ベトナム語
ベトナム語のquy hoạch đô thịはどういう意味ですか?
ベトナム語のquy hoạch đô thịという単語の意味は何ですか?この記事では,完全な意味,発音,バイリンガルの例,ベトナム語でのquy hoạch đô thịの使用方法について説明しています。
ベトナム語のquy hoạch đô thịという単語は,都市計画, 都市計画を意味します。詳細については,以下の詳細をご覧ください。
発音を聞く
単語quy hoạch đô thịの意味
都市計画noun |
都市計画
|
その他の例を見る
Với tôi, trở thành nhà quy hoạch đô thị đồng nghĩa với khả năng thay đổi thành phố nơi tôi sinh sống và yêu mến. 私にとってシティプランナーとなるということは 私の住み愛した街を 本当の意味で変えることが出来るということでした |
Tôi tới các cuộc họp của hội đồng quy hoạch đô thị. Tôi tới các câu lạc bộ của đảng Cộng Hòa và của đảng Dân Chủ. 地区の有力者の会合に顔を出しました 民主党や共和党の事務所にも行きました |
Nếu có một điều mà tôi đã học được với tư cách một nhà quy hoạch đô thị, thì đó là không gian công cộng có sức mạnh. 一つ私が 私が都市計画立案者としての人生を通して学んだことは 公共空間にはパワーがあり それは |
Các dự án quy hoạch đô thị trong thập niên 1950 và thập niên 1960 bao gồm việc phá hủy và tái phát triển rộng khắp các khu dân cư phía tây và xây dựng các xa lộ cao tốc mới. 1950年代・1960年代の都市開発プロジェクトにより、市西部の取り壊しと再開発が進み、新しい高速道路の建設が始まった。 |
Ciudad Universitaria de Caracas được coi là kiệt tác về kiến trúc và quy hoạch đô thị và là khu hội sở đại học duy nhất được thiết kế vào thế kỷ 20 được nhận danh hiệu này của UNESCO. カラカスの大学都市として主なキャンパスはまた知られており、建築と都市計画の傑作とみなされ、ユネスコによって登録された20世紀に設計された唯一の大学キャンパスである。 |
Đây là nghiên cứu liên bóng mà trẻ con có thể thực hiện, thậm chí chúng chẳng biết bất cứ gì về quy hoạch đô thị, để di chuyển 1 tòa nhà, bạn đơn giản chạm nó bằng tay và di chuyển nó. これを使うと 子どもでも 日陰の影響を検討できます 都市計画のことは何も知らなくても構いません 建物を動かすには ただ手を伸して動かしてやればいいのです |
Vậy các nhà quy hoạch âm thanh đô thị ở đâu? “都市音響プランナー”はいますか? |
Như tôi đã nói, tôi mới quay lại trường học, và tôi đang cân nhắc học chuyên ngành nghiên cứu đô thị và sau đó đi sâu vào quy hoạch đô thị, dùng bất cứ cái gì tôi đã học được từ các cộng đồng online, và cố gắng áp dụng chúng với 1 cộng đồng thật. さっき言ったように 学校に戻ったので 都市研究を先攻しようと 考えていて その後は都市計画を学んで オンラインコミュニティーで学んだことを リアルコミュニティーに対して 応用しようと思っています |
Và cuối cùng, để kéo ra tất cả các điểm dừng, đây là hệ thống được gọi là Urp, cho các nhà quy hoạch đô thị, trong đó chúng tôi đưa cho các kiến trúc sư và các nhà quy hoạch đô thị những mô hình mà chúng tôi tịch thu khi chúng tôi năn nỉ họ sử dụng dùng hệ thống CAD. 最後に あらゆるものを取り入れて “Urp”という 都市計画者のためのシステムを作りました CADを作った時に取り上げてしまった模型を 建築家や都市計画者の手に 取り戻そうというものです |
Nên tôi tin là các không gian công cộng tươi vui, đầy sức sống là mấu chốt để quy hoạch nên một đô thị tuyệt vời. ですから私は活き活きと楽しい公共空間の存在は 素晴らしい都市の計画に欠かせないと考えます |
Georg Hess, một nhà kế hoạch đô thị, đã đưa ra một tiêu chuẩn quy định hình dáng các kiến trúc mới. 都市プランナーのゲオルク・ヘスは新しい建築物を印象づけるような規則を設けた。 |
ベトナム語を学びましょう
ベトナム語のquy hoạch đô thịの意味がわかったので、選択した例からそれらの使用方法と読み方を学ぶことができます。 そして、私たちが提案する関連する単語を学ぶことを忘れないでください。 私たちのウェブサイトは常に新しい単語と新しい例で更新されているので、ベトナム語であなたが知らない他の単語の意味を調べることができます。
ベトナム語の更新された単語
ベトナム語について知っていますか
ベトナム語はベトナム人の言語であり、ベトナムの公用語です。 これは、ベトナムの人口の約85%と、400万人を超える海外のベトナム人の母国語です。 ベトナム語は、ベトナムの少数民族の第二言語でもあり、チェコ共和国で認められている少数民族の言語です。 ベトナムは東アジア文化圏に属しているため、中国語の影響も強く、オーストラリア語族の他の言語との類似性が最も少ない言語です。