ベトナム語
ベトナム語のsố điện thoạiはどういう意味ですか?
ベトナム語のsố điện thoạiという単語の意味は何ですか?この記事では,完全な意味,発音,バイリンガルの例,ベトナム語でのsố điện thoạiの使用方法について説明しています。
ベトナム語のsố điện thoạiという単語は,電話番号, 電話番号を意味します。詳細については,以下の詳細をご覧ください。
発音を聞く
単語số điện thoạiの意味
電話番号noun Chị ấy có biết số điện thoại của anh không? 彼女はあなたの電話番号を知ってるの? |
電話番号noun Chị ấy có biết số điện thoại của anh không? 彼女はあなたの電話番号を知ってるの? |
その他の例を見る
Nhập số điện thoại của bạn để xác minh bằng định dạng E.164 確認用の電話番号は E.164 形式で入力してください |
Hiển thị số điện thoại trên trang web của bạn. サイトに番号を表示します。 |
Nó có một số điện thoại, bạn có thể gọi điện hoặc nhắn lại. だから この番号に電話して メッセージを残して下さい” |
Quá trình xác minh số điện thoại không bắt buộc ở tất cả các quốc gia. なお、電話番号による確認が必要とされない国もあります。 |
Thêm số điện thoại khôi phục 再設定用の電話番号を追加する |
Ông đưa vợ tôi đến rồi tôi cho ông số điện thoại. お前 は 家内 を 連れ て 来い 電話 番号 を 渡 す |
Viết tên và số điện thoại của họ vào đây, rồi tôi sẽ gọi... この 用紙 に 君 の 名前 と 家 の 番号 を 書 い て... |
Ví dụ: Trợ lý Google sẽ dùng số điện thoại này khi đặt chỗ nhà hàng. たとえば、Google アシスタントはレストランを予約するときにこの電話番号を提供します。 |
Hãy tìm hiểu thêm về cách số điện thoại được sử dụng. 詳しくは、電話番号の用途についての説明をご覧ください。 |
Lưu lại số điện thoại của một số người bạn đang sống gần và xa nơi bạn ở. 電話番号 近くや遠くの友人と連絡を取れるようにしておきます。 |
Tất cả các số điện thoại đều bắt đầu bằng số 1. ^ ITU. 番号は全て行先番号。 |
[Không được phép] Nhập số điện thoại trong văn bản quảng cáo [許可されない] 広告文での電話番号の直接記載 |
Mary viết số điện thoại của mình rồi đưa cho Tom. メアリーは自分の電話番号を書いてトムに渡した。 |
Google không cung cấp cuộc gọi hoặc kết nối tới tất cả các số điện thoại. Google の通話または接続サービスは、すべての電話番号を対象に提供しているわけではありません。 |
Tôi đang quay số điện thoại bằng chính tay của mình. 手のひらでダイヤルしているところです |
Nếu tôi không nhớ số điện thoại, tôi sẽ hỏi Google. 自分の電話番号を忘れたら、私はグーグルで調べます |
Tôi viết xuống số điện thoại và gọi ngay đêm ấy. わたしは連絡先の番号を書き留めて,その夜に電話をかけました。 |
Tôi biết họ sống ở đâu, tôi biết số điện thoại của họ. 住所 も 知 っ て る し 電話 番号 も 知 っ て い ま す |
Thực hiện theo các bước sau để thêm số điện thoại của bạn. 電話番号を追加するための手順を実施してください。 |
Theo dõi cuộc gọi đến số điện thoại trên trang web của bạn ウェブサイトに掲載された電話番号への問い合わせをトラッキングする |
Lưu ý: Để gửi tin nhắn MMS, iMessage cần số điện thoại của bạn. 注: MMS メッセージを送信するには、iMessage に電話番号を設定する必要があります。 |
Hãy truy cập vào tài khoản để quản lý số điện thoại của bạn. 電話番号を管理するには、アカウントにアクセスしてください。 |
Bạn có thể tìm hiểu thêm về cách chặn số điện thoại gọi đến tại đây. 電話番号をブロックして Google Duo で通話を着信しないようにする方法についての記事をご覧ください。 |
Mình chưa có cho ai số điện thoại đó mà!” まだ誰にも番号を教えていないのに」と不思議に思ったのです。 |
Theo dõi lượt nhấp vào số điện thoại trên trang web dành cho thiết bị di động モバイルサイトに掲載された電話番号リンクのクリックをコンバージョンとして計測する |
ベトナム語を学びましょう
ベトナム語のsố điện thoạiの意味がわかったので、選択した例からそれらの使用方法と読み方を学ぶことができます。 そして、私たちが提案する関連する単語を学ぶことを忘れないでください。 私たちのウェブサイトは常に新しい単語と新しい例で更新されているので、ベトナム語であなたが知らない他の単語の意味を調べることができます。
ベトナム語の更新された単語
ベトナム語について知っていますか
ベトナム語はベトナム人の言語であり、ベトナムの公用語です。 これは、ベトナムの人口の約85%と、400万人を超える海外のベトナム人の母国語です。 ベトナム語は、ベトナムの少数民族の第二言語でもあり、チェコ共和国で認められている少数民族の言語です。 ベトナムは東アジア文化圏に属しているため、中国語の影響も強く、オーストラリア語族の他の言語との類似性が最も少ない言語です。