ベトナム語のsơ chếはどういう意味ですか?

ベトナム語のsơ chếという単語の意味は何ですか?この記事では,完全な意味,発音,バイリンガルの例,ベトナム語でのsơ chếの使用方法について説明しています。

ベトナム語sơ chếという単語は,下処理を意味します。詳細については,以下の詳細をご覧ください。

発音を聞く

単語sơ chếの意味

下処理

その他の例を見る

Sơ chế nhao tôi đó à?
あなた は 私 を あざけ り ま す か ?
Ông Shackleton ý thức rằng hy vọng sống sót duy nhất của họ là gửi người đến cầu cứu nơi trạm sơ chế cá voi, trên đảo South Georgia.
生き延びるにはサウス・ジョージア島の捕鯨基地に行って,救援を求めるしかないと,シャクルトンは判断しました。
Hãy tìm hiểu cách tạo hồ hạn chế.
詳しくは、制限付きプロファイルを作成する方法についての記事をご参照ください。
Lưu ý: Hồ bị hạn chế chỉ có trên máy tính bảng chạy Android 4.3 trở lên.
注: 制限付きプロファイルは、Android 4.3 以降を搭載するタブレットでのみ利用できます。
Hãy tìm hiểu thêm về hồ bị hạn chế.
詳しくは、制限付きプロファイルについての説明をご覧ください。
(2 Sử-ký 30:1-12) Tuy nhiên, phần lớn dân Y--ra-ên chế nhạo sứ giả đến mời.
歴代第二 30:1‐12)とはいえ,イスラエルの住民の大半は,招待を携えた使者たちをあざけります。
Nếu trình duyệt của bạn hỗ trợ nhiều hồ thì bạn phải bật Chế độ hạn chế cho từng hồ .
複数のプロフィールをサポートするブラウザでは、プロフィールごとに有効にする必要があります。
Chỉ chủ sở hữu máy tính bảng mới có thể tạo, chỉnh sửa và xóa hồ bị hạn chế.
制限付きプロファイルを作成、編集、削除できるのはタブレットの所有者のみです。
Hồ bị hạn chế cho phép bạn kiểm soát những tính năng và nội dung mà người dùng có thể xem.
制限付きプロファイルとは、ユーザーが表示できる機能やコンテンツを管理する機能です。
7 Sau khi triều đại Tân Ba-by-lôn sụp đổ, Đa-ni-ên được phong cho một chức vụ cao trong chế độ Mê-đi và Phe-rơ-, một chế độ mới thay thế chế độ Ba-by-lôn (Đa-ni-ên 5:30, 31; 6:1-3).
7 新バビロニア王朝の没落後,ダニエルは,バビロンにおいてそれに代わった新しいメディア‐ペルシャ政権の下で高位の官職を与えられました。(
Mẹo: Nếu không thể đăng nhập vào nhiều tài khoản, bạn có thể sử dụng hồ Chrome hoặc chế độ ẩn danh.
ヒント: 複数のアカウントへのログインを利用できない場合は、Chrome プロフィールやシークレット モードを使用できます。
□ Nước Y--ra-ên là một thể chế thần quyền theo nghĩa nào?
□ イスラエルはどんな点で神権政治のもとにありましたか
Tìm hiểu cách đặt hồ Người chơi của bạn ở chế độ công khai.
詳しくは、ゲーマー プロフィールを公開する方法をご覧ください。
Thứ nhì, ân phước của Đức Chúa Trời không chỉ hạn chế trong dân Y--ra-ên.
第二に,神からの祝福はイスラエルの民に限定されてはいませんでした。
Hồ của bạn ở chế độ công khai, vì vậy những người dùng khác sẽ thấy danh sách địa điểm bạn đã xếp hạng và đánh giá.
プロフィールは公開されているため、他のユーザーにはあなたが評価したりクチコミを投稿したりした場所のリストが表示されます。
Tên khổng lồ Phi-li-tin là Gô-li-át xông ra chế nhạo dân Y--ra-ên.
すると,ペリシテ人の巨人ゴリアテが出て来て,イスラエル人をばかにします。
Chắc chắn Môi-se không áp chế dân Y--ra-ên, vì ông “là người rất khiêm-hòa hơn mọi người trên thế-gian”.
イスラエルに対するモーセの指導は圧制的なものではなかったはずです。 モーセは「地の表にいるすべての人の中でとりわけ柔和な人物」であったからです。(
15 Khi Chúa Giê-su Christ ở trên đất, Y--ra-ên vẫn phục dưới thể chế thần quyền.
15 イエス・キリストが地上におられた当時,イスラエルは依然,神権政治のもとにありました。
Hai năm sau ông chế ra chiếc tàu lượn đơn đầu tiên.
2年後,リリエンタールは初めて簡単な滑空機<グライダー>を作製しました。
□ Đức Giê-hô-va sắp đặt thế nào để nhắc nhở các vua rằng nước Y--ra-ên là một thể chế thần quyền?
□ エホバは歴代の王にイスラエルが神権政治のもとにあることを思い起こさせるため,どんな取り決めを設けられましたか
Những nhóm người Masorete tại Ba-by-lôn và Y--ra-ên sáng chế ra các dấu hiệu đặt xung quanh phụ âm để chỉ cách nhấn giọng và cách phát âm những nguyên âm cho đúng.
そこで,バビロンやイスラエルにいたマソラ学者の幾つかの集団が,語のアクセントや母音の正しい発音を示すために子音字の周囲に付ける符号を考案しました。
Dân Y--ra-ên cho thấy thiếu sự kiềm chế nào, và hậu quả là gì cho dân này?
その国民はどんな結末を迎えますか。
Trái vả rất quan trọng trong chế độ ăn uống của người Y--ra-ên.
いちじくは,イスラエル人の日常の食べ物として非常に重要でした。
Nếu bạn đặt hồ người chơi của mình ở chế độ công khai, những người chơi khác có thể thấy hoạt động trò chơi của bạn:
ゲーマー プロフィールを公開すると、他のプレーヤーに下記のようなゲーム アクティビティが表示されるようになります。
Nếu đặt hồ người chơi của mình ở chế độ công khai, bạn có thể kiểm tra điểm số của mình so với những người chơi game khác.
ゲーマー プロフィールを公開すると、自分のスコアと他のゲーマーのスコアを比較できます。

ベトナム語を学びましょう

ベトナム語sơ chếの意味がわかったので、選択した例からそれらの使用方法と読み方を学ぶことができます。 そして、私たちが提案する関連する単語を学ぶことを忘れないでください。 私たちのウェブサイトは常に新しい単語と新しい例で更新されているので、ベトナム語であなたが知らない他の単語の意味を調べることができます。

ベトナム語について知っていますか

ベトナム語はベトナム人の言語であり、ベトナムの公用語です。 これは、ベトナムの人口の約85%と、400万人を超える海外のベトナム人の母国語です。 ベトナム語は、ベトナムの少数民族の第二言語でもあり、チェコ共和国で認められている少数民族の言語です。 ベトナムは東アジア文化圏に属しているため、中国語の影響も強く、オーストラリア語族の他の言語との類似性が最も少ない言語です。