ベトナム語
ベトナム語のsự quan tâmはどういう意味ですか?
ベトナム語のsự quan tâmという単語の意味は何ですか?この記事では,完全な意味,発音,バイリンガルの例,ベトナム語でのsự quan tâmの使用方法について説明しています。
ベトナム語のsự quan tâmという単語は,関心, 顧慮, 興味, 配慮, 心遣いを意味します。詳細については,以下の詳細をご覧ください。
発音を聞く
単語sự quan tâmの意味
関心(interest) |
顧慮(concern) |
興味(concern) |
配慮(concern) |
心遣い(care) |
その他の例を見る
Trái lại, Ngài bày tỏ sự quan tâm chân thành đến hạnh phúc của mọi dân tộc. それどころか神は,すべての人々の福祉に対する真の気遣いを示しておられます。 |
Sự quan tâm của cô ta tới đám thường dân quả là thú vị. 彼女 の 平民 へ の 配慮 は 興味 深 い |
Nếu có Đấng Tạo Hóa, Ngài có thật sự quan tâm đến chúng ta không? もし創造者が存在するなら,その方は本当にわたしたちのことを気づかっているのでしょうか。 |
Chủ nghĩa vô thần không cản trở Đức Giê-hô-va bày tỏ sự quan tâm cá nhân 無神論もエホバの個人的な関心を妨げることはできない |
Nhưng tôi e là con bé cần nhiều sự quan tâm từ tôi だ が 彼女 は 細心 の 注意 が 必要 だ |
(b) Sách Cô-lô-se phản ảnh sự quan tâm đầy yêu thương như thế nào? ロ)コロサイ人への書には,愛ある関心がどのように表われていますか。 |
Biểu lộ sự quan tâm đến người khác—Bằng cách khen ngợi 個人的な関心を示す ― 褒めることによって |
Và tôi có thể đánh giá qua cái nhìn thoáng qua vào sự quan tâm của anh ta. 彼の目に少し興味の色が浮かんだのが見えました |
Đức Chúa Trời thật sự quan tâm 神は本当に気遣っておられる |
Điều đó chứng tỏ bạn thật sự quan tâm đến họ”. 自分は気遣われていると感じます」。 |
13 Biểu lộ sự quan tâm đến cảm xúc của người cao tuổi là thiết yếu. 13 年老いた人の気持ちを思いやることは重要です。 |
Và do đó, họ chủ yếu dành sự quan tâm cho môn tâm lý học. 彼らは心理学に多大な関心を持っていました |
20 Đức Chúa Trời có thật sự quan tâm đến bạn không? 20 神は本当に気遣ってくださいますか |
Khi gặp áp lực, ngài vẫn thể hiện sự quan tâm đó. イエスは圧力のもとでも,そのような個人的な関心を失いませんでした。 |
Nó biểu hiện ở lòng tử tế và sự quan tâm chúng ta dành cho người khác. 他の人に対する親切や思いやりにも示されます。 |
Chương trình học sách mỏng Thượng Đế có thật sự quan tâm đến chúng ta không? 「神は本当にわたしたちのことを気遣っておられますか」のブロシュアーの研究予定 |
11 Nhưng làm thế nào chúng ta có thể biểu lộ sự quan tâm? 11 では,どのように気遣いを示せるでしょうか。 |
Nói cách khác, hãy biểu lộ sự quan tâm đến ông bà. 言い換えれば,祖父母に関心を示しなさいということです。 |
Chúng tôi đánh giá cao sự quan tâm của bạn đến nhấp chuột không hợp lệ. 無効なクリックへの対策をご検討いただきありがとうございます。 |
Cái mà chúng ta thực sự quan tâm là những gì diễn ra trong 3 giờ đầu tiên. 我々は最初の3時間をみているのです |
Có người thật sự quan tâm 本当に気遣ってくださる方がおられます |
Sự quan tâm có sức tác động 個人的な関心は変化を生じさせる |
Tôi tự hỏi: ‘Đức Chúa Trời có thật sự quan tâm đến loài người không? 神は本当に人間のことを気遣っておられるのだろうか。 |
Biểu lộ sự quan tâm đến người khác—Bằng cách rao giảng cho mọi người 個人的な関心を示す ― 分け隔てなく宣べ伝えることによって |
Người chăn thật sự quan tâm 真に気遣う牧者たち |
ベトナム語を学びましょう
ベトナム語のsự quan tâmの意味がわかったので、選択した例からそれらの使用方法と読み方を学ぶことができます。 そして、私たちが提案する関連する単語を学ぶことを忘れないでください。 私たちのウェブサイトは常に新しい単語と新しい例で更新されているので、ベトナム語であなたが知らない他の単語の意味を調べることができます。
ベトナム語の更新された単語
ベトナム語について知っていますか
ベトナム語はベトナム人の言語であり、ベトナムの公用語です。 これは、ベトナムの人口の約85%と、400万人を超える海外のベトナム人の母国語です。 ベトナム語は、ベトナムの少数民族の第二言語でもあり、チェコ共和国で認められている少数民族の言語です。 ベトナムは東アジア文化圏に属しているため、中国語の影響も強く、オーストラリア語族の他の言語との類似性が最も少ない言語です。