ベトナム語のtàn nhangはどういう意味ですか?

ベトナム語のtàn nhangという単語の意味は何ですか?この記事では,完全な意味,発音,バイリンガルの例,ベトナム語でのtàn nhangの使用方法について説明しています。

ベトナム語tàn nhangという単語は,雀斑を意味します。詳細については,以下の詳細をご覧ください。

発音を聞く

単語tàn nhangの意味

雀斑

noun

その他の例を見る

Do đó, cô gái không tàn nhang trân trọng săn đón chính cô ấy.
そばかすのない女の子は 1人で宝探しに行った
Cô ấy có nhiều tàn nhang.
高校 の 時 だ 彼女 そばかす だらけ
Tom có tàn nhang và tóc đỏ.
トムはそばかすがあって、レッドヘアーなんだ。
Cô ấy có vài nốt tàn nhang.
彼女には、そばかすがあります。
Cô gái không tàn nhang, chàng trai khoai tây, người cha bóng rổ và người mẹ phòng tối và họ thắp nến, cầu nguyện, và góc ảnh cong lên.
そばかすのない女の子と スイートポテトの男の子 バスケットボールのお父さんと 暗室のお母さんが ろうそくを灯して お祈りをし 写真の隅が丸まった
Các cấu trúc khác có thể kể đến trên bề mặt Europa là những vết lenticulae có hình tròn hay hình elip (lenticulae theo tiếng Latinh nghĩa là vết tàn nhang).
エウロパの表面に見られるその他の特徴には、円や楕円状をした lenticulae がある。
Một là eumelanin, làm gia tăng tông màu da nâu, cũng như là tóc đen, nâu và vàng. và còn lại là pheomelanin, gây nên tàn nhang màu nâu đỏ và tóc đỏ.
1つはユーメラニンといって 肌色の茶色味の度合いや 黒、茶、ブロンドなど 髪の明るさを決めるものです もう1つがフェオメラニンといって 赤茶色のそばかすや赤毛の元になります
Căn phòng phản trọng lực đang rò rỉ, và kể cả đứa bé đầy tàn nhang đeo kính, công việc của nó là đi đổ rác, nó cũng đang lo lắng, lục tung cái túi, làm rơi vỏ chuối và cái cốc giấy.
反重力室が漏っている ゴミを出すことだけが仕事の そばかす眼鏡の男の子でさえ 不安になって ゴミ袋を取り落とし バナナの皮と紙コップがこぼれ出たけど
Nếu Đức Chúa Trời tự miêu tả cho chúng ta bằng từ ngữ thần linh, thì chẳng khác nào cố giải thích những chi tiết về ngoại hình, như màu mắt hoặc tàn nhang trên da bạn, cho một người khiếm thị từ thuở sơ sinh.
神が霊者の用語でご自分のことを解説されたとしたら,それは,生まれつき目の見えない人に,目の色やそばかすなどといった人の外見を詳しく説明しようとするようなものでしょう。
Đứa trẻ lớn lên thành một cô gái không có tàn nhang, với nụ cười khúc khích, cô không hiểu tại sao bạn bè cô không có phòng tối trong nhà, cô chưa bao giờ thấy cha mẹ hôn nhau, cô chưa bao giờ thấy họ nắm tay.
その赤ちゃんは そばかすのない しかめたような笑顔の 女の子へと成長した その子は友達の家に暗室がないのを 不思議に思っていた 両親がキスするのを 見たことがなく 両親が手を繋ぐのを 見たことがなかった

ベトナム語を学びましょう

ベトナム語tàn nhangの意味がわかったので、選択した例からそれらの使用方法と読み方を学ぶことができます。 そして、私たちが提案する関連する単語を学ぶことを忘れないでください。 私たちのウェブサイトは常に新しい単語と新しい例で更新されているので、ベトナム語であなたが知らない他の単語の意味を調べることができます。

ベトナム語について知っていますか

ベトナム語はベトナム人の言語であり、ベトナムの公用語です。 これは、ベトナムの人口の約85%と、400万人を超える海外のベトナム人の母国語です。 ベトナム語は、ベトナムの少数民族の第二言語でもあり、チェコ共和国で認められている少数民族の言語です。 ベトナムは東アジア文化圏に属しているため、中国語の影響も強く、オーストラリア語族の他の言語との類似性が最も少ない言語です。