ベトナム語
ベトナム語のsự đánh giáはどういう意味ですか?
ベトナム語のsự đánh giáという単語の意味は何ですか?この記事では,完全な意味,発音,バイリンガルの例,ベトナム語でのsự đánh giáの使用方法について説明しています。
ベトナム語のsự đánh giáという単語は,アセスメント, 思惑を意味します。詳細については,以下の詳細をご覧ください。
発音を聞く
単語sự đánh giáの意味
アセスメントnoun |
思惑noun |
その他の例を見る
Chúng tôi thực sự đánh giá cao tất cả những người nuôi ong. 全国の養蜂家の方たちに本当に感謝しています どうか花を植えてください |
Chúng tôi biết rằng đó là một sự đánh giá tin cậy đáng để học hỏi これは純粋な学びの評価だとわかっています |
Sự Đánh Giá Các Giáo Lý Cơ Bản 基本的教義の理解度調査 |
Đây là một sự đánh giá nhỏ của tôi. そして医者は |
Sự đánh giá của xã hội làm tăng thêm nỗi lo sợ sự đánh giá đó. 社会的評価に対する恐れが 増加するのです |
Cái chúng ta sợ đó là sự đánh giá và nhạo báng của người khác. 他人の判断や嘲笑を私達は恐れるのです。 |
Sự đánh giá này, thật không may, là quá lạc quan. この評価は残念ながら あまりに楽観的すぎます |
Khi phát hành, trò chơi đã nhận được sự đánh giá tốt. 良い仕事をした時はマスコミは評価すべきだ。 |
Nhưng nó là sự đánh giá hiển nhiên しかし、これは分かりきった評価です |
Chúng chỉ nên là sự đánh giá. 診断と補助に とどめるべきです |
Sự đánh giá của chị ấy về các chương chúng tôi gửi cho chị để đánh giá quả thật rất hữu ích. わたしたちが送った章に対する彼女の評価は,実に有益でした。 |
Tòa phán: “Quyền giám hộ sẽ được quyết định dựa trên sự đánh giá cụ thể điều gì là tốt nhất cho con”. 裁判所は判決の中で次のように述べました。「 親権の問題は,何が子どもの最善の利益に資するかを具体的に査定したうえで決定すべきである」。 |
Và, sự thật, bạn nhận nhiều sự đánh giá cho vẻ hấp dẫn khi bạn tin rằng cái gì đang tạo ra nó. グラマーを生むために 費やされたものに気づくことで より深く理解できるのです |
Các video trong kết quả tìm kiếm do thuật toán của chúng tôi lựa chọn mà không có sự đánh giá của con người. 検索結果の動画は、人間の審査なしでアルゴリズムが選定したものです。 |
Và nó có cả cách để tránh mối nguy của vẻ hấp dẫn và cách mở rộng sự đánh giá của bạn về nó. グラマーの危うさを避け そういったものへの 理解を深める方法があります |
Lý do thứ hai ảnh hưởng đến sự đánh giá sai lầm của anh Thuận là sự thèm muốn để tiếp tục uống rượu. さらに,飲酒の習慣を変えたくないという頑固な気持ちも障害となりました。 |
Nếu có sự đánh giá lý trí về công nghệ, Tôi nghĩ họ rất có thể sẽ nói rằng "Hãy hoãn mọi thứ lại." もし合理的な技術アセスメントをしたら 諦めるべきだという結論に なっても不思議ではありません |
Tôi không chơi golf, cho nên không thể thực sự đánh giá được, nhưng tôi đã phỏng vấn một tay chơi gôn, chủ của chúng. 私はゴルフをやらないので 実際に試してはいませんが これを所有している人に話を聞きました |
Bất kể có sự đánh giá tốt như vậy, một số dư luận lại nói về Nhân-chứng Giê-hô-va một cách khác hẳn. しかし,そのような好意的な評価がある一方,エホバの証人について違うことを言おうとする声も聞かれます。 |
Đó không phải là một bài thuyết trình hay một khóa học đơn thuần, mà đó là sự đánh giá ở cấp độ cao về chuyên môn. 講義や 単なる講座だけではなく それらプラス 資格試験です |
Việc phát triển ra mô hình này cực kì quan trọng nó đã giúp chúng ta, không chỉ cuối cùng với sự đánh giá mọi việc chúng ta làm 大事なのは 我々がこのようなモデルを作ったことで 何が機能しているのかが 分かるようになった事です |
IDA là một tổ chức hàng đầu thế giới về tính minh bạch và chịu sự đánh giá độc lập nghiêm khắc hơn bất kỳ tổ chức quốc tế nào. 透明性は世界最高水準であり、すべての国際機関の中で最も厳格な独立評価を実施しています。 |
Và thật vậy, sự đánh giá trong nội bộ cũng cho rằng vấn đề WMD của Iraq không đe dọa đến khu vực lân cận chứ chưa bàn đến chúng tôi. 実際 内部調査によってイラクの大量破壊兵器が イラク周辺国はもちろん ましてイギリスの脅威となり得ないことは明らかでした |
Sự đánh giá, chúng ta phải bắt đầu với những đứa trẻ sớm hơn, chúng ta phải chắc chắn rằng chúng ta mang lại sự hỗ trợ cho những người trẻ. たとえば 成績の評価は 子供が小さいうちから始めないと そしてきちんとサポートしていかないといけない |
Các video hiện có trong ứng dụng được xác định bằng sự kết hợp tính năng lọc theo thuật toán, thông tin nhập của người dùng và sự đánh giá của con người. アプリから視聴できる動画は、アルゴリズムに基づくフィルタリング、ユーザーのご意見、または人間による審査により決定されます。 |
ベトナム語を学びましょう
ベトナム語のsự đánh giáの意味がわかったので、選択した例からそれらの使用方法と読み方を学ぶことができます。 そして、私たちが提案する関連する単語を学ぶことを忘れないでください。 私たちのウェブサイトは常に新しい単語と新しい例で更新されているので、ベトナム語であなたが知らない他の単語の意味を調べることができます。
ベトナム語の更新された単語
ベトナム語について知っていますか
ベトナム語はベトナム人の言語であり、ベトナムの公用語です。 これは、ベトナムの人口の約85%と、400万人を超える海外のベトナム人の母国語です。 ベトナム語は、ベトナムの少数民族の第二言語でもあり、チェコ共和国で認められている少数民族の言語です。 ベトナムは東アジア文化圏に属しているため、中国語の影響も強く、オーストラリア語族の他の言語との類似性が最も少ない言語です。