ベトナム語
ベトナム語のphật giáoはどういう意味ですか?
ベトナム語のphật giáoという単語の意味は何ですか?この記事では,完全な意味,発音,バイリンガルの例,ベトナム語でのphật giáoの使用方法について説明しています。
ベトナム語のphật giáoという単語は,仏教, 仏教を意味します。詳細については,以下の詳細をご覧ください。
発音を聞く
単語phật giáoの意味
仏教noun Tôi chắc chắn là chúng không quan tâm đến phật giáo đâu. 彼 ら が 仏教 に 興味 が な い と かなり 確信 し て る |
仏教noun ([仏教]) Một học giả Phật giáo đã giải thích cho tôi 知り合いの仏教学者が 教えてくれたことがあります |
その他の例を見る
14 Phật Giáo Tây Tạng lồng thêm những sự tin tưởng địa phương khác. 14 チベットの仏教には,さらに別の地方的要素が組み込まれています。 |
Một sách Phật giáo mô tả sự hành hạ của những linh hồn người ác trong “địa ngục” 悪い魂が“地獄”で受ける責め苦を示す仏教の巻き物 |
Khác với Ấn Độ Giáo, Phật Giáo không tin có linh hồn bất tử. 仏教は,ヒンズー教とは異なり,不滅の魂の存在を否定します。 |
Phật Giáo nói ‘Không’. 仏教によればそうではない。 |
Ở Sri Lanka, người Ấn Độ Giáo giao tranh với người Phật Giáo. スリランカではヒンズー教徒と仏教徒とが戦っています。 |
Shizumu trước kia theo Phật giáo được 78 năm cho tới khi ông bắt đầu học Kinh-thánh. 鎮は78年間というもの仏教徒として暮らしてきましたが,聖書を研究し始めました。 |
Một cảnh “địa ngục” dưới quyền Ma-quỉ do Phật giáo phác họa 仏教徒が描いた,サタン的な「地獄」 |
Xa xa phía bên trái là viện Phật giáo 400 tuổi. そして左側 遙か向こうにあるのは 400年前に建てられた仏教の修道院です |
Họ cử hành những buổi lễ pha trộn Phật giáo, Công giáo và tôn giáo bình dân. 彼らの祭りは,仏教とカトリックと民間信仰を混ぜ合わせたものでした。 |
Tôi chắc chắn là chúng không quan tâm đến phật giáo đâu. 彼 ら が 仏教 に 興味 が な い と かなり 確信 し て る |
Ấn Độ giáo và Phật giáo tin rằng trời bao gồm nhiều cõi. ヒンズー教徒や仏教徒は,天界が幾つもの層を成していると信じています。 |
9 Nhưng Phật Giáo không giải nghĩa đặc tính của linh hồn tồn tại sau khi chết. 9 とはいえ仏教では存在を,死後も生き残る個人の魂という観点に立って定義しているのではありません。「[ |
Thân xác được xử lý theo nghi thức Phật Giáo. 彼 は 仏式 で 葬 ら れ |
Ngày nay phần đông người Nhật sẽ nói với bạn rằng họ theo Phật giáo. 今日,大抵の日本人は,自分は仏教徒だと言います。 |
Tôi đã học một chút về phật giáo từ một tu sĩ. この人について仏教について学んだこともある |
Một bên của nó có khắc phật giáo これ は 一方 の 側 で 仏教 を 銘刻 し て る |
Đa số người Sinhalese là Phật giáo, còn phần đông người Tamil là Ấn Độ giáo. シンハラ人はほとんどが仏教徒であるのに対し,タミール人のほとんどはヒンズー教徒です。 |
Thời trẻ tôi là người theo Phật giáo 仏教徒としての少年時代 |
Cùng thời với Phật giáo. 田口とは同期。 |
Tất cả đều cầu nguyện cho hòa bình, nhiều tăng lữ Phật giáo tụng kinh suốt 12 giờ. 全員が平和のために祈りましたが,幾人かの仏教の僧侶は一日に何と12時間も祈りました。 |
8-10. a) Phật Giáo định nghĩa kiếp như thế nào? 8‐10 (イ)仏教は存在をどのように定義していますか。( |
Vòng tái sinh trong Phật Giáo 仏教における生まれ変わりの循環 |
Niềm tin nơi Đức Chúa Trời không cần thiết cho một tín đồ Phật Giáo. 仏教では神への信仰は必要とされていません。 |
Người Phật giáo tin rất khác nhau giữa người này với người kia. 仏教徒の信条はその帰依者によってそれぞれ大いに異なります。 |
17 Làm chứng cho người Phật giáo: (Xem chương 6 trong sách Mankind’s Search for God). 17 仏教徒に証言する: (「神を探求する人類の歩み」の6章をご覧ください。) |
ベトナム語を学びましょう
ベトナム語のphật giáoの意味がわかったので、選択した例からそれらの使用方法と読み方を学ぶことができます。 そして、私たちが提案する関連する単語を学ぶことを忘れないでください。 私たちのウェブサイトは常に新しい単語と新しい例で更新されているので、ベトナム語であなたが知らない他の単語の意味を調べることができます。
ベトナム語の更新された単語
ベトナム語について知っていますか
ベトナム語はベトナム人の言語であり、ベトナムの公用語です。 これは、ベトナムの人口の約85%と、400万人を超える海外のベトナム人の母国語です。 ベトナム語は、ベトナムの少数民族の第二言語でもあり、チェコ共和国で認められている少数民族の言語です。 ベトナムは東アジア文化圏に属しているため、中国語の影響も強く、オーストラリア語族の他の言語との類似性が最も少ない言語です。