ベトナム語
ベトナム語のquyển sáchはどういう意味ですか?
ベトナム語のquyển sáchという単語の意味は何ですか?この記事では,完全な意味,発音,バイリンガルの例,ベトナム語でのquyển sáchの使用方法について説明しています。
ベトナム語のquyển sáchという単語は,本, 書籍を意味します。詳細については,以下の詳細をご覧ください。
発音を聞く
単語quyển sáchの意味
本noun Hãy cứ chọn quyển sách nào mà bạn thích. あなたの好きな本はどれでも選んでよい。 |
書籍noun Và cũng trong ngày đó, khi đi rao giảng, tôi mời một thiếu nữ nhận một quyển sách. その同じ日,伝道に出ていた時,十代の少女に書籍を提供しました。 |
その他の例を見る
10 Kết quả là chúng ta có một Quyển sách huyền diệu. 10 その結果として驚くべき本ができ上がりました。 |
Gia đình đó chấp nhận một quyển Sách Mặc Môn. 家族はモルモン書を快く受け取りました。 |
Chiên Con thi hành việc mở bảy cái ấn của quyển sách. すると子羊が,巻き物の七つの封印を開きます。 |
Quyển sách đó dày, nhưng nó không đắt lắm. その本は厚いが、高くはない。 |
Có nghĩa là “sự lặp lại các luật pháp” và là quyển sách thứ năm của Cựu Ước. 「律法 の 写し」の 意味 が ある。『 旧約 聖書』の 5 番 目 の 書。 |
Bạn sẽ tìm được lời giải đáp trong quyển sách đầy sức thu hút này. 興味をそそるこの192ページの本から,そうした疑問に対する答えを見いだすことができます。 |
Đây là hình ảnh trong 1 quyển sách về âm thanh dưới biển. この図は海中音のテキストからの抜粋です |
Họ đang cầm những quyển sách. 全員 本を持っています |
Thật khó để tin một quyển sách chứa đựng những thông tin không chính xác. 内容に不正確なところのある本を信頼するわけにはいかないでしょう。 |
Liệu Kinh-thánh có phải là một Quyển sách như thế đến từ Đức Chúa Trời không? 聖書はそのようにして神から与えられた本でしょうか。 |
Trong quyển sách, cô đã đổi tên và địa điểm. 結婚を機に、名字と戸籍を変えた。 |
Khi thấy tôi chê quyển sách, bạn ấy đáp: “Đừng vội chê! その本をけなすと,学友は,「ばかにしないで。 |
Tôi nhận một quyển sách rồi đọc khoảng nửa cuốn trước khi nó bị mất. 本を1冊受け取りましたが,半分ほど読んだところで,なくしてしまいました。 |
Hãy nói cho tôi biết bạn đã cho ai quyển sách giáo khoa cũ của bạn. あなたの古い教科書を誰にあげたか教えてください。 |
BẠN mong gì nơi một quyển sách có tin mừng cho tất cả nhân loại? 全人類のための良いたよりを提供する書物についていえば,読者は何を期待なさいますか。 |
Ông được biết đến nhờ 12 quyển sách viết về đời sống nông thôn và nghề nông. 田園生活や農業について書いた12冊の本で知られています。 |
Khi nhìn vào quyển sách, các em tin cậy vào Chúa. その書物に目を向けるとき,皆さんは主に目を向けるのです。 |
Tôi lấy lại quyển sách được không? 本 を 返 し て くださ い |
Bạn sẽ được lợi ích khi xem xét Kinh Thánh—một quyển sách cổ nhưng rất hợp thời! テモテ第二 3:16,17)あなたも,この古代に書かれたとはいえ現代でも役立つ本を調べ,充実した人生を楽しんでください。 |
Và vị Giáo sư ấy đã soi dẫn người ta để viết ra quyển sách vô song này. そしてその教え手とは,霊感によってあの卓越した聖書を書かせた方です。 |
12 2 Đa-ni-ên—Một quyển sách bị đưa ra xét xử 12 2 ダニエル書 ― 真偽が試されてきた書物 |
Đọc quyển sách này khi rảnh rỗi. 暇な時にこの本を読んでください。 |
Không một quyển sách nào khác có tổng số phát hành nhiều bằng quyển Kinh-thánh. 何十億冊にも達するその発行部数に近寄れる書物は,ほかにありません。 |
Tôi ngẫu nhiên có mặt trong thang máy đó để thu thập dữ liệu cho quyển sách này. 私は本のためにデータを収集中で たまたま居合せました |
Quyển sách độc nhất vô nhị ユニークな本 |
ベトナム語を学びましょう
ベトナム語のquyển sáchの意味がわかったので、選択した例からそれらの使用方法と読み方を学ぶことができます。 そして、私たちが提案する関連する単語を学ぶことを忘れないでください。 私たちのウェブサイトは常に新しい単語と新しい例で更新されているので、ベトナム語であなたが知らない他の単語の意味を調べることができます。
ベトナム語の更新された単語
ベトナム語について知っていますか
ベトナム語はベトナム人の言語であり、ベトナムの公用語です。 これは、ベトナムの人口の約85%と、400万人を超える海外のベトナム人の母国語です。 ベトナム語は、ベトナムの少数民族の第二言語でもあり、チェコ共和国で認められている少数民族の言語です。 ベトナムは東アジア文化圏に属しているため、中国語の影響も強く、オーストラリア語族の他の言語との類似性が最も少ない言語です。