ベトナム語
ベトナム語のQuảng Châuはどういう意味ですか?
ベトナム語のQuảng Châuという単語の意味は何ですか?この記事では,完全な意味,発音,バイリンガルの例,ベトナム語でのQuảng Châuの使用方法について説明しています。
ベトナム語のQuảng Châuという単語は,広州, 広州市を意味します。詳細については,以下の詳細をご覧ください。
発音を聞く
単語Quảng Châuの意味
広州proper Ví dụ, hệ thống tại Quảng Châu (Trung Quốc) 広州市では導入された トランスミレニオのシステムは |
広州市proper Ví dụ, hệ thống tại Quảng Châu (Trung Quốc) 広州市では導入された トランスミレニオのシステムは |
その他の例を見る
Đây là nhà ga Quảng Châu cho những chuyến tàu tốc hành これは広州にある高速特急の 新しい駅です |
Phật Sơn gần Quảng Châu và có mối liên hệ rất chặt chẽ với Quảng Châu. ポールはシカゴ・アウトフィットと強力なコネクションがあった。 |
Ít nhất bốn người chết vì ngộ độc carbon monoxide từ một hệ thống sưởi ấm tại Quảng Châu. 広州では少なくとも4人が暖房による一酸化炭素中毒で死亡した。 |
Tôi chụp bức ảnh này 2 tuần trước ở Quảng Châu, và tôi chợt nhận ra rằng 10 năm trước, ở đây chẳng có gì giống mấy tòa nhà này. この写真は2週間前に廣州で取りました 10年前ここに このような 建物はなかったことに気が付きました |
Mùa xuân năm 2004, bốn người đàn ông đã chết vì ngộ độc rượu ở tỉnh Quảng Đông, 8 người đàn ông khác đã nhập viện tại Bệnh viện nhân dân Quảng Châu. 2004年、広東省広州市と湖南省鐘落潭で4人が毒入りの酒を飲んで死亡し、8人が広州市人民医院に搬送された。 |
Bạn hãy để ý các toà nhà chọc trời trên khắp thế giới -- Houston, Quảng Châu, Frankfurt, bạn chỉ thấy những toà nhà đơn điệu bóng loáng cạnh nhau cao vút đến tận chân trời. 世界各地の街中で 空を見上げてみてください ヒューストン 広州 フランクフルト — どこの地平線にも ギラギラ輝く ロボットのような建物の一軍が 立ち並んでいるはずです |
Vụ đánh bom Nam Kinh và Quảng Châu bắt đầu vào ngày 22 và 23 tháng 9 năm 1937, đã kêu gọi các cuộc biểu tình lan rộng lên đến đỉnh điểm trong một nghị quyết của Ủy ban Cố vấn Viễn Đông của Hội Quốc Liên. 1937年(昭和12年)9月22日及び23日から始められた南京および広州に対する爆撃は、抗議の嵐を呼び起こし、それは国際連盟の極東諮問委員会の決議において最高潮に達した。 |
“KINH THÁNH là kết tinh của nền văn minh nhân loại cùng những kinh nghiệm sống đồng thời là sách độc nhất vô nhị”, lời này đăng trong một tạp chí do Đại Học Chung Shang ở Quảng Châu, Trung Hoa, xuất bản. 「聖書は,人類文明と人生経験の結晶であり,比類のない本である」と,中国の広州にある中山<チョンシャン>大学発行の一雑誌は述べています。 |
Ví dụ, hệ thống tại Quảng Châu (Trung Quốc) di chuyển nhiều hành khách hơn theo hướng làm của chúng tôi so với tất cả các tuyến xe điện ngầm ở Trung Quốc, ngoại trừ một tuyến ở Bắc Kinh, với một phần nhỏ chi phí. 広州市では導入された トランスミレニオのシステムは 中国のどの地下鉄路線よりも 多くの乗客を輸送しているのです 例外は北京の一路線だけです しかもコストは数分の一です |
Từ năm 1923 - 1927, Borodin là đại diện của Quốc tế Cộng sản và của Liên Xô tại chính quyền Quốc dân đảng ở Quảng Châu, Trung Quốc và là cố vấn của Tôn Dật Tiên (Hồ Chí Minh lúc đó có bí danh là Lý Thụy là thư ký kiêm thông dịch cho ông trong thời kỳ này). 1923年から1927年まで、ボロディンは中国広東における中国国民党政府に対してのコミンテルン及びソビエト連邦の代表であり、その時期には孫文の主要な政治顧問となっていた。 |
Ở Liên minh Châu Âu (EU), quảng cáo bầu cử bao gồm các quảng cáo về: EU の選挙広告には、以下を宣伝する広告が含まれます。 |
Hãy kiểm tra để đảm bảo rằng quảng cáo bầu cử ở Liên minh Châu Âu của bạn chỉ chạy ở Liên minh Châu Âu và bạn đã được xác minh để chạy quảng cáo bầu cử ở Liên minh Châu Âu. EU の選挙広告が EU 域内でのみ掲載されていること、EU の選挙広告を掲載することについて Google の検証を受けていることをお確かめください。 |
[Được phép nhưng có giới hạn]Quảng cáo bầu cử ở Liên minh Châu Âu chỉ có thể chạy nếu nhà quảng cáo đã được Google xác minh. [制限付きで許可される] EU 域内で選挙広告を掲載するには、広告主様に Google の検証プロセスを受けていただく必要があります。 |
Chiếu theo chỉ thị của giáo hoàng, người ta thường hay kiểm duyệt, tịch thu và ngay cả đốt hàng đống sách ấy tại những quảng trường ở Âu Châu. さらに,教皇の命令で幾度も検閲され,没収され,ヨーロッパ各地の公共の広場で大量に焼き捨てられたことさえありました。 |
Quảng cáo bầu cử ở Liên minh Châu Âu chỉ có thể chạy ở Liên minh Châu Âu. EU の選挙広告は EU 域内でのみ掲載可能です。 |
Tất cả các nhà quảng cáo chạy quảng cáo bầu cử ở Liên minh Châu Âu phải được Google xác minh. EU 域内で選挙広告を掲載するすべての広告主様は、Google の確認を受けていただく必要があります。 |
Hàng ngàn người đàn ông đã rời vùng châu thổ sông Châu Giang, tỉnh Quảng Đông, Trung Quốc, để thực hiện một chuyến hành trình gian nguy trên biển tiến về phương nam. 幾万という男たちが,広東<カントン>省にある珠江のデルタ地帯を去り,南へ向けて困難な船旅に出たのです。 |
Dưới đây là những yêu cầu mà nhà quảng cáo muốn chạy quảng cáo bầu cử ở Liên minh Châu Âu phải đáp ứng. EU 域内で選挙広告の掲載を希望する広告主様に要求される要件を以下に示します。 |
Google yêu cầu thực hiện xác minh đối với các nhà quảng cáo muốn chạy quảng cáo bầu cử ở Liên minh Châu Âu. EU 域内で選挙広告を掲載する広告主様には、Google の確認を受けていただく必要があります。 |
Các tài khoản Google Ads mà Google đã xác minh cho phép chạy quảng cáo bầu cử ở Liên minh Châu Âu không cần phải đăng ký lại. すでに Google から EU 域内で選挙広告を掲載するための確認を受けている Google 広告アカウントについては、再申請する必要はありません。 |
Quảng cáo về hoạt động bầu cử ở Liên minh Châu Âu bao gồm bất kỳ quảng cáo nào đề cập đến một đảng chính trị, người đang giữ chức vụ qua bầu cử hoặc ứng cử viên cho Nghị viện EU trong phạm vi Liên minh Châu Âu (không bao gồm Vương quốc Anh). EU の選挙広告には、EU 圏(英国を除く)内の政党のほかに EU 議会の現職議員や候補者を取り扱うすべての広告が含まれます。 |
Nếu thay đổi thông tin lập hóa đơn của tài khoản, bạn sẽ cần xác minh tài khoản của mình một lần nữa để chạy quảng cáo bầu cử ở Liên minh Châu Âu. アカウントの請求書の設定を変更した場合、EU で選挙広告を配信するために再度アカウントを確認する必要があります。 |
Bằng chứng xác thực rằng tổ chức đăng ký quy trình xác minh này được tổ chức theo pháp luật của một trong số các quốc gia thành viên của Liên minh Châu Âu hoặc có trụ sở tại một trong số các quốc gia thành viên của Liên minh Châu Âu và được phép chạy quảng cáo bầu cử ở Liên minh Châu Âu một cách hợp pháp. 法人証明: 確認を申請する組織が、EU 加盟国のいずれかの法律において法人化されている、またはそのいずれかの国に本拠地を置いていること、かつ EU 域内で選挙広告を掲載することが法的に許可されていることを証明する書類。 |
Quảng cáo bầu cử ở Liên minh châu Âu (EU) cũng sẽ bao gồm mọi quảng cáo có câu hỏi trưng cầu dân ý để bỏ phiếu, nhóm chiến dịch trưng cầu dân ý hoặc lời kêu gọi bỏ phiếu liên quan đến cuộc trưng cầu dân ý quốc gia hoặc cuộc trưng cầu dân ý về chủ quyền của tiểu bang hoặc tỉnh. 欧州連合(EU)の選挙広告には、投票にかけられる国民投票の議題、国民投票キャンペーン グループ、国民投票または主権に関する州民投票や地方住民投票の呼びかけを取り扱う広告も含まれるようになります。 |
ベトナム語を学びましょう
ベトナム語のQuảng Châuの意味がわかったので、選択した例からそれらの使用方法と読み方を学ぶことができます。 そして、私たちが提案する関連する単語を学ぶことを忘れないでください。 私たちのウェブサイトは常に新しい単語と新しい例で更新されているので、ベトナム語であなたが知らない他の単語の意味を調べることができます。
ベトナム語の更新された単語
ベトナム語について知っていますか
ベトナム語はベトナム人の言語であり、ベトナムの公用語です。 これは、ベトナムの人口の約85%と、400万人を超える海外のベトナム人の母国語です。 ベトナム語は、ベトナムの少数民族の第二言語でもあり、チェコ共和国で認められている少数民族の言語です。 ベトナムは東アジア文化圏に属しているため、中国語の影響も強く、オーストラリア語族の他の言語との類似性が最も少ない言語です。