ベトナム語
ベトナム語のphụ lụcはどういう意味ですか?
ベトナム語のphụ lụcという単語の意味は何ですか?この記事では,完全な意味,発音,バイリンガルの例,ベトナム語でのphụ lụcの使用方法について説明しています。
ベトナム語のphụ lụcという単語は,補遺, 付録, 後記, 跋文, 跋語を意味します。詳細については,以下の詳細をご覧ください。
発音を聞く
単語phụ lụcの意味
補遺(addendum) |
付録(addendum) |
後記(addendum) |
跋文(addendum) |
跋語(addendum) |
その他の例を見る
(Để có biểu đồ đầy đủ, xin xem phần phụ lục ở cuối bài học này). 図の全体については,この手引きの最後にある付録を参照する。) |
Đối với các sinh hoạt ôn lại khác, xem phần phụ lục ở cuối sách học này. ほかの復習活動については,この手引きの最後にある付録を参照する。 |
Đối với các sinh hoạt ôn lại khác, hãy xem phần phụ lục ở cuối sách học này. その他の復習の活動については,この手引きの最後にある付録を参照する。 |
Đôi khi nó được ẩn trong phần phụ lục của một nghiên cứu khoa học. 時には学術研究の付録の中に 埋もれています |
PHỤ LỤC DÀNH CHO CHA MẸ 親のための付録 |
Phần phụ lục giải-thích rõ tại sao việc dùng tên của Đức Chúa Trời là thích đáng. 付録には,神のみ名を用いることがなぜふさわしいかに関する明快な説明があります。 |
3 Phần phụ lục cung cấp các chi tiết về nhiều đề tài khác nhau. 3 この本の付録は,様々な項目に関する詳しい情報を提供しています。 |
Để biết thêm về Ngày Phán Xét và cơ sở để phán xét, xin xem Phụ Lục, trang 213-215. 裁きの日および裁きの根拠について詳しいことは,付録の「裁きの日 ― どんな日か」をご覧ください。 |
Người ta chỉ chắc chắn phần phụ lục là của ông. ただ付録資料だけは確かにオルベリアニによるものとされています。 |
(Để có được biểu đồ đầy đủ, xin xem phần phụ lục ở cuối sách học này). 図の全体については,この手引きの最後にある付録を参照する。) |
Đối với những sinh hoạt ôn lại khác, xin xem phần phụ lục. 付録にはその他のマスター聖句復習活動が掲載されている。 |
12 Sách Kinh Thánh dạy có phần phụ lục gồm 14 chủ đề. 12 『聖書の教え』の本には,14の項目についての付録が含まれています。 |
289 Phụ lục: Phụ huynh thắc mắc 289 付録: 親が尋ねる質問 |
Phần phụ lục của Bản Tuyên Xưng chứa đựng một số câu hỏi và trả lời. 「告白」の補遺には,幾つかの質問と答えが載せられています。 |
Đối với các sinh hoạt xem lại khác, xin xem phần phụ lục ở cuối bài học này. ほかの復習活動については,この手引きの最後にある付録を参照する。 |
PHỤ LỤC Điều 90. 選手番号90番。 |
Các đề tài của phần phụ lục lần lượt sẽ được thảo luận trong Buổi Học Cuốn Sách. 会衆の書籍研究では,付録の一部が時おり扱われます。 |
Để biết thêm chi tiết, xin xem Phụ lục nơi trang 215, 216. 詳しくは,付録の「血液分画と外科的処置」という項目をご覧ください。 |
4 Phần phụ lục: Phần phụ lục gồm 14 đề tài bổ sung cho bài học chính. 4 付録: 付録には,本文を補うものとして14の項目が挙げられています。 |
Tật thủ dâm được bàn luận trong phần Phụ lục nơi trang 218, 219. マスターベーションについては,付録の「マスターベーションに打ち勝つ」の項目で論じられています。 |
Đó là một số trong 17 câu hỏi được giải đáp trong Phụ lục này. これらを含む17の質問を,この付録で取り上げます。 |
Đối với các sinh hoạt ôn lại khác, hãy xem phần phụ lục ở cuối sách học này. ほかの復習活動については,この手引きの最後にある付録を参照する。 |
(Biểu đồ hoàn tất nằm trong phần phụ lục ở cuối sách học này). 最終的な図については,この手引きの最後にある付録を参照する。) |
Để biết thêm về ý nghĩa Bữa Tiệc Thánh của Chúa, xin xem Phụ Lục, trang 206-208. 主の晩さんの意味について詳しくは,付録の「主の晩さん ― 神に誉れを帰する式典」をご覧ください。 |
ベトナム語を学びましょう
ベトナム語のphụ lụcの意味がわかったので、選択した例からそれらの使用方法と読み方を学ぶことができます。 そして、私たちが提案する関連する単語を学ぶことを忘れないでください。 私たちのウェブサイトは常に新しい単語と新しい例で更新されているので、ベトナム語であなたが知らない他の単語の意味を調べることができます。
ベトナム語の更新された単語
ベトナム語について知っていますか
ベトナム語はベトナム人の言語であり、ベトナムの公用語です。 これは、ベトナムの人口の約85%と、400万人を超える海外のベトナム人の母国語です。 ベトナム語は、ベトナムの少数民族の第二言語でもあり、チェコ共和国で認められている少数民族の言語です。 ベトナムは東アジア文化圏に属しているため、中国語の影響も強く、オーストラリア語族の他の言語との類似性が最も少ない言語です。