ベトナム語
ベトナム語のquốc tịchはどういう意味ですか?
ベトナム語のquốc tịchという単語の意味は何ですか?この記事では,完全な意味,発音,バイリンガルの例,ベトナム語でのquốc tịchの使用方法について説明しています。
ベトナム語のquốc tịchという単語は,国籍を意味します。詳細については,以下の詳細をご覧ください。
発音を聞く
単語quốc tịchの意味
国籍noun ([国籍]) Quốc tịch của tác giả chả liên quan gì... với quốc tịch của nhân vật đó cả. 作者 の 国籍 と 登場 人物 の 国籍 は 関係 な い で しょ 。 |
その他の例を見る
Nhập quốc tịch Mỹ, vào quân đội, và giờ quay lại đây để hỏi thăm các anh. アメリカ に 移民 し 、 徴兵 に 応 じ て 、 お前 たち に 思い知ら せ る ため 、 ここ に 戻 っ て き た わけ だ 。 |
“ĐBQH Nguyễn Văn Thân nói gì khi bị “quy” có 2 quốc tịch?”. ^ ナヴィ インターナショナル 『あなたは3つ言えますか? |
Anh cũng mang quốc tịch Croatia. そのため、クロアチア国籍も取得している。 |
Hãy nhìn các cuộc hiềm khích về tôn giáo giữa những người cùng chủng tộc và quốc tịch. 人種や国籍が同じ人々の間にも宗教上の争いが見られます。 |
Sinh trưởng tại miền Đông Nam Hoa Kỳ, bà giờ đây mang quốc tịch Thụy Sĩ. アメリカ合衆国南部に生まれ南部で育ち、現在はスイスの市民権を持っている。 |
Thế nên tôi nghĩ một đội cùng quốc tịch có lợi thế hơn hầu hết các đội khác. 出身 国 が 同じ だ と 絶対 有利 な ん だ |
Cùng năm, ông nhập quốc tịch Mỹ. 同年にアメリカに移民する。 |
Như kẻ không quốc tịch. 自分が救い続けた難民と同じで |
2 năm sau có quốc tịch Mỹ. 2 年 後 に 市民 権 を 獲得 |
Chúng tôi rất thích gặp những người thuộc quốc tịch khác nhau đang khao khát lẽ thật. わたしたちは,真理に飢え渇くさまざまな国籍の人々と実に楽しく話し合いました。 |
Đăng ký và chứng nhận quốc tịch La Mã ローマ市民権の登録と証明書 |
Anh cũng mang quốc tịch Ý. 彼は国際的な働きもした。 |
Không có số liệu về người không quốc tịch. 外国人への特例もなし。 |
Hoặc nó có liên quan đến gốc gác quốc tịch của chúng ta, hoặc tài khoản ngân hàng? それとも 出身地や国籍 ― 銀行口座と 何か関係があるのでしょうか? |
Quốc tịch của bà là Nigeria, nhưng quyền công dân là ở cả Nigeria và Mỹ. アメリカ合衆国、イギリス、ナイジェリアの3か国の市民権を持っている。 |
Hiện nay, ông mang quốc tịch Mỹ. 現在は米国籍を取得している。 |
Tôi mang quốc tịch Pháp, nhưng quê tôi lại ở Việt Nam. 私はフランス国籍を持っているがベトナム出身です。 |
● Quyền có tên và quốc tịch. ● 名前と国籍を有する権利。 |
Quốc tịch của tác giả chả liên quan gì... với quốc tịch của nhân vật đó cả. 作者 の 国籍 と 登場 人物 の 国籍 は 関係 な い で しょ 。 |
Ông là người Nhật đầu tiên được nhập quốc tịch như là một công dân Hoa Kỳ vào năm 1858. 1858年、日本人として初めてアメリカ市民権を取得する。 |
“Ở Sarajevo có hàng ngàn binh sĩ NATO [Khối Minh Ước Bắc Đại Tây Dương] thuộc nhiều quốc tịch. 「サラエボには,さまざまな国籍を持つ,大勢のNATO(北大西洋条約機構)の兵士たちが駐屯しています。 |
(b) Mọi người, bất kể ngôn ngữ, quốc tịch, hay địa vị xã hội đều cần biết điều gì? ロ)言語,国籍,社会的立場がどうであれ,すべての人は何について知る必要がありますか。 |
Một số nước bắt buộc những người xin nhập quốc tịch phải nói được ngôn ngữ chính của nước ấy. 人間の政府は市民権を申請する人たちに,その国の主要な言語を話すよう求めることがあります。 |
12 Dĩ nhiên là các chính phủ loài người không muốn cho những phường tội ác nhập quốc tịch của họ. 12 人間の政府が,犯罪者を新しい市民とするのを好まないのは言うまでもないことです。 |
Họ đãi nhau như bạn bè thật tình, không màng đến quốc tịch, nòi giống hoặc địa vị xã hội. 国籍,人種,社会的地位などにかかわりなく,エホバの証人は互いに相手を真の友として扱います。 |
ベトナム語を学びましょう
ベトナム語のquốc tịchの意味がわかったので、選択した例からそれらの使用方法と読み方を学ぶことができます。 そして、私たちが提案する関連する単語を学ぶことを忘れないでください。 私たちのウェブサイトは常に新しい単語と新しい例で更新されているので、ベトナム語であなたが知らない他の単語の意味を調べることができます。
ベトナム語の更新された単語
ベトナム語について知っていますか
ベトナム語はベトナム人の言語であり、ベトナムの公用語です。 これは、ベトナムの人口の約85%と、400万人を超える海外のベトナム人の母国語です。 ベトナム語は、ベトナムの少数民族の第二言語でもあり、チェコ共和国で認められている少数民族の言語です。 ベトナムは東アジア文化圏に属しているため、中国語の影響も強く、オーストラリア語族の他の言語との類似性が最も少ない言語です。