ベトナム語
ベトナム語のquay trở lạiはどういう意味ですか?
ベトナム語のquay trở lạiという単語の意味は何ですか?この記事では,完全な意味,発音,バイリンガルの例,ベトナム語でのquay trở lạiの使用方法について説明しています。
ベトナム語のquay trở lạiという単語は,帰る, 再訪, 引き返すを意味します。詳細については,以下の詳細をご覧ください。
発音を聞く
単語quay trở lạiの意味
帰るverb Khi quay trở lại anh ta thấy con gái cô ấy đang ngủ. 帰ってきた時、彼は娘が寝ているのを知った。 |
再訪verb |
引き返すverb Chúng ta sẽ không bao giờ quay trở lại. 決して引き返しません。 |
その他の例を見る
giữa những vùng dồi dào thức ăn và những vùng sinh sản, và quay trở lại hàng năm. アメリカ沖のコククジラは 豊かな餌場と餌の少ない出産、育児場所の間― 1万6千キロを回遊し 毎年戻ってきます 1万6千キロを回遊し 毎年戻ってきます |
Anh ấy sẽ quay trở lại ngay. 彼はじきに戻ります。 |
Chúng tôi quay trở lại Afghanistan, vì năm mới sắp tới và chúng tôi muốn được hỗ trợ. アフガニスタンに戻りました 年の瀬を迎え アフガンの人々を支援したかったのです |
Chúng ta muốn họ sẽ quay trở lại! お前 が 出 て くる の を 待 っ て い る |
Nó vào đất liền rồi quay trở lại quần đảo mỗi ngày. 日本に帰り、毎日王冠に出走。 |
Để tôi quay trở lại quá khứ. 過去に遡りましょう |
Quay trở lại kén mau! " ポッド に 戻 れ ! " |
Nên cả nhóm đã quay trở lại vấn đề. そのため チームは 行き詰ってしまいました |
Chúng ta quay trở lại vấn đề. 淋病よりはまだましです (笑) 皆さん これは問題ですね |
quay trở lại công việc nghiên cứu. 僕 の 研究 に 戻 っ て くれ |
Anh đang nói là trại của chúng ta đã quay trở lại bờ biển rồi à? キャンプ が 元 通り に な っ て る と 言 う の か ? |
Nó quay trở lại Hạm đội Đại Tây Dương vào năm tiếp theo. 同年末に太平洋艦隊へ戻る。 |
Quay trở lại bức ảnh này về tôi một triệu năm trước. 百万年前の私の写真に戻りましょう |
Vậy, hãy quay trở lại với sao Hỏa. 火星の話に戻りましょう |
Jim quay trở lại London để gặp cô ấy. ジムは彼女に会うためにロンドンに戻った。 |
Tôi muốn quay trở lại nơi mà sự lãng mạn bắt đầu. 大切にできるような場を 確保したかったのです |
Bạn quay trở lại căn phòng ban đầu. 元の部屋に戻ってみればいいんです (笑) |
Nhưng họ đã bảo chúng ta phải quay trở lại. しかし 、 彼 ら は 戻 っ て 私 たち に 語 り ま し た 。 |
Hãy quay trở lại với khiên của chàng hoặc là nằm trên nó. 盾 を 持 っ て あるいは その 上 に 乗 っ て 帰 っ て 来 て |
và rồi mọi thứ quay trở lại. それ から すべて が 戻 っ て き た の |
Tôi quay trở lại thư viện công cộng và bắt đầu tìm kiếm xung quanh. わたしはもう一度公立図書館に行って,探し始めました。 |
Hãy cùng quay trở lại với tổng thống Tong và những người dân ở Kiribati. キリバスのトン大統領と その国民について考えてみましょう |
và Breman chạy lại chỗ anh ta. Mọi người quay trở lại vị trí すると、ブレナンが席に戻り、皆はそれぞれの席に戻りました |
Tôi sẽ quay trở lại. TEDは好きですから また戻ってきますよ |
Nếu bạn gặp lỗi khi luồng đang chạy, không nên quay trở lại luồng thô. ストリーム実行中にエラーが発生した場合、未加工のストリームを使用しないでください。 |
ベトナム語を学びましょう
ベトナム語のquay trở lạiの意味がわかったので、選択した例からそれらの使用方法と読み方を学ぶことができます。 そして、私たちが提案する関連する単語を学ぶことを忘れないでください。 私たちのウェブサイトは常に新しい単語と新しい例で更新されているので、ベトナム語であなたが知らない他の単語の意味を調べることができます。
ベトナム語の更新された単語
ベトナム語について知っていますか
ベトナム語はベトナム人の言語であり、ベトナムの公用語です。 これは、ベトナムの人口の約85%と、400万人を超える海外のベトナム人の母国語です。 ベトナム語は、ベトナムの少数民族の第二言語でもあり、チェコ共和国で認められている少数民族の言語です。 ベトナムは東アジア文化圏に属しているため、中国語の影響も強く、オーストラリア語族の他の言語との類似性が最も少ない言語です。