ベトナム語
ベトナム語のrõ ràng làはどういう意味ですか?
ベトナム語のrõ ràng làという単語の意味は何ですか?この記事では,完全な意味,発音,バイリンガルの例,ベトナム語でのrõ ràng làの使用方法について説明しています。
ベトナム語のrõ ràng làという単語は,明らかにを意味します。詳細については,以下の詳細をご覧ください。
発音を聞く
単語rõ ràng làの意味
明らかに
ông tin rằng tình hình này rõ ràng là do biến thể của vi-rút gây ra. 彼は、この状況は明らかにウイルスの変異によって引き起こされていると考えています。 |
その他の例を見る
Kinh Thánh đã báo trước rõ ràng là thời chúng ta sẽ có nhiều bất ổn. 聖書は,今の時代が問題の多い時代になることを正確に予言していました。 |
Ngài tạo ra trái đất với một ý định rõ ràng là “để dân ở”. 別の明確な目的を念頭に置いて,つまり「人が住むために」創造されたのです。( |
Thiếu niên đặc biệt này rõ ràng là người có tinh thần trách nhiệm (II Sử-ký 34:1-3). この傑出した十代の若者が責任感のある人であったことは明らかです。 ―歴代第二 34:1‐3。 |
Rõ ràng là họ không cần sự an ủi. 明らかに,彼らは慰めを必要としてはいなかったでしょう。 |
Rõ ràng là chuyện này con người không làm được. 明らかに、これは人間のオペレータではできません。 |
Đây rõ ràng là cái đồng hồ Don Norman ドナルド・ノーマン的です |
26 Rõ ràng là Giê-su phải được lên làm vua. 26 イエスが王になられることになっていたことは明白です。 |
Nhưng rõ ràng là có các trường hợp ngoại lệ. 取られてしまうことで |
Chỉ biết chính xác điều phải và điều trái mà thôi thì rõ ràng là chưa đủ. 明らかに,善悪について正確な知識を得るだけでは十分でありません。 |
ở dưới mặt đất thì rõ ràng là cơ hội để hành động tự nhiên khá hạn chế. もちろん 自発 的 機会 は あ る 何 か 欠け て な い か |
Qua sự kiện ngài rõ ràng là một nhà tiên tri thật. イエスが明らかに真の預言者であったことを知れば,疑念はすべて解消します。 |
Ông rõ ràng là đã thay đổi thế giới. 確かに世界を変えました |
Rõ ràng là nghĩa vụ làm chồng là vai trò khó hơn cả trong gia đình. 確かに夫としてのあなたには,家庭内で難しい役割が課せられているのです。 |
Rõ ràng là tất cả đều thuộc về tổ chức Đức Chúa Trời. ヘブライ 12:22,23。 啓示 5:6,11; 12:7‐12)このすべてが神の組織の成員であることは明らかです。 |
7 Rõ ràng là câu châm ngôn trích ra ở trên không đưa ra một luật lệ cứng rắn. 7 上記の箴言が厳格な規則として述べられているのでないことは明らかです。 |
Rõ ràng là những chi phái đóng trước núi Ê-banh đã nói: “A-men!” エバル山の前にいた諸部族は,自分たちの方に向かって読み上げられた呪い,つまり,のろいのことばに対して「アーメン!」 と言ったようです。 |
Đi học thêm với mục đích rõ ràng là phụng sự trọn thời gian. それは,全時間奉仕という明確な目標を持った教育と訓練です。 |
Vậy rõ ràng là chúng ta thấy được mối quan hệ giữa côn trùng và thực vật. もちろん私たちは 昆虫と植物の関係を知っています |
Rõ ràng là Giê-su không tự lìa ngài! 言うまでもなく,イエスは自分自身から身を引いたのではありません。 |
* Chẳng phải rõ ràng là Chúa Giê-su ám chỉ câu này trong chương 66 của sách Ê-sai? * イエスがイザヤ 66章の聖句に言及していることは明らかではないでしょうか。 |
Rõ ràng là ngài không xem trẻ con như là một gánh nặng làm mất thì giờ. イエスが子供たちを,時間を奪う厄介者と見ておられなかったことは明らかです。 |
Vậy thì việc hiểu biết thêm về Giê-su Christ rõ ràng là tối quan trọng. ヨハネ 8:28; 14:8‐10)ですから,イエス・キリストについてもっとよく学ぶことはたいへん重要であることがよく分かります。 |
Rõ ràng là hình thức thờ phượng của chúng ta không gây mệt nhọc và nản lòng. わたしたちの崇拝の方式は疲労や落胆を生じさせるものではないのです。 |
Thế thì rõ ràng là lời tiên tri này nói về một thời gian dài hơn nhiều. ですから,この預言がそれよりずっと長い期間を扱っていることは明らかです。 |
Rõ ràng là chúng ta có trách nhiệm giúp họ vượt qua hiểm nghèo. 我々には この人々を貧困から助け出す 責任があることは明らかです |
ベトナム語を学びましょう
ベトナム語のrõ ràng làの意味がわかったので、選択した例からそれらの使用方法と読み方を学ぶことができます。 そして、私たちが提案する関連する単語を学ぶことを忘れないでください。 私たちのウェブサイトは常に新しい単語と新しい例で更新されているので、ベトナム語であなたが知らない他の単語の意味を調べることができます。
ベトナム語の更新された単語
ベトナム語について知っていますか
ベトナム語はベトナム人の言語であり、ベトナムの公用語です。 これは、ベトナムの人口の約85%と、400万人を超える海外のベトナム人の母国語です。 ベトナム語は、ベトナムの少数民族の第二言語でもあり、チェコ共和国で認められている少数民族の言語です。 ベトナムは東アジア文化圏に属しているため、中国語の影響も強く、オーストラリア語族の他の言語との類似性が最も少ない言語です。