ベトナム語
ベトナム語のthể chấtはどういう意味ですか?
ベトナム語のthể chấtという単語の意味は何ですか?この記事では,完全な意味,発音,バイリンガルの例,ベトナム語でのthể chấtの使用方法について説明しています。
ベトナム語のthể chấtという単語は,体質, 身体を意味します。詳細については,以下の詳細をご覧ください。
発音を聞く
単語thể chấtの意味
体質noun ([体質]) |
身体noun |
その他の例を見る
Sự phát triển thể chất khá dễ dàng nhìn thấy. 肉体的な発達は,比較的簡単に目に見えます。 |
Che chở về mặt thể chất? 身体的な保護についてはどうか |
Tôi có sức khoẻ về thể chất tốt, nhưng về mặt tinh thần thì tôi quá tệ. 僕は身体的には健康でしたが 心理的には滅茶苦茶でした |
Làm thế nào một người mang nỗi đau tinh thần và thể chất vẫn có được niềm vui? つらい経験をしたり病気になったりした場合,どうすれば喜びを失わずにすみますか。 |
Nhận ra các nguyên tắc về sức khỏe thể chất. 身体の健康と関係のある原則を見つけます。 |
6. a) Kinh-thánh nói gì về sức mạnh thể chất của người nữ so với người nam? 6 (イ)男と女の体力の違いについて聖書は何を示していますか。( |
Những sự phát triển về mặt thể chất, tinh thần và thuộc linh có nhiều điểm chung. 肉体的,精神的,霊的な発達というものも,多くの部分で共通するものがあります。 |
Hãy xem xét điều mà em có thể làm để được mạnh khỏe về thể chất. もっと健康になるために何ができるかを考える。 |
Tuy nhiên, sứ mạng chính của ngài không phải là chữa lành người ta về thể chất. しかし,イエスの主要な務めは,身体的ないやしではありませんでした。 |
* Những giáo lệnh của ta đều thuộc phần linh, không thuộc thiên nhiên hay thể chất, GLGƯ 29:35. * わたし の 戒め は 霊 に かかわる もの だから で ある。 それら は 自然 の もの で も,現世 の もの で も なく, 教義 29:35. |
Họ nói, đúng, di chuyển là một hoạt động thể chất nặng nhọc. つまり コースを歩くことは 激しい運動である |
Sống thăng bằng giúp ích cho sức khỏe tinh thần và thể chất của chúng ta. バランスの取れた生活を送ることは,心身両面での健康に役立ちます。 |
6 Tất nhiên, muốn quản trị trái đất cần có nhiều sức mạnh thể chất. 6 言うまでもなく,地を従えるには体力も必要でした。 |
Có lẽ chúng ta khóc vì buồn, thất vọng, hoặc đau đớn về thể chất hay tinh thần. 悲嘆,挫折感,あるいは身体的また心理的な苦痛のゆえに泣くかもしれません。 |
Trước hết, điều này có ảnh hưởng tốt đối với chúng ta về thể chất. まず第一に,身体的に良い影響を受けます。 |
* Sử dụng sức mạnh thể chất. * 体力の使用。 |
Tôi không nhận thấy chấn thương thể chất nào cả. 肉体 的 な 損傷 は 見受け られ ま せ ん が |
Ít nhất là đức tính này có thể bảo vệ sức khỏe thể chất của chúng ta. この特質は,少なくともわたしたちの健康を守るものとなります。 |
1, 2. (a) Sự sợ hãi có thể che chở chúng ta như thế nào về phương diện thể chất? 1,2 (イ)恐れは身体面でどのように保護となりますか。( |
Như vậy có nghĩa là cha mẹ ngài đã chăm lo ngài về thể chất. したがってその両親は身体面でよく子供の世話をしていたことが分かります。 |
5 “Các thể-chất” mà sẽ bị “tiêu-tán” là gì? 5 『溶解する諸要素』とは何でしょうか。 |
Bác sĩ không tìm ra dấu hiệu bệnh tật thể chất nào. 医師が診たところでは,身体的な病気の兆候はありませんでした。 |
7 Không có một vật gì như là thể chất vô hình. 7 実 じっ 体 たい の ない 物 ぶっ 質 しつ と いう もの は 存 そん 在 ざい しない。 |
b) Luật pháp nhằm giúp thế nào về sự sạch sẽ thể chất và sức khỏe tốt? ロ)律法はどのように身体的な清さと健康を促しましたか。( |
ベトナム語を学びましょう
ベトナム語のthể chấtの意味がわかったので、選択した例からそれらの使用方法と読み方を学ぶことができます。 そして、私たちが提案する関連する単語を学ぶことを忘れないでください。 私たちのウェブサイトは常に新しい単語と新しい例で更新されているので、ベトナム語であなたが知らない他の単語の意味を調べることができます。
ベトナム語の更新された単語
ベトナム語について知っていますか
ベトナム語はベトナム人の言語であり、ベトナムの公用語です。 これは、ベトナムの人口の約85%と、400万人を超える海外のベトナム人の母国語です。 ベトナム語は、ベトナムの少数民族の第二言語でもあり、チェコ共和国で認められている少数民族の言語です。 ベトナムは東アジア文化圏に属しているため、中国語の影響も強く、オーストラリア語族の他の言語との類似性が最も少ない言語です。