ベトナム語
ベトナム語のsự lựa chọnはどういう意味ですか?
ベトナム語のsự lựa chọnという単語の意味は何ですか?この記事では,完全な意味,発音,バイリンガルの例,ベトナム語でのsự lựa chọnの使用方法について説明しています。
ベトナム語のsự lựa chọnという単語は,選択肢を意味します。詳細については,以下の詳細をご覧ください。
発音を聞く
単語sự lựa chọnの意味
選択肢noun Sự lựa chọn đó là đức tin. 平安と守りが得られる,だれにでも当てはまる選択肢です。 |
その他の例を見る
Sa-ra đứng trước sự lựa chọn mà có vẻ lạ đối với chúng ta. サラに求められた選択など,今のわたしたちには関係ないと感じますか。「 |
Những người khác cảm thấy họ chỉ có sự lựa chọn duy nhất là làm theo bản năng. また,自分の勘に頼るしかないと思っている人たちもいます。 |
Chúng ta có một sự lựa chọn. わたしたちは選ぶことができます。 |
Bây giờ, nghĩ về những sự lựa chọn của chính bạn 自分自身の選択はどうでしょう? |
Nhưng một số tín đồ có sự lựa chọn khác. しかし,そのような歩みをしなかった人たちもいます。 |
Có sự lựa chọn khác không? 別の選択肢はあるか |
Làm sao chúng ta biết được sự lựa chọn của ta là tốt?— 正しい種類の友だちかそうでないかはどうしてわかりますか。 ― |
Sự lựa chọn này là giữa hai sự lựa chọn tốt. これは,二つの良いものの中から一つを選ぶという選択です。 |
Chúng ta biết dâng đời sống cho Đức Giê-hô-va là sự lựa chọn khôn ngoan nhất. エホバに献身し,自分がエホバのものであることを認めるのは賢明なことです。「 |
Bà không cho chúng tôi sự lựa chọn nào cả. あなた が 選択 肢 を くれ な い の よ |
Suy cho cùng, sự lựa chọn là của chính bạn!—Giô-suê 24:15. 結局,選択するのはあなた自身なのです。 ―ヨシュア 24:15。 |
Anh không có sự lựa chọn nào khác. " " 選択 肢 が 無 かっ た " |
Tôi không có nhiều sự lựa chọn. 殆ど 選択 肢 が な かっ た |
Sự lựa chọn duy nhất của anh bây giờ là tự anh quay lại. あなた が する 唯一 の 選択 は 自首 しか な い わ |
Đó là một sự lựa chọn. まさに 選択です |
Đối với trò cá cược, bạn không có sự lựa chọn nào khác hoặc thua hoặc thắng. 判定負けはなく、勝ちも負けもKO。 |
Anh không có sự lựa chọn nào khác. " " 他 に 選択 肢 が 無 かっ た " と |
Sự lựa chọn này là một lựa chọn quan trọng. その選択は重要なものでした。 |
Sự lựa chọn của con chúng tôi 子供たちが行なった選択 |
Hạnh phúc là một sự lựa chọn 幸せは選ぶもの |
Bởi vì đó là sự lựa chọn khốn nạn duy nhất. っ て 選 ぶ 余地 なんか な い だ ろ |
Đây là nhà của tôi, và tôi không có sự lựa chọn nào khác". それ、売り物なんだけど」 「仕方がない。 |
Một sự lựa chọn tuyệt vời, ông Oldman. すばらし い 選択 で す わ |
Bạn có biết bao nhiêu sự lựa chọn làm bạn mất trong khoảng 9 phút so với 1 tiếng ? 皆さんは自分の選択のいくつが 9分内のもので いくつが 1時間以上のものか知っていますか? |
Sự lựa chọn đơn giản nhất có thể là đọc thánh thư. 最もシンプルな選択は,聖文を読むことかもしれません。 |
ベトナム語を学びましょう
ベトナム語のsự lựa chọnの意味がわかったので、選択した例からそれらの使用方法と読み方を学ぶことができます。 そして、私たちが提案する関連する単語を学ぶことを忘れないでください。 私たちのウェブサイトは常に新しい単語と新しい例で更新されているので、ベトナム語であなたが知らない他の単語の意味を調べることができます。
ベトナム語の更新された単語
ベトナム語について知っていますか
ベトナム語はベトナム人の言語であり、ベトナムの公用語です。 これは、ベトナムの人口の約85%と、400万人を超える海外のベトナム人の母国語です。 ベトナム語は、ベトナムの少数民族の第二言語でもあり、チェコ共和国で認められている少数民族の言語です。 ベトナムは東アジア文化圏に属しているため、中国語の影響も強く、オーストラリア語族の他の言語との類似性が最も少ない言語です。