ベトナム語のthiên thạchはどういう意味ですか?

ベトナム語のthiên thạchという単語の意味は何ですか?この記事では,完全な意味,発音,バイリンガルの例,ベトナム語でのthiên thạchの使用方法について説明しています。

ベトナム語thiên thạchという単語は,流星物質, 隕石, 流星物質, 隕石を意味します。詳細については,以下の詳細をご覧ください。

発音を聞く

単語thiên thạchの意味

流星物質

noun

隕石

noun ([天石])

Nếu một trong những thiên thạch này đâm vào
もし隕石がどこかに落ちてくるとしたら

流星物質

noun

隕石

noun

Nếu một trong những thiên thạch này đâm vào
もし隕石がどこかに落ちてくるとしたら

その他の例を見る

Vũ trụ là một nơi nguy hiểm đầy các bức xạ chết người và thiên thạch.
宇宙は,致死的な放射線や流星体の飛び交う危険な場所です。
Magnesit được phát hiện trong thiên thạch ALH84001 và trên sao Hỏa.
非常に有名な火星隕石として、ALH84001が知られている。
Nếu một trong những thiên thạch này đâm vào bất cứ ở đâu, nó sẽ gây hoảng sợ.
もし隕石がどこかに落ちてくるとしたら パニックを引き起こすでしょう
Mỗi năm, một số luồng thiên thạch bay ngang qua trái đất.
地球は毎年,そうした隕石体の流れに何度も遭遇します。
Vì mệt mỏi, Danièle trả lời: “Khối thiên thạch có răng dài hơn!”.
疲れ切っていたダニエールは勘違いして,「えっと,隕石の方が歯が長いです」と答えました。
Va chạm thiên thạch?
小惑星の衝突とか
Có lẽ các bạn đã nghe nói về thiên thạch Apophis.
小惑星アポフィスをご存知でしょう
Chúng ta phải tìm những thiên thạch này trước.
我々はこれらを見逃してはなりません
Những thiên thạch có kích cỡ như thế này thường tấn công Trái Đất 2 đến 3 lần mỗi năm.
この規模の隕石は、1年に2個か3個の割合で地球に落下している。
Cũng có một số chất khí, plasma và bụi, và các thiên thạch nhỏ.
他にもある種の気体、プラズマ、宇宙塵、小さい流星物質などがある。
Một số thiên thạch nhỏ hơn vậy.
小さいものもあります
Một thiên thạch đi lạc đâm vào Mặt Trăng vào năm 1178.
コース から 外れ た 流星 は 1178 年 に 月 に 命中 し た
Thiên thạch đó có chiều dài khoảng 19m hoặc to như một cửa hàng tiện lợi.
これは直径約19メートル コンビニ店1つ位の大きさでした
1514 Ricouxa là một thiên thạch.
リクーザ (1514 Ricouxa) は、小惑星帯の小惑星。
Đây là hình của một thiên thạch bay ngang qua chúng ta vào năm 2009.
これは2009年に地球の近くを通った 小惑星です
Bầu khí quyển bảo vệ chúng ta khỏi các thiên thạch
大気は流星体から地球を守っている
Thiên thạch 1552 Bessel mang tên ông như một sự vinh danh.
また小惑星(1552)ベッセルは彼の功績にちなんで命名された。
Những thiên thạch đó rất hiếm.
めったに無い事です
Thật ra không phải thiên thạch nào cũng lớn như vậy.
全ての小惑星がこんなに大きい訳ではなく
Apophis là một thiên thạch được khám phá vào năm 2004.
アポフィスは2004年に発見されました
Thiên thạch đâm vào trái đất
● 地球と他の天体の衝突
Bạn không đậu trên nó, bởi vì những thiên thạch này luôn xoay vòng vòng.
回転する小惑星に着陸するのは 困難なので 着陸はしませんが
Cứ 50 năm, những thiên thạch ở kích cỡ này đâm vào Trái Đất.
こんな大きさの物体は 50年かそこらに1度 地球に衝突します
Đầu năm nay, một mảng thiên thạch trong nó đã được bán với giá 330 000 đô-la thật.
今年の初めに このゲームの仮想の小惑星が 現実の貨幣 33 万ドルで売られました
Đó là kích cỡ của thiên thạch đã đâm vào Trái Đất.
そんな大きさの小惑星が 地球に衝突したのです

ベトナム語を学びましょう

ベトナム語thiên thạchの意味がわかったので、選択した例からそれらの使用方法と読み方を学ぶことができます。 そして、私たちが提案する関連する単語を学ぶことを忘れないでください。 私たちのウェブサイトは常に新しい単語と新しい例で更新されているので、ベトナム語であなたが知らない他の単語の意味を調べることができます。

ベトナム語について知っていますか

ベトナム語はベトナム人の言語であり、ベトナムの公用語です。 これは、ベトナムの人口の約85%と、400万人を超える海外のベトナム人の母国語です。 ベトナム語は、ベトナムの少数民族の第二言語でもあり、チェコ共和国で認められている少数民族の言語です。 ベトナムは東アジア文化圏に属しているため、中国語の影響も強く、オーストラリア語族の他の言語との類似性が最も少ない言語です。