ベトナム語
ベトナム語のphần còn lạiはどういう意味ですか?
ベトナム語のphần còn lạiという単語の意味は何ですか?この記事では,完全な意味,発音,バイリンガルの例,ベトナム語でのphần còn lạiの使用方法について説明しています。
ベトナム語のphần còn lạiという単語は,残りを意味します。詳細については,以下の詳細をご覧ください。
発音を聞く
単語phần còn lạiの意味
残り(〈部分+残り+lại〉) |
その他の例を見る
Phần còn lại của kế hoạch cũng thiết yếu. この計画の残りの部分も欠かせないものです。 |
Alkarb chứa 21% rubidi, với phần còn lại là kali và một tỉ lệ nhỏ caesi. Alkarb には21%のルビジウムとごくわずかなセシウムが含まれ、残りはカリウムである。 |
Phần còn lại của một Jane Doe, tuổi 65 tới 75. 身元 不明 の 遺骨 年齢 65 才 から 75 才 |
Phần còn lại là lịch sử あと は 歴史 の とおり さ |
Những người “không công-bình” là phần còn lại trong nhân loại. 不義者」とはそれ以外の人々です。 |
Cũng như phần còn lại của Philippines, Manila nằm hoàn toàn trong đới khí hậu nhiệt đới. フィリピンの他の地域と同様、マニラも熱帯地方に位置している。 |
Xui xẻo là tâm trí của ngươi không cứng cỏi như phần còn lại. お前 の 心 は もう そんな に 強 く な い |
Tôi nói, Vậy còn những phần còn lại? 私は言い返しました「削減の残りは? それを外に出さないなら |
Phần còn lại trở thành lãnh thổ chưa tổ chức. 準州の残りは非自治的領域となった。 |
Hãy tiếp tục đọc phần còn lại của hướng dẫn khắc phục sự cố này. このトラブルシューティング ガイドの残りの部分に進んでください。 |
Khuyến khích các học sinh suy ngẫm câu hỏi sau đây trong phần còn lại của bài học: レッスンの残りの時間を使って,次の質問について深く考えるよう生徒に勧める。 |
Phần còn lại cô hát bằng tiếng Anh. 主に英語で歌う。 |
Chúng tôi sẽ đón nhận lời cảnh cáo này, cho phần còn lại của tuần hội thảo này. 有益なご警告として 今週のカンファレンスに臨みたいと思います |
Bên kia được chọn phần còn lại. 左右は、その残りから生ずる。 |
Phần còn lại của hệ thống được gắn vào hệ thống điện cũ. 残り の システム は 古 い 配線 盤 に 収納 さ れ て る |
Vì vậy, tôi sẽ lướt nhanh phần còn lại trong ngày. 一日の残りを早回しで 辿ってみましょう |
Họ vẫn ‘có phần còn lại của thánh linh Đức Chúa Trời’. その人たちは,『神の聖霊の残りを有して』いました。( |
Vài đốm đó là phần còn lại của các quá trình diễn ra trước khi bạn chào đời. あるものは,胎児の時の発育過程で生じた残存物です。 |
nhưng chúng ta không thể nói bớt đi độ lớn của phần còn lại của cuộc tìm kiếm. それ以来ずっとSETIは探索を続けています まだ残されている探索がいかに広大かは 過大に言うことが出来ません |
Chúng tôi tìm thấy những phần còn lại trong nhà kho của nạn nhân tối qua 昨夜 被害 者 の 倉庫 で 見つけ た |
Nó là phần khung được bao phủ bởi các thành phần còn lại. 動詞が骨組みとなり その上に他の部品がボルトで留められます |
Phần còn lại của video là những cảnh cũ chiếu xen kẽ một cách ngẫu nhiên. ^ 巻物に記された物語は時代考証もいい加減な与太話でしかなかった。 |
Đến ngày 27 tháng 4, Berlin đã bị chia cắt khỏi phần còn lại của Đức. 4月27日の時点で、ベルリンはドイツの他の地域から遮断されていた。 |
Bây giờ chúng ta phải giúp linh hồn đó tìm thấy phần còn lại. 今 は 彼女 が 休息 を 見つけ る の を 助け る 事 で す |
Những người này đang sống lại đêm nay cho toàn bộ phần còn lại trong đời. あいつ ら は 今夜 に 命 を かけ て る |
ベトナム語を学びましょう
ベトナム語のphần còn lạiの意味がわかったので、選択した例からそれらの使用方法と読み方を学ぶことができます。 そして、私たちが提案する関連する単語を学ぶことを忘れないでください。 私たちのウェブサイトは常に新しい単語と新しい例で更新されているので、ベトナム語であなたが知らない他の単語の意味を調べることができます。
ベトナム語の更新された単語
ベトナム語について知っていますか
ベトナム語はベトナム人の言語であり、ベトナムの公用語です。 これは、ベトナムの人口の約85%と、400万人を超える海外のベトナム人の母国語です。 ベトナム語は、ベトナムの少数民族の第二言語でもあり、チェコ共和国で認められている少数民族の言語です。 ベトナムは東アジア文化圏に属しているため、中国語の影響も強く、オーストラリア語族の他の言語との類似性が最も少ない言語です。