ベトナム語
ベトナム語のphụ cấpはどういう意味ですか?
ベトナム語のphụ cấpという単語の意味は何ですか?この記事では,完全な意味,発音,バイリンガルの例,ベトナム語でのphụ cấpの使用方法について説明しています。
ベトナム語のphụ cấpという単語は,仕送りを意味します。詳細については,以下の詳細をご覧ください。
発音を聞く
単語phụ cấpの意味
仕送りnoun |
その他の例を見る
Các thành viên của gia đình Bê-tên nhận khoản phụ cấp nhỏ hằng tháng. ベテル家族の成員には,毎月,少額の払い戻し金が支給されます。 |
Mỗi truy vấn bạn chạy đóng góp vào phụ cấp xử lý dữ liệu hàng tháng. クエリは実行するたびに料金が発生するため、月々のデータ処理用の予算に影響します。 |
Truy vấn được tối ưu hóa giúp sử dụng hiệu quả phụ cấp xử lý dữ liệu hàng tháng. クエリを最適化することにより、月々のデータ処理用の予算を節約できます。 |
Mức lương cơ bản chính thức của một thẩm phán, ngoài một số khoản phụ cấp bổ sung, thường thấp hơn 300 USD mỗi tháng. 裁判官の基本給は、諸手当を除くと、月額300USDを下回ることがある。 |
Tùy số lượng ấn phẩm phân phát mà họ nhận được khoản phụ cấp khiêm tốn, hầu hết trong số họ sống dựa vào số tiền này. ほとんどのコルポーターは,「ものみの塔」誌の予約を取ったり文書を配布したりして得られるわずかな差額で生活していました。 |
Nếu chọn các trường không liên quan, bạn sẽ làm tăng số lượng dữ liệu cần được xử lý và do đó sử dụng mức phụ cấp hàng tháng nhiều hơn mức cần thiết. 余分なフィールドを選択した場合、処理する必要のあるデータ量が増え、結果として、必要以上に月々の予算を使い果たしてしまいます。 |
Miền cấp ba là miền phụ của miền cấp hai, v.v. 第 3 レベル ドメインは、第 2 レベル ドメインのサブドメインです。 以下同じように続きます。 |
Phụ trách cấp lương cho hắn là bằng hữu của ta 私 の 友人 は 食糧 を 供給 する |
Miền cấp hai (SLD) là miền phụ của miền cấp cao nhất. 第 2 レベル ドメイン(SLD)は、トップレベル ドメインのサブドメインです。 |
Thường thì tất cả những người này có việc làm ngoài đời để đài thọ chi phí riêng của họ, nên không có ai trong họ lãnh lương của hội-thánh hay được phụ cấp tài chánh, nhưng họ tự nguyện phụng sự (I Cô-rinh-tô 14:33, 40; Phi-líp 1:1; I Ti-mô-thê 3:8, 9). これらの男子に給料や他の手当が支払われることはありません。 彼らは普通,世俗の職業に就いて自分自身の必要経費を賄い,自発的に奉仕します。 ―コリント第一 14:33,40。 フィリピ 1:1。 テモテ第一 3:8,9。 |
Chính phủ đã huy động một đội quân đông đảo gồm những “cộng tác viên dư luận xã hội,” thường gọi là “dư luận viên,” được trả phụ cấp để khuếch trương đường lối tuyên truyền chính thống và chống lại các quan điểm bị coi là thù địch với đảng và chính phủ. 政府は公式プロパガンダを促進し、与党および政府に敵対した意見と闘うことを仕事にした「世論形成者」(du luan vien)としばしば呼ばれる有給の「社会的意見の協力者」(Cong tac vien du luan xa hoi)を大規模動員している。 |
3 Phần phụ lục cung cấp các chi tiết về nhiều đề tài khác nhau. 3 この本の付録は,様々な項目に関する詳しい情報を提供しています。 |
Chúng tôi cung cấp phụ tùng cho nhà sản xuất xe hơi 我々はその自動車メーカーに部品を供給している。 |
Vẫn phải đợi cấp phụ tùng. ドック で 部品 待ち で す |
Không có lý do nào chúng ta không thể có việc phụ đạo đồng cấp đó bên ngoài một lớp học. この教え合いを 1つの教室の中に 限るべき理由はありません |
Lưu ý: Nếu video không cung cấp phụ đề thì bạn vẫn sẽ thấy nút nhưng không thể nhấp vào nút đó. 注: 動画に字幕が含まれない場合でも ボタンは表示されますが、クリックすることはできません。 |
Chúng tôi đang dần triển khai cung cấp phụ đề tự động trực tiếp cho các kênh tiếng Anh theo dự đoán có hơn 10.000 người đăng ký. ライブ配信の自動字幕起こし機能は、チャンネル登録者が 1 万人以上の英語チャンネルを対象に徐々に提供を進めています。 |
Về sau, có một vấn đề phát sinh trong hội thánh địa phương, đó là một số ‘góa phụ không được cấp phát lương thực hằng ngày’. 一部の「やもめたちが[食物の]日ごとの分配の面で見過ごされていた」のです。 |
Họ bổ nhiệm bảy anh hội đủ điều kiện để lo sao cho mọi góa phụ đều được cung cấp đầy đủ. 十二人の者」は,資格ある7人の兄弟を任命し,食物の分配という「必要な仕事」を監督させました。 |
Điều đó phụ thuộc vào nhà cung cấp. 依頼 次第 だ な |
Tuy nhiên, sản phẩm con cấp miền phụ có thể ghi đè tùy chọn cài đặt của sản phẩm gốc một cách rõ ràng. ただし、子プロパティは親プロパティの設定を明示的にオーバーライドできます。 |
Nếu bạn cho rằng một video bắt buộc phải có phụ đề theo Đạo luật Tiếp cận Truyền thông và Video nhưng người tải lên chưa cung cấp phụ đề, vui lòng gửi yêu cầu qua biểu mẫu web. 通信と映像アクセシビリティに関する法律(CVAA)により字幕の提供が義務付けられていると思われる動画に字幕が付いていない場合は、ウェブフォームからリクエストを提出してください。 |
Trọn thời gian mà cha xa nhà, mẹ nhận lãnh đồ về giặt giũ phụ thêm vào phần cấp dưỡng ít ỏi của chính phủ. 母は父がいない間ずっと,政府から支給されるわずかばかりの手当を補うために洗濯の仕事をしました。 |
Trong hội thánh tín đồ đấng Christ thời ban đầu, họ giữ một danh sách những góa phụ cần được trợ cấp (I Ti-mô-thê 5:9, 10). 初期クリスチャンの会衆には,物質的な援助の必要なやもめの名簿が作られていました。( |
Thời gian xử lý có thể phụ thuộc vào nhà cung cấp dịch vụ và đôi khi mất nhiều thời gian hơn. 携帯通信会社によって処理の時間が異なり、さらに日数がかかることもあります。 |
ベトナム語を学びましょう
ベトナム語のphụ cấpの意味がわかったので、選択した例からそれらの使用方法と読み方を学ぶことができます。 そして、私たちが提案する関連する単語を学ぶことを忘れないでください。 私たちのウェブサイトは常に新しい単語と新しい例で更新されているので、ベトナム語であなたが知らない他の単語の意味を調べることができます。
ベトナム語の更新された単語
ベトナム語について知っていますか
ベトナム語はベトナム人の言語であり、ベトナムの公用語です。 これは、ベトナムの人口の約85%と、400万人を超える海外のベトナム人の母国語です。 ベトナム語は、ベトナムの少数民族の第二言語でもあり、チェコ共和国で認められている少数民族の言語です。 ベトナムは東アジア文化圏に属しているため、中国語の影響も強く、オーストラリア語族の他の言語との類似性が最も少ない言語です。