ベトナム語のphản đốiはどういう意味ですか?

ベトナム語のphản đốiという単語の意味は何ですか?この記事では,完全な意味,発音,バイリンガルの例,ベトナム語でのphản đốiの使用方法について説明しています。

ベトナム語phản đốiという単語は,反対, 異を唱える, 異議申し立てを意味します。詳細については,以下の詳細をご覧ください。

発音を聞く

単語phản đốiの意味

反対

verb ([反対])

Nếu tôi ở vị trí của bạn, tôi sẽ phản đối kế hoạch đó.
もし私が君の立場なら、その計画に反対するだろう。

異を唱える

verb

異議申し立て

その他の例を見る

“Tướng Nhanh phản đối đề xuất tiêu hủy xe đua”.
母親はレースをすることに反対しているらしい。
Tôi phản đối một cách cay đắng.
私は苦々しく反論をまくし立てました。
Giờ thì, có hai người phản đối, một trong số đó là thẩm phán Scalia.
二人の反対があったが 一人はスカリア判事であった
Quyết định này đã gây ra một sự phản đối kịch liệt.
この決定は大騒ぎを起こしました。
Một số độc giả có thể phản đối: ‘Nhưng đó không phải là điều tôi được biết.
『そうは聞いていません』と反論する読者もおられることでしょう。
Một đám vẹt kêu lên ầm ĩ như để phản đối sự hiện diện của chúng tôi.
一群のオウムが,わたしたちの侵入に抗議するかのように,騒々しく鳴き声を上げます。
Tôi phản đối.
私は抵抗しました
A Mu Léc trả lời những người phản đối ông và khuyên nhủ mọi người nên hối cải
アミュレク,自分に反対する人々にこたえ,悔い改めるように民に勧める
Một số kẻ bội đạo phản đối việc dùng danh của Đức Chúa Trời là Giê-hô-va.
背教者たちの中には,エホバという神の名を用いることに反対する人もいます。
Ngược lại, 3 trong số 4 người Canada phản đối sự phát triển điện hạt nhân.
それとは対照的に、4人に3人は原子力開発に反対していた。
Tôi phản đối nhưng chị vẫn khăng khăng với ý định đó.
わたしは断ろうとしましたが,ダン姉妹は聞き入れませんでした。
Một vài người lầm bầm, phản đối điều Chúa Giê-su nói.
聞こえよがしに不平を言い,イエスの話に異議を唱える人もいます。
Chúng tôi có thể đã nhận được thông báo phản đối về yêu cầu xóa của bạn.
おそらく、お客様の削除リクエストに関して、異議申し立て通知が Google に送られてきたためです。
Em yêu, anh không phản đối bất cứ món nào của em.
ハニー 、 俺 は 君 の 物 に 反論 する こと なんて な い だ ろ 。
Có phải mình phản đối bộ đồ này chỉ vì không thích?
この服に反対しているのは,単に自分の好みと違うからですか。
Nó còn đáng phản đối trên một phương diện khác.
また 別の観点からも この考えには疑念がある
Anh Knorr không hề phản đối.
ノア兄弟も一度も異議を唱えませんでした。
Tôi nghĩ Ethan Hunt sẽ phản đối đấy.
イー サン は 同意 し な い で しょ う ね
Tôi phản đối dự án này.
私はこの計画に反対です。
Cư dân của địa khu mới phản đối nhiều điều khoản của chính phủ Hoa Kỳ mới.
地区の住人は新しいアメリカ合衆国政府の取り決めの多くに従うものとされた。
Tất cả những việc này đã gây ra sự phản đối kịch liệt trên Internet.
これらの事件は インターネットから激しい抗議を受けました
Mặc dù mới đầu Oxana phản đối, cuối cùng nàng đành phải nhận món quà của John.
最初オクサナは断わりましたが,結局ジョンの贈り物を受け取りました。
Nhưng nó sẽ gặp sự phản đối kịch liệt và cưỡng lại từ người dân.
それでは非常に多くの反発に遭い 大変な抵抗があったでしょう
Thực ra, các giáo viên đã phản đối chính sách.
実際に反対したのです
Nga tăng cường trấn áp người phản đối xâm lược Ukraine
ロシアはウクライナの侵略に反対する人々に対する弾圧を強化した

ベトナム語を学びましょう

ベトナム語phản đốiの意味がわかったので、選択した例からそれらの使用方法と読み方を学ぶことができます。 そして、私たちが提案する関連する単語を学ぶことを忘れないでください。 私たちのウェブサイトは常に新しい単語と新しい例で更新されているので、ベトナム語であなたが知らない他の単語の意味を調べることができます。

ベトナム語について知っていますか

ベトナム語はベトナム人の言語であり、ベトナムの公用語です。 これは、ベトナムの人口の約85%と、400万人を超える海外のベトナム人の母国語です。 ベトナム語は、ベトナムの少数民族の第二言語でもあり、チェコ共和国で認められている少数民族の言語です。 ベトナムは東アジア文化圏に属しているため、中国語の影響も強く、オーストラリア語族の他の言語との類似性が最も少ない言語です。