ベトナム語のsa mạcはどういう意味ですか?

ベトナム語のsa mạcという単語の意味は何ですか?この記事では,完全な意味,発音,バイリンガルの例,ベトナム語でのsa mạcの使用方法について説明しています。

ベトナム語sa mạcという単語は,砂漠, 荒野, 沙漠, 砂漠を意味します。詳細については,以下の詳細をご覧ください。

発音を聞く

単語sa mạcの意味

砂漠

noun ([沙漠])

Vòng thời gian gần nhất đã từng ở sa mạc California.
いちばん 近 い ループ は カリフォルニア の 砂漠 に あ っ た

荒野

noun

Vì có những dòng nước trào lên trong đồng vắng, và những suối chảy ra trong nơi sa-mạc”.
荒野に水が,砂漠平原に奔流が噴き出るからである」。

沙漠

noun

砂漠

noun

Sa Mạc Đá Đen, nơi những sự kiện nguy hiểm diễn ra.
ブラックロック砂漠に行きます 危険だらけです

その他の例を見る

Họ hành trình xuyên qua những sa mạc khô cằn cho đến khi họ đến được biển.
彼ら は 不毛 の 荒れ野 を 旅 し,やがて 海 に 着いた。
Sa mạc ở kia, đồi cát, và vài vùng nhỏ hơn.
この砂漠に砂丘と小さな野原が見えます
Ếch thích nghi với sa mạc.
魚は両生類を試行錯誤し カエルは砂漠に適応しました
Thành phố không trực thuộc địa khu nào và nằm trên sa mạc Taklamakan.
無色界の下にあり、欲界の上にある。
Sinh vật này được tìm thấy ở sa mạc Atacama, Chile, và có 3000 năm tuổi.
この個体はチリのアタカマ砂漠にあり 樹齢3,000年ほどです
Điều đó sẽ ảnh hưởng đến nền văn hóa sa mạc của chúng ta như thế nào?
私たち 砂漠の文化にはどう影響するでしょう?
Về thứ gì đó họ tìm thấy trong sa mạc.
砂漠 で 何 か 見つけ た って
Thành phố sa mạc bị đổ nát
砂漠都市の没落
Tôi đâu có sinh ra trên sa mạc như người Ba Tư, những kẻ nhăn nhó, hung dữ.
あなた たち と 違 っ て 、 干 からび た 砂漠 で 生まれ た わけ じゃ な い の
Dân Y-sơ-ra-ên đi lang thang trong sa mạc được ít lâu.
イスラエル人がこう野をさまようようになってからしばらくたちました。
Phần phía nam của tiểu bang, trong đó có thành phố Las Vegas nằm trong sa mạc Mojave.
州内南側3分の1はラスベガスがある地域であり、モハーヴェ砂漠の中にある。
Theo một nghiên cứu được thực hiện ở Jerusalem, châu chấu sa mạc chứa đến 75% protein.
エルサレムで行なわれた分析によると,サバクトビバッタはその75%がたんぱく質である。
Trong rừng, đầm lầy, sa mạc và các vùng bán sa mạc của Trung hoặc Nam Mỹ.
中南米の密林,沼地,森林,砂漠,低木地です。
Giúp em sống sót nhiều đêm ở sa mạc.
俺 は 砂漠 で 生き抜 い た
Tuy nhiên, Kalahari không phải là một sa mạc thực thụ.
カラハリ砂漠は、真の砂漠とは呼べない。
Một thành cạnh sa mạc
砂漠の端にある都市
“Một ốc đảo giữa sa mạc
砂漠の中のオアシス」
Cứ như thể những người trong khán phòng này bị quẳng vào 1 đảo sa mạc.
私たちが無人島に置き去りにされるようなものです
Vòng thời gian gần nhất đã từng ở sa mạc California.
いちばん 近 い ループ は カリフォルニア の 砂漠 に あ っ た
Gần đó là sa mạc trên cao nguyên thưa thớt dân cư.
そのそばには,人口の希薄な高原砂漠があります。
Điểm cực bắc của sa mạc Mojave cũng nằm tại vùng này.
モハーヴェ砂漠の最北部がこの地域に掛かっている。
14 Hãy hình dung bạn phải đi qua một sa mạc mênh mông.
14 広大な砂漠を横断する旅をしているところを想像してみてください。
Hủy diệt sa mạc sao?
砂漠 を 殺 す って ?
Sa Mạc Á Rập
アラビヤ砂漠
Đảo Lớn có nhiều vùng khí hậu đa dạng, gồm rừng mưa, sa mạc và đài nguyên.
ビッグ・アイランドには,熱帯雨林や砂漠,ツンドラをはじめ,実に様々な気候帯が分布しています。

ベトナム語を学びましょう

ベトナム語sa mạcの意味がわかったので、選択した例からそれらの使用方法と読み方を学ぶことができます。 そして、私たちが提案する関連する単語を学ぶことを忘れないでください。 私たちのウェブサイトは常に新しい単語と新しい例で更新されているので、ベトナム語であなたが知らない他の単語の意味を調べることができます。

ベトナム語について知っていますか

ベトナム語はベトナム人の言語であり、ベトナムの公用語です。 これは、ベトナムの人口の約85%と、400万人を超える海外のベトナム人の母国語です。 ベトナム語は、ベトナムの少数民族の第二言語でもあり、チェコ共和国で認められている少数民族の言語です。 ベトナムは東アジア文化圏に属しているため、中国語の影響も強く、オーストラリア語族の他の言語との類似性が最も少ない言語です。