ベトナム語
ベトナム語のsự hỗ trợはどういう意味ですか?
ベトナム語のsự hỗ trợという単語の意味は何ですか?この記事では,完全な意味,発音,バイリンガルの例,ベトナム語でのsự hỗ trợの使用方法について説明しています。
ベトナム語のsự hỗ trợという単語は,輔助, 援護, 手だすけ, お助け, 人助けを意味します。詳細については,以下の詳細をご覧ください。
発音を聞く
単語sự hỗ trợの意味
輔助(assistance) |
援護(assistance) |
手だすけ(assistance) |
お助け(assistance) |
人助け(assistance) |
その他の例を見る
Thế nhưng, có lẽ bạn sẽ cần đến sự hỗ trợ của hội thánh. 時には,会衆からの支えを必要とする場合もあり得ます。 |
Tôi vô cùng biết ơn sự hỗ trợ đầy yêu thương của cô ấy. カティーの愛ある支えには本当に感謝しています。 |
Lưu ý: Sự hỗ trợ cho Inbox đã kết thúc vào tháng 3 năm 2019. 注: Inbox のサポートは 2019 年 3 月に終了しました。 |
Và nếu sự hỗ trợ thân thiện bị mất đi, thì xã hội sẽ dễ dàng sụp đỏ. その文明社会の支えとなる 隣人社会との友好関係です そしてもし その友好的な支援がなくなったとき 社会は崩壊しやすい傾向にあります グリーンランドのノース人の場合 |
Sự hỗ trợ của thiên sứ trong thời hiện đại 現代におけるみ使いの支援 |
Tôi cũng thấy hội thánh địa phương dành sự hỗ trợ đầy yêu thương cho cha mẹ. 地元の会衆が両親を愛情深く援助してくださっている様子も見ました。 |
13 Bằng chứng về sự hỗ trợ của thần khí. 13 聖霊の助けを受けている証拠。 |
Giê-hô-va Đức Chúa Trời ban sự hỗ trợ như thế qua nhiều cách. エホバ神はそのような支えを,さまざまな方法で与えてくださいます。 |
Sự hỗ trợ của Nga, Abkhazia và Nam Ossetia giành được độc lập trên thực tế từ Gruzia. ロシアおよび南オセチア・アブハジアの分離独立派がグルジアに勝利。 |
Chúng tôi cảm nhận được sự hỗ trợ của họ. わたしたちは彼らの支えを感じました。 |
Thứ nhất, nó là dấu hiệu cho thấy sự hỗ trợ của Đức Chúa Trời. 第1に,それは神の後ろ盾を得ていることのしるしでした。 |
Không có sự hỗ trợ từ chính phủ, các công ty Nigeria tự huy động vốn nước ngoài. ソブリン保証なしで ナイジェリアの企業は海外で資本を増加させています |
Nhờ sự hỗ trợ của Thượng Đế, bạn có thể có sức mạnh để làm điều đúng 神が後ろ盾となってくだされば,正しいことを行なうための力が得られる |
5 Tìm sự hỗ trợ 5 助けを求める |
(b) Môi-se nhận được sự hỗ trợ nào? ロ)モーセのために,どんな支援が取り決められましたか。 |
Trong năm, IBM công bố một dự án mở rộng cho sự hỗ trợ của Linux. IBMがLinuxをサポートするための広範囲に及ぶプロジェクトを発表した。 |
Sự hỗ trợ về thiêng liêng khi gặp thử thách là một ân phước 試練の時でも霊的な支えという祝福を受けている |
Phòng Nước Trời được xây dựng với sự hỗ trợ của quỹ dành cho việc xây cất. 共通の基金への寄付で建てられます。 |
Hãy tìm sự hỗ trợ của hội thánh. 会衆の支えを得るようにしましょう。 |
Điều này có thể là một sự hỗ trợ đắc lực cho các học viên Kinh Thánh. これは,聖書を学ぶときに大いに役立ちます。 |
Và điều cuối cùng là sự hỗ trợ. 最後にサポートについてです |
Đó là nhờ sự hỗ trợ của Đức Giê-hô-va. エホバの後ろ盾があるからに違いありません。 |
Do đó, hình ảnh và sự hỗ trợ phổ biến của NASA hầu như không bị hư hại. 結果として、NASAのイメージや人気には大きな傷は付かなかった。 |
Dấu hiệu cho thấy có sự hỗ trợ của Đức Chúa Trời 神の後ろ盾のしるし |
Là tôi tớ của Đức Giê-hô-va, chúng ta có sự hỗ trợ nào? わたしたちには,どんな支えがありますか。 |
ベトナム語を学びましょう
ベトナム語のsự hỗ trợの意味がわかったので、選択した例からそれらの使用方法と読み方を学ぶことができます。 そして、私たちが提案する関連する単語を学ぶことを忘れないでください。 私たちのウェブサイトは常に新しい単語と新しい例で更新されているので、ベトナム語であなたが知らない他の単語の意味を調べることができます。
ベトナム語の更新された単語
ベトナム語について知っていますか
ベトナム語はベトナム人の言語であり、ベトナムの公用語です。 これは、ベトナムの人口の約85%と、400万人を超える海外のベトナム人の母国語です。 ベトナム語は、ベトナムの少数民族の第二言語でもあり、チェコ共和国で認められている少数民族の言語です。 ベトナムは東アジア文化圏に属しているため、中国語の影響も強く、オーストラリア語族の他の言語との類似性が最も少ない言語です。