ベトナム語
ベトナム語のphát âmはどういう意味ですか?
ベトナム語のphát âmという単語の意味は何ですか?この記事では,完全な意味,発音,バイリンガルの例,ベトナム語でのphát âmの使用方法について説明しています。
ベトナム語のphát âmという単語は,発音, 発音する, 発音を意味します。詳細については,以下の詳細をご覧ください。
発音を聞く
単語phát âmの意味
発音verb Vui lòng nói cho tôi biết cách phát âm từ này. この言葉の発音の仕方を私に教えて下さい。 |
発音するverb Vui lòng nói cho tôi biết cách phát âm từ này. この言葉の発音の仕方を私に教えて下さい。 |
発音verb noun Vui lòng nói cho tôi biết cách phát âm từ này. この言葉の発音の仕方を私に教えて下さい。 |
その他の例を見る
Vui lòng nói cho tôi biết cách phát âm từ này. この言葉の発音の仕方を私に教えて下さい。 |
50 Virginia (phát âm /vərˈdʒɪnjə/) là một tiểu hành tinh lớn và rất tối ở vành đai chính. ヴァージニア (50 Virginia) は大きく暗い小惑星帯(メインベルト)の小惑星。 |
Vågå (Na Uy phát âm: ) là một đô thị ở hạt Oppland, Na Uy. 祇園町 (今治市) - 愛媛県今治市にある地名。 |
30 Cũng thế đối với học viên có cách phát âm quá đáng. 30 誇張した発音についても同じことがいえます。 |
Tôi cần thực tập phát âm đúng những chữ này 自分にとって,正しい発音の練習をする必要のある言葉 |
Cô cũng nên nghe mình phát âm. あなた は それ を 言 う こと を 試み る が 聞こえ る はず で す 。 |
28 Anh giám thị trường học không nên thái quá khi cho lời khuyên về cách phát âm sai. 28 まちがった発音に対する助言は,度を過ぎるものであってはなりません。 |
Bởi vì cách phát âm này thịnh hành và quen thuộc hơn Ya-vê. それが広く用いられており,なじみがあるのに対し,ヤハウェのほうはそうでないからです。 |
26 Ta có thể xếp các vấn đề về phát âm thành ba loại tổng quát. 26 発音に関連する問題は3つに大別できます。 |
Lúc đó đọc đúng và phát âm tốt các chữ là rất quan trọng. 正確に読み,正しく発音するのはたいせつです。 |
Nói trôi chảy, giọng nói chuyện và phát âm đúng 流ちょうで会話的な話し方と正しい発音 |
Sẵn tiện đây, cách phát âm của tên cái núi lữa là "Eyjafjallajokull." ところでこの火山の名前の発音ですが エイヤフィヤトラヨークトルです |
Về vấn đề phát âm, cần tránh một số điều. 発音に関しては,避けるべき落とし穴が幾つかあります。 |
37 Fides (phát âm /ˈfaɪdiːz/ FYE-deez) là một tiểu hành tinh lớn ở vành đai chính. フィデス (37 Fides) はメインベルト小惑星帯の大きな小惑星。 |
Loại thứ nhứt là cách phát âm sai thực sự, nói trật dấu hay đọc sai chữ. その1つは,アクセントの置き場をまちがえたり,文字を正しく読まなかったりする,明らかに誤った発音です。 |
Nhiều người không biết mình phát âm sai. 発音に問題があっても,そのことに気づいていない人は少なくありません。 |
Phát âm không rõ ràng có thể phương hại đến mức độ hữu hiệu của việc dạy dỗ. はっきり発音しないと,教えの効果は損なわれてしまいます。 |
Ciriaco Luigi De Mita (phát âm tiếng Ý: ; sinh ngày 2 tháng 2 năm 1928) là chính trị gia người Ý. ルイージ・チリアーコ・デ・ミータ(伊: Luigi Ciriaco De Mita、1928年2月2日 - )は、イタリアの政治家。 |
Hãy lưu ý đến những chữ khó đọc và phát âm nhiều lần. 難しい言葉に注意して,それを何度か声に出して言ってみましょう。 |
Cố gắng phát âm rõ từng từ. 頭を上げ,口をしっかり開き,はっきりと発音します。 |
Vậy, tại sao ngày nay người ta không biết chắc cách phát âm nguyên thủy của danh này? では今日,神の名のもともとの発音がはっきり分からないのはなぜでしょうか。 |
Bạn phát âm từ "WiFi" trong tiếng Pháp như thế nào? Wi-Fi ってフランス語ではどう発音するんですか? |
Marie François Sadi Carnot (phát âm tiếng Pháp: (11 tháng 8 năm 1837 - 25 tháng 6 năm 1894) là một nhà chính trị Pháp. マリー・フランソワ・サディ・カルノー(Marie François Sadi Carnot, 1837年8月11日 - 1894年6月25日)は、フランスの政治家。 |
Trong vài trường hợp, một từ có thể được phát âm nhiều cách, tùy theo văn mạch. 聴きながら,自分とは違う方法で発音されている語句に注意します。 |
Việc bạn phát âm rõ, nói vừa đủ nghe sẽ giúp người dịch. 通訳者の働きは,あなたが十分な声量で話し,明確に発音するかどうかに左右されます。 |
ベトナム語を学びましょう
ベトナム語のphát âmの意味がわかったので、選択した例からそれらの使用方法と読み方を学ぶことができます。 そして、私たちが提案する関連する単語を学ぶことを忘れないでください。 私たちのウェブサイトは常に新しい単語と新しい例で更新されているので、ベトナム語であなたが知らない他の単語の意味を調べることができます。
ベトナム語の更新された単語
ベトナム語について知っていますか
ベトナム語はベトナム人の言語であり、ベトナムの公用語です。 これは、ベトナムの人口の約85%と、400万人を超える海外のベトナム人の母国語です。 ベトナム語は、ベトナムの少数民族の第二言語でもあり、チェコ共和国で認められている少数民族の言語です。 ベトナムは東アジア文化圏に属しているため、中国語の影響も強く、オーストラリア語族の他の言語との類似性が最も少ない言語です。