ベトナム語のquỳ xuốngはどういう意味ですか?

ベトナム語のquỳ xuốngという単語の意味は何ですか?この記事では,完全な意味,発音,バイリンガルの例,ベトナム語でのquỳ xuốngの使用方法について説明しています。

ベトナム語quỳ xuốngという単語は,hizamazuku, ひざまずく, 折敷く, 跪くを意味します。詳細については,以下の詳細をご覧ください。

発音を聞く

単語quỳ xuốngの意味

hizamazuku

(kneel)

ひざまずく

(kneel)

折敷く

(kneel)

跪く

(kneel)

その他の例を見る

Người ấy quỳ xuống lần nữa và ban phước nước và đưa cho chị một ly nhỏ.
その神権者は,もう一度ひざまずくと,水を祝福し,小さなコップに入った水を彼女に渡しました。
Nếu không quan trọng thì các người cũng có thể quỳ xuống.
関係 な い の なら 跪 く の も 構 うま い
Hắn rất muốn Chúa Giê-su “quỳ xuống lạy” hắn.
そうです,サタンと悪霊たちは崇拝されることを願っているのです。
Quỳ xuống đi, Evan.
ひざまづ い て
Chúng tôi đều quỳ xuống và mỗi người dâng lên lời cầu nguyện riêng.
みんなでひざまずいて,一人ずついのりました。
Hamish sẽ quỳ xuống và cầu hôn em.
ハミッシュ が 見晴 台 で あなた に 申し込 む 。
Tôi quỳ xuống và dâng lên lời cầu nguyện chân thành nhất từ trước tới giờ.
わたしはひざまずき,これまでにないほど心の底から祈りました。
quỳ xuống trước Đấng Cứu Rỗi và nói rằng chính bà đã rờ vào Ngài.
すくいぬしの前にひざまずいて,自分がさわったことをうち明けました。
Ilir và vợ Gjystina quỳ xuống cầu nguyện cùng con cái của họ.
子供たちとひざまずいて祈るイリアと妻のジスティナ。
Nhìn thấy Ngân bào Kim giáp thì phải quỳ xuống.
あなた は 、 銀 の 衣 と 金 の 鎧 と 共 に 誰 に 対 し て も 跪 か な けれ ば な ら な い 。
Có phải quỳ xuống không?
ひざまずく必要がありますか。
Thử thách giúp đưa chúng tôi đến việc quỳ xuống cầu nguyện.
試練のおかげで,わたしたちはひざまずいて祈ります。
Quỳ xuống đi, giáo sư.
教授 膝 を 就 い て
Don José quỳ xuống trong tuyệt vọng bên cạnh cô.
わが祖わが宗、照臨して上に在り。
Ông ta quỳ xuống nói với người đó " Anh sẽ ổn thôi "
屈みこ ん で 、 ニクソン は 言 っ た
Nó chạy trở lên lầu và quỳ xuống bên cạnh giường nó.
スターは階段を上がって,自分のベッドの横にひざまずきました。「
Tôi quỳ xuống và dâng những lời cám ơn chân thành.
わたしはひざまずき,心からの感謝の祈りをささげました。
Tất cả mọi người quỳ xuống.
みんな 膝 を つけ
Cậu ta quỳ xuống và dâng lên ước muốn của lòng mình.
前もって決めておいた場所に着くと,ひざまずいて心の願いを述べます。
Chúng tôi quỳ xuống và mẹ tôi bắt đầu cầu nguyện.
二人でひざまずき,母が祈り始めました。
Tate ra khỏi giường và quỳ xuống một lần nữa.
テートはベッドから出て,またひざまずきました。
Và chúng ta quỳ xuống chứ?
ひざまずいてもいいですか。
Mình quỳ xuống trước đấng uy nghi, quyền năng.
救いの王エホバ
A Đam và Ê Va Quỳ Xuống tại một Bàn Thờ
祭壇でひざまずくアダムとエバ

ベトナム語を学びましょう

ベトナム語quỳ xuốngの意味がわかったので、選択した例からそれらの使用方法と読み方を学ぶことができます。 そして、私たちが提案する関連する単語を学ぶことを忘れないでください。 私たちのウェブサイトは常に新しい単語と新しい例で更新されているので、ベトナム語であなたが知らない他の単語の意味を調べることができます。

ベトナム語について知っていますか

ベトナム語はベトナム人の言語であり、ベトナムの公用語です。 これは、ベトナムの人口の約85%と、400万人を超える海外のベトナム人の母国語です。 ベトナム語は、ベトナムの少数民族の第二言語でもあり、チェコ共和国で認められている少数民族の言語です。 ベトナムは東アジア文化圏に属しているため、中国語の影響も強く、オーストラリア語族の他の言語との類似性が最も少ない言語です。