ベトナム語
ベトナム語のthần thánhはどういう意味ですか?
ベトナム語のthần thánhという単語の意味は何ですか?この記事では,完全な意味,発音,バイリンガルの例,ベトナム語でのthần thánhの使用方法について説明しています。
ベトナム語のthần thánhという単語は,神, 神聖, 聖を意味します。詳細については,以下の詳細をご覧ください。
発音を聞く
単語thần thánhの意味
神noun Cứ như chúng ta có tài phép của thần thánh vậy. 神 の 中 に い る よう な もん だ 。 |
神聖adjective ([神聖]) vẫn có những điều quan trọng và đẹp đẽ về lý tưởng của thần thánh, 神聖さという考えには、なにか重要で美しいものがあるということをお伝えします |
聖noun |
その他の例を見る
Tin tưỏng vào thần thánh một chút, Leonidas. 神々 を 信 じ よ レオニダス |
" Tất cả thần thánh, tất cả thiên đàng, tất cả địa ngục ở bên trong ta. " " すべて の 神々 、 すべて の 天国 、 すべて の 地獄 は あなた の 中 に あ る " |
b) Những thần thánh của các nước tỏ ra sao khi Đức Chúa Trời thách đố họ? ロ)諸国民の神々は,エホバの挑戦を受けた時にどうなりましたか。 |
Đa số nhân loại tôn thờ thần thánh do họ tạo ra. 人類の大多数は自分たちの作った神々をあがめます。 |
“THẦN THÁNH thích hương thơm”. 「神々は芳香を愛される」。 |
Địa ngục Thần thánh ơi. 何 と い う こと だ |
Ông thấy các định luật vật lý như những mệnh lệnh thần thánh. 彼は物質の法則は神の命令のように 見なしているのです |
Cô nghĩ ông ta là thần thánh à? 言 わ れ て い る の |
Kong là thần thánh trên đảo này. コング は この 島 の 神 だ |
Thần thánh, người ngoài hành tinh... 終わ っ た 今 も 消化 でき な い まま で い る |
Bởi thế, ngay từ ban đầu, thầy chữa bệnh được kính phục như bậc thần thánh. したがって,最も初期のころから,治療者は宗教的な畏敬の念をもって見られていました。 |
" Tất cả thần thánh, tất cả thiên đàng, tất cả địa ngục ở bên trong ta ". " すべて の 神々 、 すべて の 天国 、 すべて の 地獄 は あなた の 中 に あ る " |
Phải chăng chúng ta đang là thần thánh? 我々は神になったのか? |
Loài người ngày nay không phải là thần thánh! 今日,人間は決して神になってはいません。 |
Chúa Giêsu là người phàm chứ không phải thần thánh. 聖人ではなく、神である。 |
Hàng triệu người cầu nguyện vô số thần thánh. 大勢の人が無数の神々に数えきれないほどの祈りをささげます。 |
Một số người cho rằng thần thánh có trong đá, thú vật, cây cối và sông suối. また,動物,樹木,岩,川などには精霊が宿っている,と言う人々もいます。 |
Thần thánh của cô đâu? お前 の 神 は どこ だ |
Thành này cũng là nơi mà Ma-quỉ xúi giục người ta thần thánh hóa loài người. この都市は,悪魔の霊感のもとに人間たちが神格化された場所でもありました。 |
Thần khí thánh là gì, và Đức Chúa Trời dùng thần khí thánh để thực hiện những gì? 聖霊とは何ですか。 聖霊によってどんなことが成し遂げられてきましたか。 |
Ngài muốn ngăn cản họ trở nên giống như thần thánh. エホバは人間が神のようになるのを防止したかったというわけです。 |
Nó là một con gấu thần thánh, hay chính là gấu Kermode (của người da đỏ). スピリットベアとか カーモードベアと呼ばれている |
Ngày nay, thần thánh và á thần không còn sống trên đất nữa. 今日,神々や半神半人はもはや地上にはいません。 |
Thần thánh của ngươi đâu? お前 の 神 は どこ だ ? |
Máu làm đồ uống cho các thần thánh. 血は神々の飲み物だった。 |
ベトナム語を学びましょう
ベトナム語のthần thánhの意味がわかったので、選択した例からそれらの使用方法と読み方を学ぶことができます。 そして、私たちが提案する関連する単語を学ぶことを忘れないでください。 私たちのウェブサイトは常に新しい単語と新しい例で更新されているので、ベトナム語であなたが知らない他の単語の意味を調べることができます。
ベトナム語の更新された単語
ベトナム語について知っていますか
ベトナム語はベトナム人の言語であり、ベトナムの公用語です。 これは、ベトナムの人口の約85%と、400万人を超える海外のベトナム人の母国語です。 ベトナム語は、ベトナムの少数民族の第二言語でもあり、チェコ共和国で認められている少数民族の言語です。 ベトナムは東アジア文化圏に属しているため、中国語の影響も強く、オーストラリア語族の他の言語との類似性が最も少ない言語です。