロビイ(vestibule) |
入口ホール(vestibule) |
玄関ホール(vestibule) |
入口の間(vestibule) |
その他の例を見る
Anh giải thích: “Tôi đang làm việc tại tiền sảnh khi có tiếng nổ đầu tiên. こう語っています。「 最初の爆発が起きた時,わたしはロビーで勤務中でした。 |
Và chúng tôi thấy dụng cụ này ở tiền sảnh. 正面玄関に電話が設置されていました |
Chiếc đèn này giống như những chiếc đèn có trong tiền sảnh của mọi gia đình trung lưu tại Mỹ. ここにある照明はアメリカ中流家庭の 玄関にあるものと同じです |
Nói chung thì nhà tù giống như cái sân hay tiền sảnh có các xà lim sáng sủa và thoáng khí. 一般に,獄のおもな部分は,中庭のような空所もしくは入り口の間を監房が取り囲むような形になっており,監房には日光も外気も入りました。 |
Chúng ta thậm chí có thể bắt đầu một học hỏi Kinh Thánh và điều khiển trong tiền sảnh của chung cư. 聖書研究を始めて,ロビーでそれを続けることができるかもしれません。 |
Ngoài ra, chúng có thể thấy và muốn đậu trên những cây cảnh bên trong ngôi nhà hoặc các tiền sảnh có nhiều kính. また,家やガラス張りのロビーの中に見える植物に舞い降りようとすることもあります。 |
Khi chúng tôi nhìn quanh tiền sảnh chan hòa ánh nắng, bất chợt tôi để ý một tấm biển lớn trên đó có ghi “ĐẠI HỘI”. 日のさし込むロビーを見回したとき,「大会」という題の付いた大きな展示物があるのに気づきました。 |
Những công bố của các hội thánh đã đặt tạp chí tại cùng tiền sảnh, phòng chờ, trạm giặt ủi tự động và rao giảng cùng cửa hàng. いろいろな会衆の奉仕者たちが同じロビー,待合室,コインランドリーに雑誌を置いたり,同じ会社に伝道したりしてきました。 |
Cơ sở vật chất rất đẹp, tiền sảnh khổng lồ, có người đậu xe cho, có đàn piano tự chơi, có nhân viên bảo vệ đưa mọi người đi đây đi đó. 施設も立派だし 巨大な 吹き抜けに バレー・パーキング 自動のピアノだってあるの あちこち連れてってくれる世話人もいるしね」 |
Trong tiền sảnh chính, quan khách chú ý ngay đến mô hình theo tỷ lệ đền thờ ở Giê-ru-sa-lem vào thời Chúa Giê-su làm thánh chức trên đất. メイン・ロビーで訪問客をすぐに引き付けたのは,イエスが地上で宣教を行なわれた当時エルサレムに存在していた神殿の縮小模型です。 |
Phụ chú cho bức ảnh tại tiền sảnh ở Patterson giải thích: “Chín tháng sau khi anh Rutherford và đồng sự bị tuyên án, thì vào ngày 21-3-1919—sau khi chiến tranh chấm dứt–Tòa Kháng Án quyết định cho phép tất cả tám bị cáo được đóng tiền bảo lãnh tại ngoại, và vào ngày 26 tháng 3, họ được trả tự do ở Brooklyn sau khi mỗi người đã đóng 10.000 đô la. パタソンのロビーにある写真には,次のような説明文が付いています。「 ラザフォードとその仲間たちが判決を受けてから9か月後,すでに戦争も終わっていた1919年3月21日に,控訴裁判所は8人の被告人全員の保釈を命じ,彼らは3月26日,ブルックリンで各々1万ドルの保釈金を納めて釈放された。 |
ベトナム語を学びましょう
ベトナム語のtiền sảnhの意味がわかったので、選択した例からそれらの使用方法と読み方を学ぶことができます。 そして、私たちが提案する関連する単語を学ぶことを忘れないでください。 私たちのウェブサイトは常に新しい単語と新しい例で更新されているので、ベトナム語であなたが知らない他の単語の意味を調べることができます。
ベトナム語の更新された単語
ベトナム語について知っていますか
ベトナム語はベトナム人の言語であり、ベトナムの公用語です。 これは、ベトナムの人口の約85%と、400万人を超える海外のベトナム人の母国語です。 ベトナム語は、ベトナムの少数民族の第二言語でもあり、チェコ共和国で認められている少数民族の言語です。 ベトナムは東アジア文化圏に属しているため、中国語の影響も強く、オーストラリア語族の他の言語との類似性が最も少ない言語です。