ベトナム語
ベトナム語のphân chiaはどういう意味ですか?
ベトナム語のphân chiaという単語の意味は何ですか?この記事では,完全な意味,発音,バイリンガルの例,ベトナム語でのphân chiaの使用方法について説明しています。
ベトナム語のphân chiaという単語は,分ける, 分担するを意味します。詳細については,以下の詳細をご覧ください。
発音を聞く
単語phân chiaの意味
分けるverb Chỉ một nét bút, giáo hoàng đã phân chia lục địa! 教皇は,ペンで線を引くだけで,諸大陸を分けたのです。 |
分担するverb Việc nhà có thể được phân chia đều, mỗi người một việc. 家族の皆が様々な家事を分担することもできます。 |
その他の例を見る
Điều gì khiến cho tế bào nguyên thủy đó bắt đầu tự phân chia? 最初の細胞に分裂を開始させるのは何でしょうか。 |
Và kể cả điều sau đây cũng là một sự phân chia quá đơn giản. しかしこれは 二分法での単純化した見方でした |
Và những giọt dầu như thế bắt đầu tách ra và phân chia. 次第にそのような性質を持つものが 分裂をはじめました |
Việc phân chia cá loại tốt và loại xấu minh họa cho điều gì? よい魚とふさわしくない魚をより分けることは,何を表わしているか |
Hãy chỉ ra khoảng trống hoặc đường phân chia giữa hình các nhân vật. 両方の絵の間に隔たりがあることを指摘する。 |
VƯƠNG QUỐC VĨ ĐẠI BỊ PHÂN CHIA 大きな帝国が分割される |
Google phân chia khoản thanh toán của bạn theo tỷ lệ cho người dùng mới trong tháng trước. 新しいユーザー分の請求額は、月額に対して日割り計算されます。 |
b) Những người được phân chia như thế nào để được sống sót? ロ)人々は生き残るためにどのように分けられていますか。 |
Một là, công việc phân chia người này với kẻ khác chưa kết thúc. 例えば,王国の論争に関して人々を分けることはまだ終わっていません。 |
□ Công việc phân chia vĩ-đại nào đang diễn ra hiện nay? □ 現在どんな大規模な分ける業が行なわれていますか |
“Đức Chúa Trời sẽ gây một sự phân chia lớn lao” 神は甚だしい分離を引き起こされる」 |
23. a) Loài người hiện nay đang được phân chia làm hai nhóm nào? 23 (イ)現在,人々はどんな二つのクラスに分けられていますか。( |
19. (a) Việc phân chia đất đai sẽ được ứng nghiệm trong Địa Đàng như thế nào? 19 (イ)楽園において,土地の配分はどのように実現しますか。( |
Nước bị phân chia 王国の分れつ |
Việc phân chia này đang được thực hiện qua công việc rao giảng về Nước Trời. この分ける業は,王国の良いたよりの伝道によって,現在,成し遂げられつつあります。 |
4 Nê Phi 1:35–49 Dân chúng lại phân chia ra là dân Nê Phi và dân La Man. 4ニーファイ1:35-49 人々は,再び自分たちをニーファイ人とレーマン人に区別する。 |
Những thánh lệnh phân chia lục địa 諸大陸を分けた回勅 |
Đó không là sư phân chia bất biến. 決して変えられない分類ではありません |
Việc phân chia đất đai cho thấy tất cả 12 chi phái đều có một sản nghiệp an toàn. 土地が分けられたことは,12の部族が各々固く定められた相続地を持つことを示しています。( |
65 Nước bị phân chia 65 王国の分れつ |
MỘT VƯƠNG QUỐC RỘNG LỚN BỊ PHÂN CHIA 広大な王国が分割される |
Tuy nhiên, sau Thế Chiến II, quốc gia đó bị phân chia. ドイツは北の王の立場を占めていました。 ところが第二次世界大戦後,この国は分割されます。 |
Liên Hiệp Quốc chấp nhận bằng Nghị Quyết Phân Chia được thông qua vào tháng 11 năm 1947. メナシェ・ハルエル博士は自著「これぞエルサレム」(英語)の中で,「この方式は......1947年11月の分割決議をもって国際連合にも受け入れられ,こうして国際法の一部となった」と説明しています。 |
Việc phân chia diện tích hồ Nyasa giữa Malawi và Tanzania còn đang tranh cãi. なお、マラウイ湖の領有問題に関しては、タンザニアとの間で論争になっている。 |
9 Công việc phân chia được thực hiện sau khi thả lưới và kéo cá lên. 9 引き網を下ろして魚を集めた後には,分ける業が行なわれることになっていました。 |
ベトナム語を学びましょう
ベトナム語のphân chiaの意味がわかったので、選択した例からそれらの使用方法と読み方を学ぶことができます。 そして、私たちが提案する関連する単語を学ぶことを忘れないでください。 私たちのウェブサイトは常に新しい単語と新しい例で更新されているので、ベトナム語であなたが知らない他の単語の意味を調べることができます。
ベトナム語の更新された単語
ベトナム語について知っていますか
ベトナム語はベトナム人の言語であり、ベトナムの公用語です。 これは、ベトナムの人口の約85%と、400万人を超える海外のベトナム人の母国語です。 ベトナム語は、ベトナムの少数民族の第二言語でもあり、チェコ共和国で認められている少数民族の言語です。 ベトナムは東アジア文化圏に属しているため、中国語の影響も強く、オーストラリア語族の他の言語との類似性が最も少ない言語です。