ベトナム語
ベトナム語のque diêmはどういう意味ですか?
ベトナム語のque diêmという単語の意味は何ですか?この記事では,完全な意味,発音,バイリンガルの例,ベトナム語でのque diêmの使用方法について説明しています。
ベトナム語のque diêmという単語は,マッチを意味します。詳細については,以下の詳細をご覧ください。
発音を聞く
単語que diêmの意味
マッチnoun Trước hết, bạn ấy là người đã mang cây pháo lớn và các que diêm đến nhà thờ. そもそも,彼は教会に花火とマッチを持ってきた張本人だったのですから。 |
その他の例を見る
Mày phải mua 200 hộp chứa những que diêm. 紙 マッチ の 200 個 入り ボックス を 買え |
Trước hết, bạn ấy là người đã mang cây pháo lớn và các que diêm đến nhà thờ. そもそも,彼は教会に花火とマッチを持ってきた張本人だったのですから。 |
Mặt khác, chỉ cần bạn đốt một que diêm thôi, toàn bộ hành tinh sẽ nổ tung. ただしマッチを擦って火を起こすと 惑星ごと爆発してしまうでしょう |
Chỉ một que diêm. マッチ 一 本 で ? |
Liz đã hỏi về sungnyang (que diêm) thay vì sungkyung (Kinh Thánh). リズは,“ソンギョン”つまり「聖書」ではなく,“ソンニャン”(マッチ)を持って来るよう求めたのです。 |
Tôi đưa cho các bạn một cây nên, vài cái đinh bấm và vài que diêm. 私はあなた方を 部屋に入れて ロウソクと 画鋲と マッチを渡します |
Vòng 10 chuẩn ở khoảng cách 75 dặm, trông nhỏ như một đầu que diêm được giữ ở khoảng cách một cánh tay. 75ヤード(70m)離れて狙う 10点の得点帯は 腕をいっぱいに伸ばした先の マッチ棒の頭ほどの小ささです |
Có một vài mẫu này -- bạn lấy một mẩu của ống van vòng, gắn 2 que diêm vào, bạn tạo ra một khớp linh hoạt. さて ここにいくつかのモデルがあります 短かいものにマッチを二本入れると 柔軟な関節部をつくることが出来ます |
Tsuya: “Trong lần đầu tiên thăm viếng Phòng Nước Trời, khi mới bước chân vào thì tôi đã hỏi cái gạt tàn thuốc và một que diêm. ツヤ: 「初めて王国会館に行った時,私は入るなり,灰皿とマッチはありませんか,と尋ねました。 |
Bắt đầu lớp học bằng cách giơ lên một que diêm và một cục xà phòng (hoặc vẽ hình lửa và một cục xà phòng lên trên bảng). クラスの始めに,マッチと石けんを生徒に見せる(あるいは,ホワイトボードにマッチと石けんの絵を描く)。 |
Nhưng sự tức giận giống như xăng dầu vậy, nếu bạn xịt nó quanh mình và ai đó đánh một que diêm, thì cả người bạn sẽ bị bốc cháy. 怒りはガソリンのようなものです まき散らして 誰かがマッチを擦ったら 大火災になります |
Chúng tôi đi đến khu vực chỗ ngồi phụ kế bên của giáo đường, và bạn ấy lôi ra từ túi của mình một cây pháo lớn và một vài que diêm. 二人で礼拝堂に隣接するオーバーフロー(訳注ー人が礼拝堂に入りきらない場合に開放するスペース)へ行き,ステファンはポケットから大きな花火と何本かのマッチを取り出しました。 |
Mặc dù ông đã biết rằng ông không được phép sử dụng diêm nhưng ông vẫn chạy về căn nhà gỗ để lấy que diêm, và ông và Danny bắt đầu đốt chỗ có nhúm cỏ. マッチの使用が禁止されているのを知っていたにもかかわらず,マッチを何本か取りに山小屋に走って戻り,モンソン大管長とダニーは草むらに小さな火をつけました。 |
Trước khi còn có thể nghĩ thêm một điều nào nữa, tôi chạy đến căn nhà gỗ của chúng tôi và lấy một vài que diêm, chắc chắn rằng không có một ai đang theo dõi. わたしは夢中で山小屋へ走って行き,マッチを数本取り出して,だれも見ていないことを確認しました。 |
Một số người khác, và tôi thấy ai đó có vẻ như đang ra dấu hiệu gì đó đằng kia. Một vài người có ý tưởng rất hay. Họ đốt que diêm, hơ nóng cho một bên của cây nến chảy ra để thử gắn cây nên lên tường. あそこで 手真似をしている 人がいましたが マッチの火で ロウソクを溶かして 壁にくっつけるという アイデアを思いつく人もいます |
Trong 1 bức ảnh, bố của chúng, trong khi chúng tôi đang nói chuyện với ông, nhặt 1 ống tiêm lên và chích vào ngón tay -- Tôi không biết liệu các bạn có thấy giọt máu chảy ra không -- và ông ngay lập tức mở 1 hộp diêm quẹt 1 que và đốt giọt máu vừa chảy ra ở ngón tay, ông ấy đảm bảo với tôi đó là cách bạn ngăn chặn sự lây nhiễm HIV. 彼らの父は取材中に 注射器を拾い 指を刺してしまいました 指先の血が見えるかわかりませんが 彼はさっとマッチ箱を取り出して 火をつけて HIV感染を止める方法だと 私に保証しながら 指先の血を焼き切りました |
ベトナム語を学びましょう
ベトナム語のque diêmの意味がわかったので、選択した例からそれらの使用方法と読み方を学ぶことができます。 そして、私たちが提案する関連する単語を学ぶことを忘れないでください。 私たちのウェブサイトは常に新しい単語と新しい例で更新されているので、ベトナム語であなたが知らない他の単語の意味を調べることができます。
ベトナム語の更新された単語
ベトナム語について知っていますか
ベトナム語はベトナム人の言語であり、ベトナムの公用語です。 これは、ベトナムの人口の約85%と、400万人を超える海外のベトナム人の母国語です。 ベトナム語は、ベトナムの少数民族の第二言語でもあり、チェコ共和国で認められている少数民族の言語です。 ベトナムは東アジア文化圏に属しているため、中国語の影響も強く、オーストラリア語族の他の言語との類似性が最も少ない言語です。