ベトナム語
ベトナム語のtai ngheはどういう意味ですか?
ベトナム語のtai ngheという単語の意味は何ですか?この記事では,完全な意味,発音,バイリンガルの例,ベトナム語でのtai ngheの使用方法について説明しています。
ベトナム語のtai ngheという単語は,ヘッドホン, ヘッドフォン, ヘッドホンを意味します。詳細については,以下の詳細をご覧ください。
発音を聞く
単語tai ngheの意味
ヘッドホンnoun |
ヘッドフォンnoun Nói với anh ấy là tôi vẫn còn giữ tai nghe màu cam của anh ấy. 「 それ と オレンジ の ヘッドフォン く れ 」 |
ヘッドホンnoun Các bạn đã nghe 1 cái tai nghe nói luyên thuyên chưa ? Jabraのヘッドホンを使った方はいますか、あの小さい携帯用のヘッドホン? |
その他の例を見る
Thế thì hãy theo lời khuyên của Kinh Thánh: “Hãy lắng tai nghe lời kẻ khôn-ngoan”. では,「耳を傾けて賢い者たちの言葉を聞け」という聖書の助言に従ってください。( |
40 Hỡi đồng bào yêu dấu của tôi, hãy để tai nghe lời tôi nói. 40 おお、わたし の 愛 あい する 同胞 はらから よ、わたし の 言 こと 葉 ば に 耳 みみ を 傾 かたむ け なさい。 |
Hãy lắng tai nghe những lời Đức Giê-hô-va nói với bạn. あなたを益するエホバの言葉に一心に耳を傾けてください。 |
Nếu đang sử dụng tai nghe này với một thiết bị khác, hãy: 別の端末でこのイヤフォンをご利用になるには、以下の点にご注意ください。 |
Ngài “chẳng phán-xét theo mắt mình thấy, và chẳng cứ sự tai nghe mà đoán-định”. 彼は目で見る単なる外見によって裁くのでも,ただ耳で聞くことにしたがって戒めるのでもない」のです。 |
Lưu ý: Trước khi cắm tai nghe, hãy đảm bảo tăng âm lượng của điện thoại. 注: イヤフォンを差し込む前に、スマートフォンの音量が大きくなっていることを確認します。 |
Bạn có thể cần phải tháo tai nghe ra, sau đó tăng âm lượng. 音量を上げるには、イヤフォンの端子を抜くことが必要な場合もあります。 |
Bằng cách này, có thể đi đến quyết định dựa trên tin tức mắt thấy tai nghe. そうすれば,直接得た情報に基づいて決定することができます。 |
2 Bạn có thể tìm một người lắng tai nghe bằng cách gợi chuyện đại khái như vầy: 2 このような近づき方をすれば,話を聞いてもらえるかもしれません: |
Nào, tất cả đeo tai nghe vào. 全員 イヤホン を 外 す な |
Bạn có thể nghe bằng tai nghe bản thu thẳng. ヘッドホンでバイノラール(両耳)録音と 呼ばれるものを聴くことが出来ます。 |
Chồng cũng quí trọng ý kiến của vợ và lắng tai nghe vợ nói. また,妻の意見を尊重し,妻の言うことに耳を傾けます。( |
Hỡi những con gái không hay lo, hãy để tai nghe lời ta! 何の思い煩いもない娘たちよ,わたしのことばに耳を向けよ! |
Trên logo của NSA có một con đại bàng đeo tai nghe. 我々のロゴを模したものがありますが 鷹がヘッドフォンをしているというものです |
Những điều mắt thấy tai nghe tại đại hội đã khiến họ thật cảm kích. それらの人は,演壇から話される事柄だけでなく,目にした周囲の事柄からも感銘を受けました。 |
Tôi nói vào một micrô và âm thanh được khuếch đại vào tai nghe của chị ấy. わたしの声は,マイクを通してニウルカのヘッドホンに送られました。 |
Nói với anh ấy là tôi vẫn còn giữ tai nghe màu cam của anh ấy. 「 それ と オレンジ の ヘッドフォン く れ 」 |
Đây là thiết bị trắc sinh học: đây là một cặp tai nghe Apple. ここに生体測定端末があります Appleのイヤホンです |
Tin tức mắt thấy tai nghe là tối quan trọng じかに情報を得ることが肝要 |
Hãy cố gắng tìm một người lắng tai nghe 話を聞いてもらうよう努力する |
Trên mỗi mặt sàn đánh dấu, có một bộ micro-tai nghe. 床に描かれたサインの上には ヘッドホンがあります |
Lắng tai nghe là cả một nghệ-thuật từ trong lòng. 良い聴き手であるということは,心に関係した一つの技術です。 |
Hãy cố gắng hiểu họ bằng cách lắng tai nghe! 話を聴いてあげることにより,ぜひ彼らを理解するよう努力してください。( |
Hãy nhiệt thành quan tâm đến người khác và biết lắng tai nghe. 他の人に温かい関心を抱き,よい聞き手になる。 |
CHÂM-NGÔN 23:12 nói: “Hãy chuyên lòng về sự khuyên-dạy, và lắng tai nghe các lời tri-thức”. 「あなたの心を懲らしめに,あなたの耳を知識のことばに来させよ」。 箴言 23章12節はそのように述べています。 |
ベトナム語を学びましょう
ベトナム語のtai ngheの意味がわかったので、選択した例からそれらの使用方法と読み方を学ぶことができます。 そして、私たちが提案する関連する単語を学ぶことを忘れないでください。 私たちのウェブサイトは常に新しい単語と新しい例で更新されているので、ベトナム語であなたが知らない他の単語の意味を調べることができます。
ベトナム語の更新された単語
ベトナム語について知っていますか
ベトナム語はベトナム人の言語であり、ベトナムの公用語です。 これは、ベトナムの人口の約85%と、400万人を超える海外のベトナム人の母国語です。 ベトナム語は、ベトナムの少数民族の第二言語でもあり、チェコ共和国で認められている少数民族の言語です。 ベトナムは東アジア文化圏に属しているため、中国語の影響も強く、オーストラリア語族の他の言語との類似性が最も少ない言語です。